Căn cứ kế hoạch học tập toàn khóa các lớp đại học chính quy khóa K2017.
Nhà trường thông báo tới sinh viên các lớp đại học chính quy khóa K2017 về việc đăng ký học phần 3 môn học GDTC năm học 2018 – 2019 qua cổng thông tin Quản lý đào tạo Trường Đại học Lao động – Xã hội (CSII) cụ thể như sau:
1. Nội dung:
Sinh viên có thể lựa chọn 1 trong các học phần bao gồm: Bóng chuyền 2, Cầu lông 2 và Bóng rổ 2.
2. Số lượng lớp học:
- Môn bóng rổ 09 lớp (01;02;03;04;05;06;07;08;24) học vào các buổi từ thứ 2 đến thứ 5).
- Môn cầu lông 11 lớp (09;10;13;14;15;16;17;18;19;20;23 học vào các buổi từ thứ 2 đến thứ 6);
- Môn bóng chuyền 04 lớp (11; 12; 21; 22 học vào các buổi thứ 6 và thứ 7);
3. Hình thức đăng ký:
Sinh viên truy cập vào địa chỉ website: http://qldt.ldxh.edu.vn để làm theo hướng dẫn đăng ký.
4. Thời gian đăng ký: Từ 08h:00 ngày 23/8/2018 đến 08h:00 ngày 26/8/2018
* Lưu ý: Lớp 23; 24 dành cho sinh viên ngành Luật Kinh tế đăng ký
Sau thời gian trên cổng thông tin Quản lý đào tạo sẽ tự động khóa, Nhà trường không giải quyết bất kỳ trường hợp nào đăng ký muộn.
Trên đây là thông báo của Nhà trường về việc đăng ký học phần 3 môn học GDTC qua hệ thống Quản lý đào tạo, đề nghị sinh viên đại học chính quy các lớp K2017 nghiêm túc thực hiện./.
STT |
Tên học phần |
Số TC |
Tên lớp TC |
Tên học phần |
SV tối thiểu |
SV tối đa |
SV đ.ký |
Lịch học |
Giáo viên |
Phòng học |
1 |
Giáo dục thể chất III |
1 |
GDTC3.1.1.1_LT |
Môn Bóng Rổ |
30 |
40 |
|
27/08/18-09/11/18<br>Thứ 2(T1-3) |
Nguyễn Văn Hạ |
Sân vận động-SV1 |
2 |
Giáo dục thể chất III |
1 |
GDTC3.1.1.2_LT |
30 |
40 |
|
27/08/18-09/11/18<br>Thứ 2(T4-5) |
Nguyễn Văn Hạ |
Sân vận động-SV1 |
3 |
Giáo dục thể chất III |
1 |
GDTC3.1.1.3_LT |
30 |
40 |
|
27/08/18-09/11/18<br>Thứ 3(T1-3) |
Nguyễn Văn Hạ |
Sân vận động-SV1 |
4 |
Giáo dục thể chất III |
1 |
GDTC3.1.1.4_LT |
30 |
40 |
|
27/08/18-09/11/18<br>Thứ 3(T4-5) |
Nguyễn Văn Hạ |
Sân vận động-SV1 |
5 |
Giáo dục thể chất III |
1 |
GDTC3.1.1.5_LT |
30 |
40 |
|
27/08/18-09/11/18<br>Thứ 4(T1-3) |
Nguyễn Văn Vui |
Sân vận động-SV1 |
6 |
Giáo dục thể chất III |
1 |
GDTC3.1.1.6_LT |
30 |
40 |
|
27/08/18-09/11/18<br>Thứ 4(T4-5) |
Nguyễn Văn Vui |
Sân vận động-SV1 |
7 |
Giáo dục thể chất III |
1 |
GDTC3.1.1.7_LT |
30 |
40 |
|
27/08/18-09/11/18<br>Thứ 5(T1-3) |
Lê Hữu Toàn |
Sân vận động-SV1 |
8 |
