STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Tổng tiết |
Tên lớp tín chỉ |
Số tiết/ tuần |
Ca học |
Giáo viên |
Phòng học |
Thời gian |
Tháng 8 |
Tháng 9 |
Tháng 10 |
Tháng 11 |
Tháng 12 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
14 20 |
21 27 |
28 03 |
04 10 |
11 17 |
18 24 |
25 01 |
02 08 |
09 15 |
16 22 |
23 29 |
30 05 |
06 12 |
13 19 |
20 26 |
27 03 |
04 10 |
11 17 |
18 24 |
25 31 |
1 |
ASXH2.1.3 |
An sinh xã hội II |
3 |
50 |
ASXH2.1.3_1712_15CT.1_LT |
5 |
Sáng |
Tào Quang Tiến |
Khu B2-14.B2 |
Thứ 2(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
2 |
ASXH2.1.3 |
An sinh xã hội II |
3 |
50 |
ASXH2.1.3_1712_15CT.2_LT |
5 |
Chiều |
Tào Quang Tiến |
Khu B2-14.B2 |
Thứ 7(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
3 |
BHNT.1.2 |
Bảo hiểm nhân thọ |
2 |
36 |
BHNT.1.2_1711_15BH.1_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Thị Hải Âu |
Khu B1-07.B1 |
Thứ 5(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
BHNT.1.2 |
Bảo hiểm nhân thọ |
2 |
36 |
BHNT.1.2_1711_15BH.2_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Thị Hải Âu |
Khu B1-02.B1 |
Thứ 6(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
BHPNT2.1.2 |
Bảo hiểm phi nhân thọ II |
2 |
36 |
BHPNT2.1.2_1711_15BH.1_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Thị Hải Âu |
Khu B1-02.B1 |
Thứ 6(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
BHPNT2.1.2 |
Bảo hiểm phi nhân thọ II |
2 |
36 |
BHPNT2.1.2_1711_15BH.2_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Thị Hải Âu |
Khu B1-05.B1 |
Thứ 4(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
BHXHTN.1.2 |
Bảo hiểm xã hội tự nguyện |
2 |
30 |
BHXHTN.1.2_1712_14BH.1_LT |
5 |
Sáng |
Hoàng Võ Hằng Phương |
Khu B1-02.B1 |
Thứ 3(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
8 |
BHXHTN.1.2 |
Bảo hiểm xã hội tự nguyện |
2 |
30 |
BHXHTN.1.2_1712_14BH.2_LT |
5 |
Chiều |
Hoàng Võ Hằng Phương |
Khu B1-02.B1 |
Thứ 4(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
9 |
CTCGD.1.3 |
Công tác xã hội cá nhân và gia đình |
3 |
50 |
CTCGD.1.3_1712_15CT.1_LT |
5 |
Sáng |
Công Hoàng Thuận |
Khu B2-14.B2 |
Thứ 6(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
10 |
CTCGD.1.3 |
Công tác xã hội cá nhân và gia đình |
3 |
50 |
CTCGD.1.3_1712_15CT.2_LT |
5 |
Chiều |
Công Hoàng Thuận |
Khu B2-14.B2 |
Thứ 2(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
11 |
CTXHN.1.3 |
Công tác xã hội nhóm |
3 |
50 |
CTXHN.1.3_1712_15CT.1_LT |
5 |
Sáng |
Bùi Thị Xuân Mai |
Khu B2-14.B2 |
Thứ 5(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
12 |
CTXHN.1.3 |
Công tác xã hội nhóm |
3 |
50 |
CTXHN.1.3_1712_15CT.2_LT |
5 |
Chiều |
Bùi Thị Xuân Mai |
Khu B2-14.B2 |
Thứ 4(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
13 |
CTSKT.1.3 |
CTXH trong CSSK tâm thần |
3 |
50 |
CTSKT.1.3_1711_14CT.1_LT |
5 |
Sáng |
Bùi Thị Xuân Mai |
Khu B1-03.B1 |
Thứ 4(T1-5) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
CTSKT.1.3 |
CTXH trong CSSK tâm thần |
3 |
50 |
CTSKT.1.3_1711_14CT.2_LT |
5 |
Chiều |
Bùi Thị Xuân Mai |
Khu B1-03.B1 |
Thứ 4(T6-10) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
CTHIV.1.3 |
CTXH với người có HIV |
3 |
50 |
CTHIV.1.3_1711_14CT.1_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Minh Phúc |
Khu B1-03.B1 |
Thứ 5(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
CTHIV.1.3 |
CTXH với người có HIV |
3 |
50 |
CTHIV.1.3_1711_14CT.2_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Minh Phúc |
Khu B1-03.B1 |
Thứ 5(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
CTNKT.1.3 |
CTXH với người khuyết tật |
3 |
50 |
CTNKT.1.3_1711_14CT.1_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Minh Tuấn |
Khu B1-03.B1 |
Thứ 2(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
CTNKT.1.3 |
CTXH với người khuyết tật |
3 |
50 |
CTNKT.1.3_1711_14CT.2_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Minh Tuấn |
Khu B1-03.B1 |
Thứ 2(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
CTNN.1.3 |
CTXH với người nghèo |
3 |
50 |
CTNN.1.3_1711_14CT.1_LT |
5 |
Sáng |
Công Hoàng Thuận |
Khu B1-03.B1 |
Thứ 6(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
CTNN.1.3 |
CTXH với người nghèo |
3 |
50 |
CTNN.1.3_1711_14CT.2_LT |
5 |
Chiều |
Công Hoàng Thuận |
Khu B1-03.B1 |
Thứ 6(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
DCVN.1.2 |
Đại cương văn hóa Việt Nam |
2 |
30 |
DCVN.1.2_1711_17.1_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Khu B3-302.B3 |
Thứ 7(T1-5) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
DCVN.1.2 |
Đại cương văn hóa Việt Nam |
2 |
30 |
DCVN.1.2_1711_17.2_LT |
5 |
Chiều |
Vũ Thị Thu Huyền |
Khu B3-205 |
Thứ 2(T6-10) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
DSMT.1.2 |
Dân số và môi trường |
2 |
36 |
DSMT.1.2_1712_16CT.1_LT |
5 |
Sáng |
Đinh Kiệm |
Khu B2-13.B2 |
Thứ 5(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
24 |
DSMT.1.2 |
Dân số và môi trường |
2 |
36 |
DSMT.1.2_1712_16NL.1_LT |
5 |
Sáng |
Đoàn Thị Thủy |
Khu B1-05.B1 |
Thứ 3(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
25 |
DSMT.1.2 |
Dân số và môi trường |
2 |
36 |
DSMT.1.2_1712_16NL.2_LT |
5 |
Sáng |
Lê Thị Cẩm Trang |
Khu B1-05.B1 |
Thứ 2(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
26 |
DSMT.1.2 |
Dân số và môi trường |
2 |
36 |
DSMT.1.2_1712_16NL.3_LT |
5 |
Chiều |
Đinh Kiệm |
Khu B4-01.B4 |
Thứ 3(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
27 |
DSMT.1.2 |
Dân số và môi trường |
2 |
36 |
DSMT.1.2_1712_16NL.4_LT |
5 |
Chiều |
Lê Thị Cẩm Trang |
Khu B2-10.B2 |
Thứ 2(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
28 |
LĐ0059 |
Điều tra xã hội học lao động |
2 |
36 |
LĐ0059_1711_14NL.1_LT |
1 |
Sáng |
Phạm Thanh Hải |
Khu B2-11.B2 |
Thứ 5(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29 |
LĐ0059 |
Điều tra xã hội học lao động |
2 |
36 |
LĐ0059_1711_14NL.2_LT |
1 |
Sáng |
Tào Quang Tiến |
Khu B2-11.B2 |
Thứ 4(T1-5) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 |
LĐ0059 |
Điều tra xã hội học lao động |
2 |
36 |
LĐ0059_1711_14NL.3_LT |
1 |
Chiều |
Tào Quang Tiến |
Khu B2-11.B2 |
Thứ 6(T6-10) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31 |
LĐ0059 |
Điều tra xã hội học lao động |
2 |
36 |
