Mã HP |
Tên học phần |
Số TC |
Tên lớp TC |
Lịch học |
Giáo viên |
ASXH.1.3 |
An sinh xã hội |
2 |
ASXH.1.3_D17BH_D2_LT.2_LT |
23/04/18-29/06/18<br>Thứ 5(T6-10) |
Hoàng Thị Thu Hoài |
DCVN.1.2 |
Đại cương văn hóa Việt Nam |
2 |
DCVN.1.2_D17LKT_D2_LT.2_LT |
23/04/18-29/06/18<br>Thứ 7(T6-10) |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
DTXH.1.2 |
Điều tra xã hội học |
2 |
DTXH.1.2_16BH_D1_LT.1_LT |
23/04/18-20/04/18<br>Thứ 3(T1-5) |
Tào Quang Tiến |
DLCM.1.3 |
Đường lối CM của Đảng CSVN |
3 |
DLCM.1.3_16CT_D1_LT.2_LT |
15/01/18-06/04/18<br>Thứ 6(T6-10) |
Nguyễn Thị Hương |
DLCM.1.3 |
Đường lối CM của Đảng CSVN |
3 |
DLCM.1.3_16KT_D1_LT.2_LT |
15/01/18-06/04/18<br>Thứ 7(T6-10) |
Nguyễn Đình Phong |
LĐ0064 |
Ecgônômi (công thái học trong LĐ) |
2 |
LĐ0064_16NL_D2_LT.2_LT |
23/04/18-29/06/18<br>Thứ 5(T1-5) |
Võ Thị Kim Hân |
HTKT.1.3 |
Hệ thống thông tin kế toán |
3 |
HTKT.1.3_15KT_D2_LT.5_LT |
23/04/18-29/06/18<br>Thứ 7(T6-10) |
Võ Cảnh Thịnh |
KTQT.1.3 |
Kế toán quản trị |
3 |
KTQT.1.3_15KT_D1_LT.6_LT |
15/01/18-06/04/18<br>Thứ 7(T6-10) |
Võ Cảnh Thịnh |
KTT.1.3 |
Kế toán thuế |
3 |
KTT.1.3_15KT_D2_LT.5_LT |
23/04/18-29/06/18<br>Thứ 6(T6-10) |
Vũ Thị Phương Thảo |
KTL.1.2 |
Kinh tế lượng |
2 |
KTL.1.2_16KT_D1_LT.2_LT |
15/01/18-06/04/18<br>Thứ 4(T6-10) |
Mai Xuân Toàn |
KTPT.1.2 |
Kinh tế phát triển |
2 |
KTPT.1.2_16BH_D2_LT.1_LT |
23/04/18-29/06/18<br>Thứ 3(T1-5) |
Đỗ Thị Hoa Liên |
KTPT.1.2 |
Kinh tế phát triển |
2 |
KTPT.1.2_16KD_D1_LT.1_LT |
15/01/18-06/04/18<br>Thứ 7(T1-5) |
Đỗ Thị Hoa Liên |
KTPT.1.2 |
Kinh tế phát triển |
2 |
KTPT.1.2_16KD_D1_LT.2_LT |
15/01/18-06/04/18<br>Thứ 3(T6-10) |
Đỗ Thị Hoa Liên |
KTPT.1.2 |
Kinh tế phát triển |
2 |
KTPT.1.2_16NL_D1_LT.1_LT |
15/01/18-06/04/18<br>Thứ 3(T1-5) |
Đỗ Thị Hoa Liên |
KTPT.1.2 |
Kinh tế phát triển |
2 |
KTPT.1.2_16NL_D1_LT.2_LT |
15/01/18-06/04/18<br>Thứ 6(T1-5) |
Đỗ Thị Hoa Liên |
KTPT.1.2 |
Kinh tế phát triển |
2 |
KTPT.1.2_16NL_D1_LT.3_LT |
15/01/18-06/04/18<br>Thứ 2(T6-10) |
Đỗ Thị Hoa Liên |
KTPT.1.2 |
Kinh tế phát triển |
2 |
KTPT.1.2_16NL_D1_LT.4_LT |
15/01/18-06/04/18<br>Thứ 5(T6-10) |
Đỗ Thị Hoa Liên |
KNGT.1.2 |
Kỹ năng giao tiếp |
2 |
KNGT.1.2_16KT_D2_LT.3_LT |