Giáo dục thể chất III |
1 |
GDTC3.1.1.8_LT |
30 |
40 |
|
27/08/18-09/11/18<br>Thứ 5(T4-5) |
Lê Hữu Toàn |
Sân vận động-SV1 |
9 |
Giáo dục thể chất III |
1 |
GDTC3.1.1.9_LT |
Môn Cầu Lông |
30 |
40 |
|
27/08/18-09/11/18<br>Thứ 6(T1-3) |
Trần Hoàng Anh |
Nhà thi đấu-TD1 |
10 |
Giáo dục thể chất III |
1 |
GDTC3.1.1.10_LT |
30 |
40 |
|
27/08/18-09/11/18<br>Thứ 6(T4-5) |
Trần Hoàng Anh |
Nhà thi đấu-TD1 |
11 |
Giáo dục thể chất III |
1 |
GDTC3.1.1.11_LT |
Môn Bóng chuyền |
30 |
40 |
|
27/08/18-09/11/18<br>Thứ 7(T1-3) |
Trần Hoàng Anh |
Sân vận động-SV1 |
12 |
Giáo dục thể chất III |
1 |
GDTC3.1.1.12_LT |
30 |
40 |
|
27/08/18-09/11/18<br>Thứ 7(T4-5) |
Trần Hoàng Anh |
Sân vận động-SV1 |
13 |
Giáo dục thể chất III |
1 |
GDTC3.1.1.13_LT |
Môn Cầu Lông |
30 |
40 |
|
27/08/18-09/11/18<br>Thứ 2(T6-8) |
Lê Hữu Toàn |
Nhà thi đấu-TD1 |
14 |
Giáo dục thể chất III |
1 |
GDTC3.1.1.14_LT |
30 |
40 |
|
27/08/18-09/11/18<br>Thứ 2(T9-11) |
Lê Hữu Toàn |
Nhà thi đấu-TD1 |
15 |
Giáo dục thể chất III |
1 |
GDTC3.1.1.15_LT |
30 |
40 |
|
27/08/18-09/11/18<br>Thứ 3(T6-8) |
Nguyễn Văn Hạ |
Nhà thi đấu-TD1 |
16 |
Giáo dục thể chất III |
1 |
GDTC3.1.1.16_LT |
30 |
40 |
|
27/08/18-09/11/18<br>Thứ 3(T9-11) |
Nguyễn Văn Hạ |
Nhà thi đấu-TD1 |
17 |
Giáo dục thể chất III |
1 |
GDTC3.1.1.17_LT |
30 |
40 |
|
27/08/18-09/11/18<br>Thứ 4(T6-8) |
Phạm Văn Hải |
Nhà thi đấu-TD1 |
18 |
Giáo dục thể chất III |
1 |
GDTC3.1.1.18_LT |
30 |
40 |
|
27/08/18-09/11/18<br>Thứ 4(T9-11) |
Phạm Văn Hải |
Nhà thi đấu-TD1 |
19 |
Giáo dục thể chất III |
1 |
GDTC3.1.1.19_LT |
30 |
40 |
|
27/08/18-09/11/18<br>Thứ 5(T6-8) |
Lê Hữu Toàn |
Nhà thi đấu-TD1 |
20 |
Giáo dục thể chất III |
1 |
GDTC3.1.1.20_LT |
30 |
40 |
|
27/08/18-09/11/18<br>Thứ 5(T9-11) |
Lê Hữu Toàn |
Nhà thi đấu-TD1 |
21 |
Giáo dục thể chất III |
1 |
GDTC3.1.1.21_LT |
Môn Bóng chuyền |
30 |
40 |
|
27/08/18-09/11/18<br>Thứ 6(T6-8) |
Phạm Văn Hải |
Sân vận động-SV1 |
22 |
Giáo dục thể chất III |
1 |
GDTC3.1.1.22_LT |
30 |
40 |
|
27/08/18-09/11/18<br>Thứ 6(T9-11) |
Phạm Văn Hải |
Sân vận động-SV1 |
23 |
Giáo dục thể chất III |
1 |
GDTC3.1.1.23_LT |
Môn Cầu Lông |
30 |
40 |
|
27/08/18-09/11/18<br>Thứ 5(T1-3) |
Nguyễn Văn Vui |
Nhà thi đấu-TD1 |
24 |
Giáo dục thể chất III |
1 |
GDTC3.1.1.24_LT |
Môn Bóng rổ |
30 |
40 |
|
27/08/18-09/11/18<br>Thứ 5(T6-8) |
Phạm Văn Hải |
Nhà thi đấu-TD1 |