LĐ0059_1711_14NL.4_LT |
1 |
Chiều |
Tào Quang Tiến |
Khu B2-11.B2 |
Thứ 3(T6-10) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32 |
LĐ0059 |
Điều tra xã hội học lao động |
2 |
36 |
LĐ0059_1711_14NL.5_LT |
1 |
Chiều |
Tào Quang Tiến |
Khu B2-11.B2 |
Thứ 7(T6-10) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33 |
DMLD.1.3 |
Định mức lao động |
3 |
50 |
DMLD.1.3_1711_15NL.1_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Công Toại |
Khu B4-01.B4 |
Thứ 4(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
34 |
DMLD.1.3 |
Định mức lao động |
3 |
50 |
DMLD.1.3_1711_15NL.2_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Công Toại |
Khu B4-02.B4 |
Thứ 6(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
35 |
DMLD.1.3 |
Định mức lao động |
3 |
50 |
DMLD.1.3_1711_15NL.3_LT |
5 |
Chiều |
Đinh Thị Tâm |
Khu B4-01.B4 |
Thứ 5(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
36 |
DMLD.1.3 |
Định mức lao động |
3 |
50 |
DMLD.1.3_1711_15NL.4_LT |
5 |
Chiều |
Đinh Thị Tâm |
Khu B4-01.B4 |
Thứ 2(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
37 |
GDH.1.2 |
Gia đình học |
2 |
30 |
GDH.1.2_1711_15CT.1_LT |
5 |
Sáng |
Phạm Thanh Hải |
Khu B1-02.B1 |
Thứ 7(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38 |
GDH.1.2 |
Gia đình học |
2 |
30 |
GDH.1.2_1711_15CT.2_LT |
5 |
Chiều |
Phạm Thanh Hải |
Khu B2-14.B2 |
Thứ 7(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39 |
LĐ0067 |
Giám định bồi thường |
2 |
30 |
LĐ0067_1712_14BH.1_LT |
5 |
Sáng |
Tôn Thất Viên |
Khu B1-02.B1 |
Thứ 4(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
40 |
LĐ0067 |
Giám định bồi thường |
2 |
30 |
LĐ0067_1712_14BH.2_LT |
5 |
Chiều |
Tôn Thất Viên |
Khu B1-02.B1 |
Thứ 3(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
41 |
GDTC1.1.3 |
Giáo dục thể chất I |
3 |
90 |
GDTC1.1.3_1711_17.1_LT |
3 |
Sáng |
Phạm Văn Hải |
Nhà thi đấu-TD1 |
Thứ 2(T4-5) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
42 |
GDTC1.1.3 |
Giáo dục thể chất I |
3 |
90 |
GDTC1.1.3_1711_17.2_LT |
3 |
Sáng |
Phạm Văn Hải |
Nhà thi đấu-TD1 |
Thứ 2(T1-3) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
43 |
GDTC1.1.3 |
Giáo dục thể chất I |
3 |
90 |
GDTC1.1.3_1711_17.3_LT |
3 |
Sáng |
Nguyễn Văn Hạ |
Nhà thi đấu-TD1 |
Thứ 3(T4-5) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
44 |
GDTC1.1.3 |
Giáo dục thể chất I |
3 |
90 |
GDTC1.1.3_1711_17.4_LT |
3 |
Sáng |
Nguyễn Văn Hạ |
Nhà thi đấu-TD1 |
Thứ 3(T1-3) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
45 |
GDTC1.1.3 |
Giáo dục thể chất I |
3 |
90 |
GDTC1.1.3_1711_17.5_LT |
3 |
Sáng |
Phạm Văn Hải |
Nhà thi đấu-TD1 |
Thứ 4(T4-5) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
46 |
GDTC1.1.3 |
Giáo dục thể chất I |
3 |
90 |
GDTC1.1.3_1711_17.6_LT |
3 |
Sáng |
Phạm Văn Hải |
Nhà thi đấu-TD1 |
Thứ 4(T1-3) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
47 |
GDTC1.1.3 |
Giáo dục thể chất I |
3 |
90 |
GDTC1.1.3_1711_17.7_LT |
3 |
Sáng |
Nguyễn Văn Hạ |
Nhà thi đấu-TD1 |
Thứ 5(T4-5) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
48 |
GDTC1.1.3 |
Giáo dục thể chất I |
3 |
90 |
GDTC1.1.3_1711_17.8_LT |
3 |
Sáng |
Nguyễn Văn Hạ |
Nhà thi đấu-TD1 |
Thứ 5(T1-3) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
49 |
GDTC1.1.3 |
Giáo dục thể chất I |
3 |
90 |
GDTC1.1.3_1711_17.9_LT |
3 |
Sáng |
Phạm Văn Hải |
Nhà thi đấu-TD1 |
Thứ 6(T4-5) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
50 |
GDTC1.1.3 |
Giáo dục thể chất I |
3 |
90 |
GDTC1.1.3_1711_17.10_LT |
3 |
Sáng |
Phạm Văn Hải |
Nhà thi đấu-TD1 |
Thứ 6(T1-3) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
51 |
GDTC1.1.3 |
Giáo dục thể chất I |
3 |
90 |
GDTC1.1.3_1711_17.11_LT |
3 |
Sáng |
Nguyễn Văn Vui |
Nhà thi đấu-TD1 |
Thứ 7(T4-5) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
52 |
GDTC1.1.3 |
Giáo dục thể chất I |
3 |
90 |
GDTC1.1.3_1711_17.12_LT |
3 |
Sáng |
Nguyễn Văn Vui |
Nhà thi đấu-TD1 |
Thứ 7(T1-3) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
53 |
GDTC1.1.3 |
Giáo dục thể chất I |
3 |
90 |
GDTC1.1.3_1711_17.13_LT |
3 |
Chiều |
Lê Hữu Toàn |
Nhà thi đấu-TD1 |
Thứ 2(T6-8) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
54 |
GDTC1.1.3 |
Giáo dục thể chất I |
3 |
90 |
GDTC1.1.3_1711_17.14_LT |
3 |
Chiều |
Lê Hữu Toàn |
Nhà thi đấu-TD1 |
Thứ 2(T9-11) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
55 |
GDTC1.1.3 |
Giáo dục thể chất I |
3 |
90 |
GDTC1.1.3_1711_17.15_LT |
3 |
Chiều |
Trần Hoàng Anh |
Nhà thi đấu-TD1 |
Thứ 3(T6-8) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
56 |
GDTC1.1.3 |
Giáo dục thể chất I |
3 |
90 |
GDTC1.1.3_1711_17.16_LT |
3 |
Chiều |
Trần Hoàng Anh |
Nhà thi đấu-TD1 |
Thứ 3(T9-11) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
57 |
GDTC1.1.3 |
Giáo dục thể chất I |
3 |
90 |
GDTC1.1.3_1711_17.17_LT |
3 |
Chiều |
Phạm Văn Hải |
Nhà thi đấu-TD1 |
Thứ 4(T6-8) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
58 |
GDTC1.1.3 |
Giáo dục thể chất I |
3 |
90 |
GDTC1.1.3_1711_17.18_LT |
3 |
Chiều |
Phạm Văn Hải |
Nhà thi đấu-TD1 |
Thứ 4(T9-11) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
59 |
GDTC1.1.3 |
Giáo dục thể chất I |
3 |
90 |
GDTC1.1.3_1711_17.19_LT |
3 |
Chiều |
Lê Hữu Toàn |
Nhà thi đấu-TD1 |
Thứ 5(T6-8) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
60 |
GDTC1.1.3 |
Giáo dục thể chất I |
3 |
90 |
GDTC1.1.3_1711_17.20_LT |
3 |
Chiều |
Lê Hữu Toàn |
Nhà thi đấu-TD1 |
Thứ 5(T9-11) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
61 |
GDTC1.1.3 |
Giáo dục thể chất I |
3 |
90 |
GDTC1.1.3_1711_17.21_LT |
3 |
Chiều |
Trần Hoàng Anh |
Nhà thi đấu-TD1 |
Thứ 6(T6-8) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
62 |
GDTC1.1.3 |
Giáo dục thể chất I |
3 |
90 |
GDTC1.1.3_1711_17.22_LT |
3 |
Chiều |
Trần Hoàng Anh |
Nhà thi đấu-TD1 |
Thứ 6(T9-11) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
63 |
GDTC1.1.3 |
Giáo dục thể chất I |
3 |
90 |
GDTC1.1.3_1711_17.23_LT |
3 |
Chiều |
Nguyễn Văn Hạ |
Nhà thi đấu-TD1 |
Thứ 7(T6-8) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
64 |
GDTC1.1.3 |
Giáo dục thể chất I |
3 |
90 |
GDTC1.1.3_1711_17.24_LT |
3 |
Chiều |
Nguyễn Văn Hạ |
Nhà thi đấu-TD1 |
Thứ 7(T9-11) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
65 |