23/04/18-29/06/18<br>Thứ 3(T6-10) |
Nguyễn Thị Thúy Hiền |
LGYS.1.2 |
Logistics |
2 |
LGYS.1.2_15KD_D1_LT.3_LT |
26/02/18-06/04/18<br>Thứ 5(T6-10) |
Bùi Thị Oanh |
NLKT1.1.2 |
Nguyên lý kế toán 1 |
2 |
NLKT1.1.2_16NL_D2_LT.1_LT |
23/04/18-29/06/18<br>Thứ 3(T1-5) |
Hoàng Thị Tâm |
NLKT1.1.2 |
Nguyên lý kế toán 1 |
2 |
NLKT1.1.2_16NL_D2_LT.4_LT |
23/04/18-29/06/18<br>Thứ 2(T6-10) |
Lê Quốc Diễm |
STVB.1.2 |
Soạn thảo văn bản |
2 |
STVB.1.2_D17CT_D2_LT.2_LT |
23/04/18-29/06/18<br>Thứ 3(T6-10) |
Hoàng Thị Biên |
TLDC.1.2 |
Tâm lý học đại cương |
2 |
TLDC.1.2_D17_D2_LT.4_LT |
23/04/18-29/06/18<br>Thứ 7(T1-5) |
Vũ Thị Lụa |
TLDC.1.2 |
Tâm lý học đại cương |
2 |
TLDC.1.2_D17_D2_LT.5_LT |
23/04/18-29/06/18<br>Thứ 2(T6-10) |
Trương Thị Thúy Hòa |
TLDC.1.2 |
Tâm lý học đại cương |
2 |
TLDC.1.2_D17_D2_LT.6_LT |
23/04/18-29/06/18<br>Thứ 3(T6-10) |
Vũ Thị Lụa |
TLDC.1.2 |
Tâm lý học đại cương |
2 |
TLDC.1.2_D17_D2_LT.8_LT |
23/04/18-29/06/18<br>Thứ 5(T6-10) |
Trương Thị Thúy Hòa |
TTCK.1.2 |
Thị trường chứng khoán |
2 |
TTCK.1.2_15KD_D2_LT.3_LT |
23/04/18-29/06/18<br>Thứ 7(T6-10) |
Nguyễn Văn Quý |
THTO1.1.2 |
Thực hành Toeic nâng cao 1 |
2 |
THTO1.1.2_15KD_D1_LT.6_LT |
15/01/18-06/04/18<br>Thứ 2(T9-11)Thứ 4(T9-11) |
Tống Thành Thụy |
THTO2.1.2 |
Thực hành Toeic nâng cao 2 |
2 |
THTO2.1.2_15KD_D2_LT.6_LT |
23/04/18-29/06/18<br>Thứ 3(T9-11)Thứ 5(T9-11) |
Tạ Thị Minh Nguyệt |
TACT2.1.2 |
Tiếng Anh chuyên ngành CTXH II |
2 |
TACT2.1.2_15CT_D1_LT.4_LT |
15/01/18-06/04/18<br>Thứ 3(T9-11)Thứ 5(T9-11) |
Tạ Thị Minh Nguyệt |
TACB2.1.2 |
Tiếng Anh II |
3 |
TACB2.1.2_16KT_D2_LT.4_LT |
23/04/18-29/06/18<br>Thứ 3(T9-11)Thứ 5(T9-11) |
Nguyễn Thị Thiên Phương |
TCC1.1.2 |
Toán cao cấp I |
2 |
TCC1.1.2_D17_.1_LT |
23/04/18-29/06/18<br>Thứ 2(T1-5) |
|
VHDN.1.2 |
Văn hóa doanh nghiệp |
2 |
VHDN.1.2_16KD_D2_LT.1_LT |
23/04/18-29/06/18<br>Thứ 5(T1-5) |
Lê Thị Út |
VHDN.1.2 |
Văn hóa doanh nghiệp |
2 |
VHDN.1.2_16KD_D2_LT.2_LT |
23/04/18-29/06/18<br>Thứ 2(T6-10) |
Lê Thị Út |
VHDN.1.2 |
Văn hóa doanh nghiệp |
2 |
VHDN.1.2_16KT_D1_LT.2_LT |
15/01/18-06/04/18<br>Thứ 4(T6-10) |
Lê Thị Út |
VHDN.1.2 |
Văn hóa doanh nghiệp |
2 |
VHDN.1.2_16KT_D1_LT.3_LT |
15/01/18-06/04/18<br>Thứ 5(T6-10) |
Lê Thị Út |