|
Khóa 2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên ngành Bảo hiểm |
|
|
|
STT |
Tên học phần |
Kỳ thứ |
Số tín chỉ |
Đợt học |
1 |
Kinh tế đầu tư |
5 |
3 |
1 |
2 |
Tiếng Anh chuyên ngành BH I |
5 |
2 |
1 |
3 |
Bảo hiểm phi nhân thọ II |
5 |
2 |
2 |
4 |
Bảo hiểm nhân thọ |
5 |
2 |
1 |
5 |
Tài chính bảo hiểm 1 |
5 |
2 |
1 |
6 |
QTKD Bảo hiểm I |
5 |
2 |
2 |
7 |
Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội |
5 |
2 |
2 |
8 |
Quản trị bảo hiểm xã hội I |
5 |
2 |
1 |
9 |
Tài chính bảo hiểm 2 |
5 |
2 |
2 |
|
Tổng số tín chỉ |
|
19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên ngành Quản trị kinh doanh |
|
|
|
STT |
Tên học phần |
Kỳ thứ |
Số tín chỉ |
Đợt học |
1 |
Quản trị marketing |
5 |
3 |
1 |
2 |
Quản trị sản xuất |
5 |
3 |
2 |
3 |
Quản trị chuỗi cung ứng |
5 |
3 |
1 |
4 |
Quản trị nhân lực |
5 |
3 |
2 |
5 |
Quản trị tài chính doanh nghiệp |
5 |
3 |
2 |
6 |
Kế toán quản trị |
5 |
3 |
1 |
7 |
Hệ thống thông tin quản trị |
5 |
2 |
1 |
8 |
Tiếng Anh chuyên ngành QTKD I |
5 |
2 |
1 |
|
Tổng số tín chỉ |
|
22 |
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên ngành Công tác xã hội |
|
|
|
STT |
Tên học phần |
Kỳ thứ |
Số tín chỉ |
Đợt học |
1 |
Pháp luật các vấn đề xã hội |
5 |
2 |
1 |
2 |
Gia đình học |
5 |
2 |
1 |
3 |
Tiếng Anh chuyên ngành CTXH I |
5 |
2 |
1 |
4 |
Công tác xã hội cá nhân và gia đình |
5 |
3 |
1 |
5 |
Công tác xã hội nhóm |
5 |
3 |
2 |
6 |
Tham vấn cơ bản |
5 |
2 |
1 |
7 |
An sinh xã hội II |
5 |
3 |
2 |
8 |
Thực hành tham vấn cơ bản |
5 |
2 |
2 |
|
Tổng số tín chỉ |
|
19 |
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên ngành Kế toán |
|
|
|
STT |
Tên học phần |
Kỳ thứ |
Số tín chỉ |
Đợt học |
1 |
Kế toán tài chính I |
5 |
3 |
1 |
2 |
Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán |
5 |
3 |
1 |
3 |
Kế toán tài chính II |
5 |
3 |
2 |
4 |
Kế toán hành chính sự nghiệp I |
5 |
3 |
1 |
5 |
Nguyên lý tiền lương |
5 |
2 |
1 |
6 |
Thống kê doanh nghiệp |
5 |
3 |
2 |
7 |
Kế toán hành chính sự nghiệp II |
5 |
3 |
2 |
|
Tổng số tín chỉ |
|
20 |
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên ngành Luật kinh tế |
|
|
|
STT |
Tên học phần |
Kỳ thứ |
Số tín chỉ |
Đợt học |
1 |
Luật kinh tế nâng cao |
5 |
3 |
1 |
2 |
Tư pháp quốc tế |
5 |
2 |
2 |
3 |
Luật tố tụng hình sự |
5 |
3 |
2 |
4 |
Tiếng anh chuyên ngành luật |
5 |
3 |
1 |
5 |
Luật tốt tụng dân sự |
5 |
3 |
2 |
6 |
Luật thuế và kế toán |
5 |
2 |
1 |
|
Tổng số tín chỉ |
|
16 |
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên ngành Quản trị nhân lực |
|
|
|
STT |
Tên học phần |
Kỳ thứ |
Số tín chỉ |
Đợt học |
1 |
Tâm lý học lao động |
5 |
2 |
1 |
2 |
Nguyên lý tiền lương |
5 |
2 |
1 |
3 |
Tổ chức bộ máy và phân tích CV |
5 |
3 |
1 |
4 |
Tổ chức lao động |
5 |
2 |
1 |
5 |
Định mức lao động |
5 |
3 |
2 |
6 |
Hoạch định nhân lực |
5 |
3 |
2 |
7 |
Nguyên lý quan hệ lao động |
5 |
2 |
2 |
8 |
Quản trị thực hiện công việc |
5 |
3 |
2 |
9 |
Tiếng Anh chuyên ngành QTNL I |
5 |
2 |
1 |
|
Tổng số tín chỉ |
|
22 |
|