GPT.1.2 |
Giới và phát triển |
2 |
36 |
GPT.1.2_1712_16CT.1_LT |
5 |
Sáng |
Hoàng Thị Thu Hoài |
Khu B3-205 |
Thứ 3(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
66 |
GPT.1.2 |
Giới và phát triển |
2 |
36 |
GPT.1.2_1712_16CT.2_LT |
5 |
Chiều |
Hoàng Thị Thu Hoài |
Khu B3-103.B3 |
Thứ 6(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
67 |
LĐ0079 |
Hành vi con người và môi trường XH |
3 |
50 |
LĐ0079_1711_16CT.1_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Thị Thoa |
Khu B3-205 |
Thứ 4(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
68 |
LĐ0079 |
Hành vi con người và môi trường XH |
3 |
50 |
LĐ0079_1711_16CT.2_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Thị Thoa |
Khu B3-205 |
Thứ 5(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
69 |
HTQT.1.2 |
Hệ thống thông tin quản trị |
2 |
36 |
HTQT.1.2_1712_15KD.1_LT |
5 |
Sáng |
Hoàng Thị Bích Diên |
Khu B2-09.B2 |
Thứ 6(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
70 |
HTQT.1.2 |
Hệ thống thông tin quản trị |
2 |
36 |
HTQT.1.2_1712_15KD.2_LT |
5 |
Sáng |
Hoàng Thị Bích Diên |
Khu B2-09.B2 |
Thứ 5(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
71 |
HTQT.1.2 |
Hệ thống thông tin quản trị |
2 |
36 |
HTQT.1.2_1712_15KD.3_LT |
5 |
Chiều |
Hoàng Thị Bích Diên |
Khu B2-12.B2 |
Thứ 3(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
72 |
HDNL.1.3 |
Hoạch định nhân lực |
3 |
50 |
HDNL.1.3_1712_15NL.1_LT |
5 |
Sáng |
Phạm Văn Thiệu |
Khu B2-12.B2 |
Thứ 3(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
73 |
HDNL.1.3 |
Hoạch định nhân lực |
3 |
50 |
HDNL.1.3_1712_15NL.2_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Thị Thúy |
Khu B2-12.B2 |
Thứ 5(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
74 |
HDNL.1.3 |
Hoạch định nhân lực |
3 |
50 |
HDNL.1.3_1712_15NL.3_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Thị Thúy |
Khu B2-09.B2 |
Thứ 6(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
75 |
HDNL.1.3 |
Hoạch định nhân lực |
3 |
50 |
HDNL.1.3_1712_15NL.4_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Thị Thúy |
Khu B2-09.B2 |
Thứ 4(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
76 |
KTDV.1.2 |
Kế toán DN Thương mại, Dịch vụ |
2 |
36 |
KTDV.1.2_1712_14KT.1_LT |
5 |
Sáng |
Vũ Long Phụng |
Khu B1-07.B1 |
Thứ 4(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
77 |
KTDV.1.2 |
Kế toán DN Thương mại, Dịch vụ |
2 |
36 |
KTDV.1.2_1712_14KT.2_LT |
5 |
Sáng |
Lê Quốc Diễm |
Khu B1-07.B1 |
Thứ 6(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
78 |
KTDV.1.2 |
Kế toán DN Thương mại, Dịch vụ |
2 |
36 |
KTDV.1.2_1712_14KT.3_LT |
5 |
Chiều |
Bùi Hoàng Việt |
Khu B1-07.B1 |
Thứ 7(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
79 |
KTDV.1.2 |
Kế toán DN Thương mại, Dịch vụ |
2 |
36 |
KTDV.1.2_1712_14KT.4_LT |
5 |
Chiều |
Huỳnh Thị Thúy Phượng |
Khu B1-07.B1 |
Thứ 3(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
80 |
KTSN1.1.3 |
Kế toán hành chính sự nghiệp I |
3 |
50 |
KTSN1.1.3_1711_15KT.1_LT |
5 |
Sáng |
Hoàng Thị Tâm |
Khu B2-10.B2 |
Thứ 3(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
81 |
KTSN1.1.3 |
Kế toán hành chính sự nghiệp I |
3 |
50 |
KTSN1.1.3_1711_15KT.2_LT |
5 |
Sáng |
Lê Ngọc Anh |
Khu B2-10.B2 |
Thứ 4(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
82 |
KTSN1.1.3 |
Kế toán hành chính sự nghiệp I |
3 |
50 |
KTSN1.1.3_1711_15KT.3_LT |
5 |
Sáng |
Lê Quốc Diễm |
Khu B2-10.B2 |
Thứ 6(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
83 |
KTSN1.1.3 |
Kế toán hành chính sự nghiệp I |
3 |
50 |
KTSN1.1.3_1711_15KT.4_LT |
5 |
Chiều |
Dương Thị Nhung |
Khu B2-08.B2 |
Thứ 7(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
84 |
KTSN1.1.3 |
Kế toán hành chính sự nghiệp I |
3 |
50 |
KTSN1.1.3_1711_15KT.5_LT |
5 |
Chiều |
Lê Ngọc Anh |
Khu B2-10.B2 |
Thứ 5(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
85 |
KTSN1.1.3 |
Kế toán hành chính sự nghiệp I |
3 |
50 |
KTSN1.1.3_1711_15KT.6_LT |
5 |
Chiều |
Lê Quốc Diễm |
Khu B2-10.B2 |
Thứ 2(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
86 |
KTSN2.1.3 |
Kế toán hành chính sự nghiệp II |
3 |
50 |
KTSN2.1.3_1712_15KT.1_LT |
5 |
Sáng |
Hoàng Thị Tâm |
Khu B2-10.B2 |
Thứ 7(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
87 |
KTSN2.1.3 |
Kế toán hành chính sự nghiệp II |
3 |
50 |
KTSN2.1.3_1712_15KT.2_LT |
5 |
Sáng |
Lê Ngọc Anh |
Khu B2-12.B2 |
Thứ 6(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
88 |
KTSN2.1.3 |
Kế toán hành chính sự nghiệp II |
3 |
50 |
KTSN2.1.3_1712_15KT.3_LT |
5 |
Sáng |
Lê Quốc Diễm |
Khu B2-12.B2 |
Thứ 4(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
89 |
KTSN2.1.3 |
Kế toán hành chính sự nghiệp II |
3 |
50 |
KTSN2.1.3_1712_15KT.4_LT |
5 |
Chiều |
Dương Thị Nhung |
Khu B2-09.B2 |
Thứ 7(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
90 |
KTSN2.1.3 |
Kế toán hành chính sự nghiệp II |
3 |
50 |
KTSN2.1.3_1712_15KT.5_LT |
5 |
Chiều |
Dương Thị Nhung |
Khu B2-12.B2 |
Thứ 6(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
91 |
KTSN2.1.3 |
Kế toán hành chính sự nghiệp II |
3 |
50 |
KTSN2.1.3_1712_15KT.6_LT |
5 |
Chiều |
Hoàng Thị Tâm |
Khu B2-12.B2 |
Thứ 7(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
92 |
KTM.1.3 |
Kế toán máy |
3 |
50 |
KTM.1.3_1711_14KT.1_LT |
5 |
Sáng |
Lê Ngọc Anh |
Khu B3-402.B3 |
Thứ 2(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
93 |
KTM.1.3 |
Kế toán máy |
3 |
50 |
KTM.1.3_1711_14KT.2_LT |
5 |
Sáng |
Lê Ngọc Anh |
Khu B3-402.B3 |
Thứ 3(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
94 |
KTM.1.3 |
Kế toán máy |
3 |
50 |
KTM.1.3_1711_14KT.3_LT |
5 |
Sáng |
Hoàng Thị Tâm |
Khu B3-402.B3 |
Thứ 6(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
95 |
KTM.1.3 |
Kế toán máy |
3 |
50 |
KTM.1.3_1711_14KT.4_LT |
5 |
Sáng |
Hoàng Thị Tâm |
Khu B3-402.B3 |
Thứ 7(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
96 |
KTM.1.3 |
Kế toán máy |
3 |
50 |
KTM.1.3_1711_14KT.5_LT |
5 |
Chiều |
Dương Thị Nhung |
Khu B3-402.B3 |
Thứ 2(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
97 |
KTM.1.3 |
Kế toán máy |
3 |
50 |
KTM.1.3_1711_14KT.6_LT |
5 |
Chiều |
Dương Thị Nhung |
Khu B3-402.B3 |
Thứ 3(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
