|
Khóa 2016 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên ngành Bảo hiểm |
|
|
|
|
STT |
Tên học phần |
Kỳ thứ |
Số tín chỉ |
Đợt học |
Ghi chú |
1 |
Tiếng Anh chuyên ngành BH II |
6 |
2 |
1 |
|
2 |
Bảo hiểm hưu trí |
6 |
3 |
1 |
|
3 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
6 |
3 |
1 |
|
4 |
QTKD bảo hiểm II |
6 |
2 |
1 |
|
5 |
Bảo hiểm y tế |
6 |
2 |
1 |
|
6 |
Quản trị bảo hiểm xã hội II |
6 |
2 |
2 |
|
7 |
Thực hành bảo hiểm xã hội |
6 |
4 |
2 |
|
8 |
Tin học chuyên ngành BH I |
6 |
2 |
2 |
|
9 |
Phân tích tài chính bảo hiểm |
6 |
3 |
2 |
|
|
Tổng số tín chỉ |
|
23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên ngành Công tác xã hội |
|
|
|
|
STT |
Tên học phần |
Kỳ thứ |
Số tín chỉ |
Đợt học |
Ghi chú |
1 |
Phát triển cộng đồng |
6 |
3 |
1 |
|
2 |
Kỹ năng sống |
6 |
2 |
1 |
|
3 |
Tiếng Anh chuyên ngành CTXH II |
6 |
2 |
1 |
|
4 |
An sinh xã hội III |
6 |
3 |
1 |
|
5 |
Bảo hiểm xã hội |
6 |
3 |
1 |
|
6 |
Thực hành CTXH CN và GĐ |
6 |
3 |
2 |
|
7 |
Thực hành CTXH nhóm |
6 |
3 |
2 |
|
8 |
Thực hành Phát triển cộng đồng |
6 |
3 |
2 |
|
|
Tổng số tín chỉ |
|
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên ngành Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
STT |
Tên học phần |
Kỳ thứ |
Số tín chỉ |
Đợt học |
Ghi chú |
1 |
Khởi sự KD và tinh thần kinh doanh |
6 |
2 |
1 |
|
2 |
Quản trị chất lượng |
6 |
2 |
1 |
|
3 |
Thương mại điện tử |
6 |
2 |
1 |
|
4 |
Tiếng Anh chuyên ngành QTKD II |
6 |
2 |
1 |
|
5 |
Tín dụng và thanh toán |
6 |
2 |
2 |
|
6 |
Logistics |
6 |
2 |
2 |
|
7 |
Thị trường chứng khoán |
6 |
2 |
2 |
|
8 |
Thực hành Toeic nâng cao 1 |
6 |
2 |
2 |
|
9 |
Kỹ năng giao tiếp và đàm phán KD |
6 |
2 |
1 |
|
|
Tổng số tín chỉ |
|
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên ngành Kế toán |
|
|
|
|
STT |
Tên học phần |
Kỳ thứ |
Số tín chỉ |
Đợt học |
Ghi chú |
1 |
Kế toán quốc tế |
6 |
3 |
1 |
|
2 |
Lý thuyết tổ chức |
6 |
3 |
1 |
|
3 |
Tổ chức kế toán |
6 |
3 |
1 |
|
4 |
Kế toán quản trị |
6 |
3 |
1 |
|
5 |
Kiểm toán căn bản |
6 |
3 |
2 |
|
6 |
Hệ thống thông tin kế toán |
6 |
3 |
2 |
|
7 |
Kế toán thuế |
6 |
3 |
2 |
|
|
Tổng số tín chỉ |
|
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên ngành Quản trị nhân lực |
|
|
|
|
STT |
Tên học phần |
Kỳ thứ |
Số tín chỉ |
Đợt học |
Ghi chú |
1 |
Đào tạo nhân lực |
6 |
3 |
1 |
|
2 |
Bảo hộ lao động |
6 |
3 |
1 |
|
3 |
Tuyển chọn và sử dụng nhân lực |
6 |
3 |
1 |
|
4 |
Tiếng Anh chuyên ngành QTNL II |
6 |
2 |
1 |
|
5 |
Tiền lương trong khu vực công |
6 |
3 |
2 |
|
6 |
Quản trị thù lao lao động trong DN |
6 |
3 |
2 |
|
7 |
Quan hệ lao động trong tổ chức |
6 |
2 |
2 |
|
|
Tổng số tín chỉ |
|
19 |
|
|