98 |
KTM.1.3 |
Kế toán máy |
3 |
50 |
KTM.1.3_1711_14KT.7_LT |
5 |
Chiều |
Vũ Thị Phương Thảo |
Khu B3-402.B3 |
Thứ 6(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
99 |
KTM.1.3 |
Kế toán máy |
3 |
50 |
KTM.1.3_1711_14KT.8_LT |
5 |
Chiều |
Vũ Thị Phương Thảo |
Khu B3-402.B3 |
Thứ 7(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
100 |
KTQT.1.3 |
Kế toán quản trị |
3 |
50 |
KTQT.1.3_1712_15KD.1_LT |
5 |
Sáng |
Hoàng Thị Hạnh |
Khu B2-08.B2 |
Thứ 3(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
101 |
KTQT.1.3 |
Kế toán quản trị |
3 |
50 |
KTQT.1.3_1712_15KD.2_LT |
5 |
Sáng |
Võ Cảnh Thịnh |
Khu B2-09.B2 |
Thứ 4(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
102 |
KTQT.1.3 |
Kế toán quản trị |
3 |
50 |
KTQT.1.3_1712_15KD.3_LT |
5 |
Chiều |
Võ Cảnh Thịnh |
Khu B2-09.B2 |
Thứ 2(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
103 |
KTTC1.1.3 |
Kế toán tài chính I |
3 |
50 |
KTTC1.1.3_1711_15KT.1_LT |
5 |
Sáng |
Bùi Hoàng Việt |
Khu B2-11.B2 |
Thứ 6(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
104 |
KTTC1.1.3 |
Kế toán tài chính I |
3 |
50 |
KTTC1.1.3_1711_15KT.2_LT |
5 |
Sáng |
Vũ Long Phụng |
Khu B2-11.B2 |
Thứ 7(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
105 |
KTTC1.1.3 |
Kế toán tài chính I |
3 |
50 |
KTTC1.1.3_1711_15KT.3_LT |
5 |
Sáng |
Vũ Thị Phương Thảo |
Khu B2-13.B2 |
Thứ 5(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
106 |
KTTC1.1.3 |
Kế toán tài chính I |
3 |
50 |
KTTC1.1.3_1711_15KT.4_LT |
5 |
Chiều |
Võ Thị Yên Hà |
Khu B2-09.B2 |
Thứ 2(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
107 |
KTTC1.1.3 |
Kế toán tài chính I |
3 |
50 |
KTTC1.1.3_1711_15KT.5_LT |
5 |
Chiều |
Huỳnh Thị Thúy Phượng |
Khu B2-09.B2 |
Thứ 3(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
108 |
KTTC1.1.3 |
Kế toán tài chính I |
3 |
50 |
KTTC1.1.3_1711_15KT.6_LT |
5 |
Chiều |
Huỳnh Thị Thúy Phượng |
Khu B2-09.B2 |
Thứ 4(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
109 |
KTTC2.1.3 |
Kế toán tài chính II |
3 |
50 |
KTTC2.1.3_1712_15KT.1_LT |
5 |
Sáng |
Vũ Long Phụng |
Khu B2-09.B2 |
Thứ 3(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
110 |
KTTC2.1.3 |
Kế toán tài chính II |
3 |
50 |
KTTC2.1.3_1712_15KT.2_LT |
5 |
Sáng |
Lê Quốc Diễm |
Khu B2-08.B2 |
Thứ 2(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
111 |
KTTC2.1.3 |
Kế toán tài chính II |
3 |
50 |
KTTC2.1.3_1712_15KT.3_LT |
5 |
Sáng |
Vũ Thị Phương Thảo |
Khu B2-09.B2 |
Thứ 2(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
112 |
KTTC2.1.3 |
Kế toán tài chính II |
3 |
50 |
KTTC2.1.3_1712_15KT.4_LT |
5 |
Chiều |
Võ Thị Yên Hà |
Khu B2-09.B2 |
Thứ 3(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
113 |
KTTC2.1.3 |
Kế toán tài chính II |
3 |
50 |
KTTC2.1.3_1712_15KT.5_LT |
5 |
Chiều |
Huỳnh Thị Thúy Phượng |
Khu B2-12.B2 |
Thứ 2(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
114 |
KTTC2.1.3 |
Kế toán tài chính II |
3 |
50 |
KTTC2.1.3_1712_15KT.6_LT |
5 |
Chiều |
Võ Thị Yên Hà |
Khu B2-09.B2 |
Thứ 5(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
115 |
KSKD.1.2 |
Khởi sự KD và tinh thần kinh doanh |
2 |
36 |
KSKD.1.2_1712_15KD.1_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Văn Tuyên |
Khu B2-08.B2 |
Thứ 7(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
116 |
KSKD.1.2 |
Khởi sự KD và tinh thần kinh doanh |
2 |
36 |
KSKD.1.2_1712_15KD.2_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Văn Tuyên |
Khu B2-10.B2 |
Thứ 6(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
117 |
KSKD.1.2 |
Khởi sự KD và tinh thần kinh doanh |
2 |
36 |
KSKD.1.2_1712_15KD.3_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Văn Tuyên |
Khu B2-10.B2 |
Thứ 5(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
118 |
KSNB.1.2 |
Kiểm soát nội bộ |
2 |
36 |
KSNB.1.2_1711_14KT.1_LT |
5 |
Sáng |
Lê Thị Mỹ |
Khu B2-08.B2 |
Thứ 4(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
119 |
KSNB.1.2 |
Kiểm soát nội bộ |
2 |
36 |
KSNB.1.2_1711_14KT.2_LT |
5 |
Sáng |
Lê Thị Mỹ |
Khu B2-08.B2 |
Thứ 3(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
120 |
KSNB.1.2 |
Kiểm soát nội bộ |
2 |
36 |
KSNB.1.2_1711_14KT.3_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Khu B2-08.B2 |
Thứ 6(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
121 |
KSNB.1.2 |
Kiểm soát nội bộ |
2 |
36 |
KSNB.1.2_1711_14KT.4_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Khu B2-08.B2 |
Thứ 4(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
122 |
KTDT.1.3 |
Kinh tế đầu tư |
3 |
50 |
KTDT.1.3_1711_15BH.1_LT |
5 |
Sáng |
Lê Duy Khánh |
Khu B1-04.B1 |
Thứ 3(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
123 |
KTDT.1.3 |
Kinh tế đầu tư |
3 |
50 |
KTDT.1.3_1711_15BH.2_LT |
5 |
Chiều |
Lê Duy Khánh |
Khu B1-04.B1 |
Thứ 2(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
124 |
VM.1.3 |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
50 |
VM.1.3_1711_16BH.1_LT |
5 |
Sáng |
Trương Hoàng Chinh |
Khu B3-104.B3 |
Thứ 5(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
125 |
VM.1.3 |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
50 |
VM.1.3_1711_16KD.1_LT |
5 |
Sáng |
Trương Hoàng Chinh |
Khu B3-201 |
Thứ 2(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
126 |
VM.1.3 |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
50 |
VM.1.3_1711_16KD.2_LT |
5 |
Chiều |
Lê Thị Minh Tuyền |
Khu B3-104.B3 |
Thứ 6(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
127 |
VM.1.3 |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
50 |
VM.1.3_1711_16KT.1_LT |
5 |
Sáng |
Trương Hoàng Chinh |
Khu B3-201 |
Thứ 3(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
128 |
VM.1.3 |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
50 |
VM.1.3_1711_16KT.2_LT |
5 |
Chiều |
Lê Thị Minh Tuyền |
Khu B1-05.B1 |
Thứ 5(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
129 |
VM.1.3 |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
50 |
VM.1.3_1711_16KT.3_LT |
5 |
Chiều |
Lê Thị Minh Tuyền |
Khu B1-05.B1 |
Thứ 2(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
130 |
VM.1.3 |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
50 |
VM.1.3_1711_16NL.1_LT |
5 |
Sáng |
Trương Hoàng Chinh |
Khu B3-201 |
Thứ 4(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
131 |
VM.1.3 |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
50 |
VM.1.3_1711_16NL.2_LT |
5 |
Chiều |
Lê Thị Minh Tuyền |
Khu B4-03.B4 |
Thứ 4(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
132 |
VM.1.3 |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
50 |
VM.1.3_1711_16NL.3_LT |
5 |
Chiều |
Trương Hoàng Chinh |
Khu B3-104.B3 |
Thứ 2(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
133 |
VM.1.3 |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
50 |
VM.1.3_1711_16NL.4_LT |
5 |
Chiều |
Lê Thị Minh Tuyền |
Khu B3-104.B3 |
Thứ 3(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
134 |
KNLD.1.2 |
Kỹ năng LĐ và ra quyết định KD |
2 |
36 |
KNLD.1.2_1711_14KD.1_LT |
5 |
Sáng |
Bùi Hoàng Ngọc |
Khu B1-02.B1 |
Thứ 3(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
135 |
KNLD.1.2 |
Kỹ năng LĐ và ra quyết định KD |
2 |
36 |
KNLD.1.2_1711_14KD.2_LT |
5 |
Sáng |
Bùi Hoàng Ngọc |
Khu B1-05.B1 |
Thứ 2(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
136 |
KNLD.1.2 |
Kỹ năng LĐ và ra quyết định KD |
2 |
36 |
KNLD.1.2_1711_14KD.3_LT |
5 |
Chiều |
Bùi Hoàng Ngọc |
Khu B1-05.B1 |
Thứ 6(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
137 |
KNNKD.1.2 |
Kỹ năng LV và QT nhóm trong KD |
2 |
36 |
KNNKD.1.2_1712_14KD.1_LT |
5 |
Sáng |
Phạm Đình Dzu |
Khu B1-05.B1 |
Thứ 4(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
138 |
KNNKD.1.2 |
Kỹ năng LV và QT nhóm trong KD |
2 |
36 |
KNNKD.1.2_1712_14KD.2_LT |
5 |
Sáng |
Phạm Đình Dzu |
Khu B2-10.B2 |
Thứ 5(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
139 |
KNNKD.1.2 |
Kỹ năng LV và QT nhóm trong KD |
2 |
36 |
KNNKD.1.2_1712_14KD.3_LT |
5 |
Chiều |
Phạm Đình Dzu |
Khu B1-04.B1 |
Thứ 6(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
140 |
KNPT.1.2 |
Kỹ năng QT và phát triển bản thân |
2 |
36 |
KNPT.1.2_1712_14KD.1_LT |
5 |
Sáng |
Huỳnh Công Du |
Khu B1-04.B1 |
Thứ 5(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
141 |
KNPT.1.2 |
Kỹ năng QT và phát triển bản thân |
2 |
36 |
KNPT.1.2_1712_14KD.2_LT |
5 |
Sáng |
Hoàng Thị Bích Diên |
Khu B4-01.B4 |
Thứ 2(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
142 |
KNPT.1.2 |
Kỹ năng QT và phát triển bản thân |
2 |
36 |
KNPT.1.2_1712_14KD.3_LT |
5 |
Chiều |
Hoàng Thị Bích Diên |
Khu B1-04.B1 |
Thứ 7(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
143 |
KNPV.1.2 |
Kỹ năng ứng xử và phỏng vấn VL |
2 |
36 |
KNPV.1.2_1712_14KD.1_LT |
5 |
Sáng |
Phạm Văn Tuân |
Khu B1-05.B1 |
Thứ 6(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
144 |
KNPV.1.2 |
Kỹ năng ứng xử và phỏng vấn VL |
2 |
36 |
KNPV.1.2_1712_14KD.2_LT |
5 |
Sáng |
Phạm Văn Tuân |
Khu B1-04.B1 |
Thứ 7(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
145 |
KNPV.1.2 |
Kỹ năng ứng xử và phỏng vấn VL |
2 |
36 |
KNPV.1.2_1712_14KD.3_LT |
5 |
Chiều |
Phạm Văn Tuân |
Khu B1-04.B1 |
Thứ 4(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
146 |
KSPSS.1.2 |
Kỹ thuật xử lý số liệu (SPSS) |
2 |
60 |
KSPSS.1.2_1712_14CT.1_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Lê Anh |
Khu B1-03.B1 |
Thứ 5(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
147 |
KSPSS.1.2 |
Kỹ thuật xử lý số liệu (SPSS) |
2 |
60 |
KSPSS.1.2_1712_14CT.2_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Lê Anh |
Khu B1-03.B1 |
Thứ 6(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
148 |
KSPSS.1.2 |
Kỹ thuật xử lý số liệu (SPSS) |
2 |
60 |
KSPSS.1.2_1711_14KD.1_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Lê Anh |
Khu B1-05.B1 |
Thứ 6(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
149 |
KSPSS.1.2 |
Kỹ thuật xử lý số liệu (SPSS) |
2 |
60 |
KSPSS.1.2_1711_14KD.2_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Lê Anh |
Khu B1-05.B1 |
Thứ 5(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
150 |
KSPSS.1.2 |
Kỹ thuật xử lý số liệu (SPSS) |
2 |
60 |
KSPSS.1.2_1711_14KD.3_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Lê Anh |
Khu B1-05.B1 |
Thứ 3(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
151 |
LSTG.1.2 |
Lịch sử văn minh thế giới |
2 |
30 |
LSTG.1.2_1712_16CT.1_LT |
5 |
Sáng |
Vũ Thị Thu Huyền |
Khu B3-201 |
Thứ 5(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
152 |
LGH.1.2 |
Logic học |
2 |
30 |
LGH.1.2_1712_18.1_LT |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
153 |
LHP.1.2 |
Luật hiến pháp |
2 |
30 |
LHP.1.2_1712_18.1_LT |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
154 |
LKT.1.2 |
Luật kinh tế |
2 |
34 |
LKT.1.2_1711_16BH.1_LT |
5 |
Sáng |
Lữ Thị Ngọc Diệp |
Khu B3-104.B3 |
Thứ 3(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
155 |
LKT.1.2 |
Luật kinh tế |
2 |
36 |
LKT.1.2_1711_16KD.1_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Thị Hoa Tâm |
Khu B1-05.B1 |
Thứ 3(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
156 |
LKT.1.2 |
Luật kinh tế |
2 |
36 |
LKT.1.2_1711_16KD.2_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Thị Hoa Tâm |
Khu B1-05.B1 |
Thứ 7(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
157 |
LKT.1.2 |
Luật kinh tế |
2 |
36 |
LKT.1.2_1711_16KT.1_LT |
5 |
Sáng |
Lữ Thị Ngọc Diệp |
Khu B1-07.B1 |
Thứ 2(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
158 |
LKT.1.2 |
Luật kinh tế |
2 |
36 |
LKT.1.2_1711_16KT.2_LT |
5 |
Chiều |
Lữ Thị Ngọc Diệp |
Khu B2-13.B2 |
Thứ 7(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
159 |
LKT.1.2 |
Luật kinh tế |
2 |
36 |
LKT.1.2_1711_16KT.3_LT |
5 |
Chiều |
Lê Thị Toàn |
Khu B1-04.B1 |
Thứ 6(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
160 |
LKT.1.2 |
Luật kinh tế |
2 |
36 |
LKT.1.2_1711_16NL.1_LT |
5 |
Sáng |
Lê Thị Toàn |
Khu B4-01.B4 |
Thứ 3(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
161 |
LKT.1.2 |
Luật kinh tế |
2 |
36 |
LKT.1.2_1711_16NL.2_LT |
5 |
Sáng |
Lê Thị Toàn |
Khu B2-08.B2 |
Thứ 2(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
162 |
LKT.1.2 |
Luật kinh tế |
2 |
36 |
LKT.1.2_1711_16NL.3_LT |
5 |
Chiều |
Lê Thị Toàn |
Khu B4-03.B4 |
Thứ 7(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
163 |
LKT.1.2 |
Luật kinh tế |
2 |
36 |
LKT.1.2_1711_16NL.4_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Thị Hoa Tâm |
Khu B3-104.B3 |
Thứ 4(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
164 |
LLD.1.2 |
Luật lao động |
2 |
36 |
LLD.1.2_1712_16KD.1_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Thị Quỳnh Phương |
Khu B1-03.B1 |
Thứ 4(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
165 |
LLD.1.2 |
Luật lao động |
2 |
36 |
LLD.1.2_1712_16KD.2_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Thị Kim Quyên |
Khu B1-03.B1 |
Thứ 3(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
166 |
LLNNPL.1.3 |
Lý luận nhà nước và pháp luật |
3 |
45 |
LLNNPL.1.3_1712_18.1_LT |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
167 |
LTBH.1.3 |
Lý thuyết bảo hiểm xã hội |
3 |
50 |
LTBH.1.3_1711_15BH.1_LT |
5 |
Sáng |
Trương Anh Tuấn |
Khu B1-03.B1 |
Thứ 7(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
168 |
LTBH.1.3 |
Lý thuyết bảo hiểm xã hội |
3 |
50 |
LTBH.1.3_1711_15BH.2_LT |
5 |
Chiều |
Trương Anh Tuấn |
Khu B1-02.B1 |
Thứ 7(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
169 |
LTCT.1.2 |
Lý thuyết công tác xã hội |
2 |
30 |
LTCT.1.2_1711_15CT.1_LT |
5 |
Sáng |
Vũ Thị Minh Phương |
Khu B2-14.B2 |
Thứ 4(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
170 |
LTCT.1.2 |
Lý thuyết công tác xã hội |
2 |
30 |
LTCT.1.2_1711_15CT.2_LT |
5 |
Chiều |
Vũ Thị Minh Phương |
Khu B3-103.B3 |
Thứ 3(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
171 |
LTCT.1.2 |
Lý thuyết công tác xã hội |
2 |
30 |
LTCT.1.2_1711_16CT.1_LT |
5 |
Sáng |
Vũ Thị Minh Phương |
Khu B2-14.B2 |
Thứ 2(T1-5) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
172 |
LTCT.1.2 |
Lý thuyết công tác xã hội |
2 |
30 |
LTCT.1.2_1711_16CT.2_LT |
5 |
Chiều |
Vũ Thị Minh Phương |
Khu B3-103.B3 |
Thứ 3(T6-10) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
173 |
LTXS.1.3 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
3 |
45 |
LTXS.1.3_1711_16BH.1_LT |
5 |
Sáng |
Tô Thị Thanh Hà |
Khu B3-104.B3 |
Thứ 6(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
174 |
LTXS.1.3 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
3 |
45 |
LTXS.1.3_1711_16CT.1_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Thị Anh Thi |
Khu B4-03.B4 |
Thứ 6(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
175 |
LTXS.1.3 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
3 |
45 |
LTXS.1.3_1711_16CT.2_LT |
5 |
Chiều |
Chu Minh Hùng |
Khu B3-205 |
Thứ 4(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
176 |
LTXS.1.3 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
3 |
45 |
LTXS.1.3_1711_16KD.1_LT |
5 |
Sáng |
Tô Thị Thanh Hà |
Khu B2-10.B2 |
Thứ 5(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
177 |
LTXS.1.3 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
3 |
45 |
LTXS.1.3_1711_16KD.2_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Thị Anh Thi |
Khu B1-04.B1 |
Thứ 3(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
178 |
LTXS.1.3 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
3 |
45 |
LTXS.1.3_1711_16KT.1_LT |
5 |
Sáng |
Tô Thị Thanh Hà |
Khu B1-05.B1 |
Thứ 4(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
179 |
LTXS.1.3 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
3 |
45 |
LTXS.1.3_1711_16KT.2_LT |
5 |
Chiều |
Chu Minh Hùng |
Khu B3-101.B3 |
Thứ 2(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
180 |
LTXS.1.3 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
3 |
45 |
LTXS.1.3_1711_16KT.3_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Thị Anh Thi |
Khu B2-09.B2 |
Thứ 5(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
181 |
LTXS.1.3 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
3 |
45 |
LTXS.1.3_1711_16NL.1_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Thị Anh Thi |
Khu B2-12.B2 |
Thứ 7(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
182 |
LTXS.1.3 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
3 |
45 |
LTXS.1.3_1711_16NL.2_LT |
5 |
Sáng |
Tô Thị Thanh Hà |
Khu B3-101.B3 |
Thứ 7(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
183 |
LTXS.1.3 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
3 |
45 |
LTXS.1.3_1711_16NL.3_LT |
5 |
Chiều |
Chu Minh Hùng |
Khu B3-101.B3 |
Thứ 3(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
184 |
LTXS.1.3 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
3 |
45 |
LTXS.1.3_1711_16NL.4_LT |
5 |
Chiều |
Tô Thị Thanh Hà |
Khu B3-101.B3 |
Thứ 5(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
185 |
MKTCB.1.2 |
Marketing căn bản |
2 |
36 |
MKTCB.1.2_1712_16BH.1_LT |
5 |
Sáng |
Hồ Trần Quốc Hải |
Khu B3-104.B3 |
Thứ 6(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
186 |
MKTCB.1.2 |
Marketing căn bản |
2 |
36 |
MKTCB.1.2_1712_16KT.1_LT |
5 |
Sáng |
Hồ Trần Quốc Hải |
Khu B2-13.B2 |
Thứ 2(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
187 |
MKTCB.1.2 |
Marketing căn bản |
2 |
36 |
MKTCB.1.2_1712_16KT.2_LT |
5 |
Chiều |
Hồ Trần Quốc Hải |
Khu B3-104.B3 |
Thứ 3(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
188 |
MKTCB.1.2 |
Marketing căn bản |
2 |
36 |
MKTCB.1.2_1712_16KT.3_LT |
5 |
Chiều |
Hồ Trần Quốc Hải |
Khu B3-104.B3 |
Thứ 7(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
189 |
NVBH.1.2 |
Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội |
2 |
36 |
NVBH.1.2_1711_14KT.1_LT |
5 |
Sáng |
Nông Thị Luyến |
Khu B1-07.B1 |
Thứ 6(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
190 |
NVBH.1.2 |
Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội |
2 |
36 |
NVBH.1.2_1711_14KT.2_LT |
5 |
Sáng |
Đỗ Quang Khánh |
Khu B2-09.B2 |
Thứ 5(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
191 |
NVBH.1.2 |
Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội |
2 |
36 |
NVBH.1.2_1711_14KT.3_LT |
5 |
Chiều |
Đỗ Quang Khánh |
Khu B1-07.B1 |
Thứ 5(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
192 |
NVBH.1.2 |
Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội |
2 |
36 |
NVBH.1.2_1711_14KT.4_LT |
5 |
Chiều |
Nông Thị Luyến |
Khu B2-08.B2 |
Thứ 2(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
193 |
NVBH.1.2 |
Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội |
2 |
36 |
NVBH.1.2_1711_14NL.1_LT |
1 |
Sáng |
Trương Anh Tuấn |
Khu B2-12.B2 |
Thứ 4(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
194 |
NVBH.1.2 |
Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội |
2 |
36 |
NVBH.1.2_1711_14NL.2_LT |
1 |
Sáng |
Lã Văn Đoàn |
Khu B2-11.B2 |
Thứ 3(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
195 |
NVBH.1.2 |
Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội |
2 |
36 |
NVBH.1.2_1711_14NL.3_LT |
1 |
Chiều |
Lã Văn Đoàn |
Khu B2-11.B2 |
Thứ 5(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
196 |
NVBH.1.2 |
Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội |
2 |
36 |
NVBH.1.2_1711_14NL.4_LT |
1 |
Chiều |
Hoàng Võ Hằng Phương |
Khu B2-11.B2 |
Thứ 4(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
197 |
NVBH.1.2 |
Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội |
2 |
36 |
NVBH.1.2_1711_14NL.5_LT |
1 |
Chiều |
Hoàng Võ Hằng Phương |
Khu B2-11.B2 |
Thứ 2(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
198 |
NVBH.1.2 |
Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội |
2 |
36 |
NVBH.1.2_1712_15BH.1_LT |
5 |
Sáng |
Trương Anh Tuấn |
Khu B1-04.B1 |
Thứ 2(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
199 |
NVBH.1.2 |
Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội |
2 |
36 |
NVBH.1.2_1712_15BH.2_LT |
5 |
Chiều |
Trương Anh Tuấn |
Khu B1-05.B1 |
Thứ 3(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
200 |
NLBH.1.2 |
Nguyên lý bảo hiểm |
2 |
36 |
NLBH.1.2_1711_16BH.1_LT |
5 |
Sáng |
Phạm Thị Tường Vi |
Khu B3-104.B3 |
Thứ 4(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
201 |
NLKT1.1.2 |
Nguyên lý kế toán 1 |
2 |
36 |
NLKT1.1.2_1712_16BH.1_LT |
5 |
Sáng |
Lê Ngọc Anh |
Hội trường A1-101 |
Thứ 7(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
202 |
NLKT1.1.2 |
Nguyên lý kế toán 1 |
2 |
36 |
NLKT1.1.2_1711_16KD.1_LT |
5 |
Sáng |
Lê Ngọc Anh |
Khu B2-08.B2 |
Thứ 6(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
203 |
NLKT1.1.2 |
Nguyên lý kế toán 1 |
2 |
36 |
NLKT1.1.2_1711_16KD.2_LT |
5 |
Chiều |
Huỳnh Thị Thúy Phượng |
Khu B1-04.B1 |
Thứ 5(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
204 |
NLKT2.1.2 |
Nguyên lý kế toán 2 |
2 |
36 |
NLKT2.1.2_1711_16KT.1_LT |
5 |
Sáng |
Dương Thị Nhung |
Khu B4-02.B4 |
Thứ 5(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
205 |
NLKT2.1.2 |
Nguyên lý kế toán 2 |
2 |
36 |
NLKT2.1.2_1711_16KT.2_LT |
5 |
Chiều |
Vũ Long Phụng |
Khu B1-07.B1 |
Thứ 3(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
206 |
NLKT2.1.2 |
Nguyên lý kế toán 2 |
2 |
36 |
NLKT2.1.2_1711_16KT.3_LT |
5 |
Chiều |
Võ Thị Yên Hà |
Khu B3-101.B3 |
Thứ 4(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
207 |
NLQH.1.2 |
Nguyên lý quan hệ lao động |
2 |
30 |
NLQH.1.2_1712_15NL.1_LT |
5 |
Sáng |
Châu Hoài Bão |
Khu B4-01.B4 |
Thứ 6(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
208 |
NLQH.1.2 |
Nguyên lý quan hệ lao động |
2 |
30 |
NLQH.1.2_1712_15NL.2_LT |
5 |
Sáng |
Châu Hoài Bão |
Khu B1-07.B1 |
Thứ 3(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
209 |
NLQH.1.2 |
Nguyên lý quan hệ lao động |
2 |
30 |
NLQH.1.2_1712_15NL.3_LT |
5 |
Chiều |
Châu Hoài Bão |
Khu B3-101.B3 |
Thứ 3(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
210 |
NLQH.1.2 |
Nguyên lý quan hệ lao động |
2 |
30 |
NLQH.1.2_1712_15NL.4_LT |
5 |
Chiều |
Châu Hoài Bão |
Khu B3-101.B3 |
Thứ 7(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
211 |
NLTK.1.2 |
Nguyên lý thống kê |
2 |
36 |
NLTK.1.2_1711_17.1_LT |
5 |
Sáng |
Mai Xuân Toàn |
Khu B4-03.B4 |
Thứ 3(T1-5) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
212 |
NLTK.1.2 |
Nguyên lý thống kê |
2 |
36 |
NLTK.1.2_1711_17.2_LT |
5 |
Sáng |
Vũ Thị Thanh Tâm |
Khu B4-03.B4 |
Thứ 4(T1-5) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
213 |
NLTK.1.2 |
Nguyên lý thống kê |
2 |
36 |
NLTK.1.2_1711_17.3_LT |
5 |
Sáng |
Trần Thị Thanh Thúy |
Khu B3-104.B3 |
Thứ 7(T1-5) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
214 |
NLTK.1.2 |
Nguyên lý thống kê |
2 |
36 |
NLTK.1.2_1711_17.4_LT |
5 |
Sáng |
Mai Xuân Toàn |
Khu B4-02.B4 |
Thứ 6(T1-5) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
215 |
NLTK.1.2 |
Nguyên lý thống kê |
2 |
36 |
NLTK.1.2_1711_17.5_LT |
5 |
Sáng |
Mai Xuân Toàn |
Khu B4-01.B4 |
Thứ 2(T1-5) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
216 |
NLTK.1.2 |
Nguyên lý thống kê |
2 |
36 |
NLTK.1.2_1711_17.6_LT |
5 |
Chiều |
Vũ Thị Thanh Tâm |
Khu B4-02.B4 |
Thứ 4(T6-10) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
217 |
NLTK.1.2 |
Nguyên lý thống kê |
2 |
36 |
NLTK.1.2_1711_17.7_LT |
5 |
Chiều |
Vũ Thị Thanh Tâm |
Khu B4-03.B4 |
Thứ 6(T6-10) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
218 |
NLTK.1.2 |
Nguyên lý thống kê |
2 |
36 |
NLTK.1.2_1711_17.8_LT |
5 |
Chiều |
Vũ Thị Thanh Tâm |
Khu B3-104.B3 |
Thứ 7(T6-10) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
219 |
NLTK.1.2 |
Nguyên lý thống kê |
2 |
36 |
NLTK.1.2_1711_17.9_LT |
5 |
Chiều |
Trần Thị Thanh Thúy |
Khu B4-02.B4 |
Thứ 2(T6-10) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
220 |
NLTL.1.2 |
Nguyên lý tiền lương |
2 |
36 |
NLTL.1.2_1712_15KT.1_LT |
5 |
Sáng |
Hoàng Thị Thương |
Khu B3-101.B3 |
Thứ 5(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
221 |
NLTL.1.2 |
Nguyên lý tiền lương |
2 |
36 |
NLTL.1.2_1712_15KT.2_LT |
5 |
Sáng |
Hoàng Thị Thương |
Khu B2-10.B2 |
Thứ 4(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
222 |
NLTL.1.2 |
Nguyên lý tiền lương |
2 |
36 |
NLTL.1.2_1712_15KT.3_LT |
5 |
Sáng |
Hoàng Thị Thương |
Khu B3-101.B3 |
Thứ 3(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
223 |
NLTL.1.2 |
Nguyên lý tiền lương |
2 |
36 |
NLTL.1.2_1712_15KT.4_LT |
5 |
Chiều |
Hoàng Thị Thương |
Khu B2-08.B2 |
Thứ 5(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
224 |
NLTL.1.2 |
Nguyên lý tiền lương |
2 |
36 |
NLTL.1.2_1712_15KT.5_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Văn Hiếu |
Khu B2-08.B2 |
Thứ 4(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
225 |
NLTL.1.2 |
Nguyên lý tiền lương |
2 |
36 |
NLTL.1.2_1712_15KT.6_LT |
5 |
Chiều |
Hoàng Thị Thương |
Khu B2-08.B2 |
Thứ 6(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
226 |
NLTL.1.2 |
Nguyên lý tiền lương |
2 |
36 |
NLTL.1.2_1711_15NL.1_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Văn Hiếu |
Khu B4-01.B4 |
Thứ 5(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
227 |
NLTL.1.2 |
Nguyên lý tiền lương |
2 |
36 |
NLTL.1.2_1711_15NL.2_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Quốc Thắng |
Khu B2-09.B2 |
Thứ 7(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
228 |
NLTL.1.2 |
Nguyên lý tiền lương |
2 |
36 |
NLTL.1.2_1711_15NL.3_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Văn Hiếu |
Khu B2-08.B2 |
Thứ 3(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
229 |
NLTL.1.2 |
Nguyên lý tiền lương |
2 |
36 |
NLTL.1.2_1711_15NL.4_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Quốc Thắng |
Khu B3-101.B3 |
Thứ 7(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
230 |
NLTL.1.2 |
Nguyên lý tiền lương |
2 |
36 |
NLTL.1.2_1711_16BH.1_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Văn Hiếu |
Khu B3-104.B3 |
Thứ 2(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
231 |
NLCB1.1.2 |
NLCB của Chủ Nghĩa Mác Lênin I |
2 |
38 |
NLCB1.1.2_1711_17.1_LT |
5 |
Sáng |
Huỳnh Thị Phương Trang |
Khu B2-11.B2 |
Thứ 2(T1-5) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
232 |
NLCB1.1.2 |
NLCB của Chủ Nghĩa Mác Lênin I |
2 |
38 |
NLCB1.1.2_1711_17.2_LT |
5 |
Sáng |
Hoàng Thị Thu Huyền |
Khu B4-03.B4 |
Thứ 2(T1-5) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
233 |
NLCB1.1.2 |
NLCB của Chủ Nghĩa Mác Lênin I |
2 |
38 |
NLCB1.1.2_1711_17.3_LT |
5 |
Sáng |
Huỳnh Thị Phương Trang |
Khu B3-101.B3 |
Thứ 4(T1-5) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
234 |
NLCB1.1.2 |
NLCB của Chủ Nghĩa Mác Lênin I |
2 |
38 |
NLCB1.1.2_1711_17.4_LT |
5 |
Sáng |
Hoàng Thị Thu Huyền |
Khu B2-13.B2 |
Thứ 7(T1-5) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
235 |
NLCB1.1.2 |
NLCB của Chủ Nghĩa Mác Lênin I |
2 |
38 |
NLCB1.1.2_1711_17.5_LT |
5 |
Sáng |
Hoàng Thị Thu Huyền |
Hội trường A1-HTA1 |
Thứ 6(T1-5) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
236 |
NLCB1.1.2 |
NLCB của Chủ Nghĩa Mác Lênin I |
2 |
38 |
NLCB1.1.2_1711_17.6_LT |
5 |
Chiều |
Huỳnh Thị Phương Trang |
Khu B3-201 |
Thứ 2(T6-10) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
237 |
NLCB1.1.2 |
NLCB của Chủ Nghĩa Mác Lênin I |
2 |
38 |
NLCB1.1.2_1711_17.7_LT |
5 |
Chiều |
Hoàng Thị Thu Huyền |
Khu B1-07.B1 |
Thứ 7(T6-10) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
238 |
NLCB1.1.2 |
NLCB của Chủ Nghĩa Mác Lênin I |
2 |
38 |
NLCB1.1.2_1711_17.8_LT |
5 |
Chiều |
Huỳnh Thị Phương Trang |
Khu B3-201 |
Thứ 4(T6-10) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
239 |
NLCB1.1.2 |
NLCB của Chủ Nghĩa Mác Lênin I |
2 |
38 |
NLCB1.1.2_1711_17.9_LT |
5 |
Chiều |
Hoàng Thị Thu Huyền |
Khu B3-104.B3 |
Thứ 5(T6-10) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
240 |
NLCB1.1.2 |
NLCB của Chủ Nghĩa Mác Lênin I |
2 |
38 |
NLCB1.1.2_1711_17.10_LT |
5 |
Chiều |
Huỳnh Thị Phương Trang |
Khu B3-101.B3 |
Thứ 6(T6-10) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
241 |
PMQK.1.2 |
Phần mềm quản trị kinh doanh |
2 |
60 |
PMQK.1.2_1712_14KD.1_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Phương Nam |
Khu B1-04.B1 |
Thứ 3(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
242 |
PMQK.1.2 |
Phần mềm quản trị kinh doanh |
2 |
60 |
PMQK.1.2_1712_14KD.2_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Phương Nam |
Khu B1-04.B1 |
Thứ 4(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
243 |
PMQK.1.2 |
Phần mềm quản trị kinh doanh |
2 |
60 |
PMQK.1.2_1712_14KD.3_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Phương Nam |
Khu B1-04.B1 |
Thứ 3(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
244 |
PTTC.1.3 |
Phân tích báo cáo tài chính |
3 |
50 |
PTTC.1.3_1711_14KT.1_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Văn Đán |
Khu B1-07.B1 |
Thứ 3(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
245 |
PTTC.1.3 |
Phân tích báo cáo tài chính |
3 |
50 |
PTTC.1.3_1711_14KT.2_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Văn Đán |
Khu B1-07.B1 |
Thứ 4(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
246 |
PTTC.1.3 |
Phân tích báo cáo tài chính |
3 |
50 |
PTTC.1.3_1711_14KT.3_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Văn Đán |
Khu B1-07.B1 |
Thứ 4(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
247 |
PTTC.1.3 |
Phân tích báo cáo tài chính |
3 |
50 |
PTTC.1.3_1711_14KT.4_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Văn Quý |
Khu B1-07.B1 |
Thứ 6(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
248 |
PLXH.1.2 |
Pháp luật các vấn đề xã hội |
2 |
34 |
PLXH.1.2_1711_15CT.1_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Thị Vân |
Khu B2-14.B2 |
Thứ 3(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
249 |
PLXH.1.2 |
Pháp luật các vấn đề xã hội |
2 |
34 |
PLXH.1.2_1711_15CT.2_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Thị Vân |
Khu B2-14.B2 |
Thứ 4(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
250 |
PLDC.1.2 |
Pháp luật đại cương |
2 |
36 |
PLDC.1.2_1711_17.1_LT |
5 |
Sáng |
Trịnh Thùy Linh |
Khu B3-104.B3 |
Thứ 2(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
251 |
PLDC.1.2 |
Pháp luật đại cương |
2 |
36 |
PLDC.1.2_1711_17.2_LT |
5 |
Sáng |
Trịnh Thùy Linh |
Khu B4-02.B4 |
Thứ 3(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
252 |
PLDC.1.2 |
Pháp luật đại cương |
2 |
36 |
PLDC.1.2_1711_17.3_LT |
5 |
Sáng |
Trịnh Thùy Linh |
Khu B4-03.B4 |
Thứ 4(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
253 |
PLDC.1.2 |
Pháp luật đại cương |
2 |
36 |
PLDC.1.2_1711_17.4_LT |
5 |
Sáng |
Trịnh Thùy Linh |
Khu B4-03.B4 |
Thứ 5(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
254 |
PLDC.1.2 |
Pháp luật đại cương |
2 |
36 |
PLDC.1.2_1711_17.5_LT |
5 |
Sáng |
Trịnh Thùy Linh |
Khu B3-101.B3 |
Thứ 6(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
255 |
PLDC.1.2 |
Pháp luật đại cương |
2 |
36 |
PLDC.1.2_1711_17.6_LT |
5 |
Chiều |
Trịnh Thùy Linh |
Khu B3-104.B3 |
Thứ 2(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
256 |
PLDC.1.2 |
Pháp luật đại cương |
2 |
36 |
PLDC.1.2_1711_17.7_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Đăng Phú |
Khu B4-02.B4 |
Thứ 3(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
257 |
PLDC.1.2 |
Pháp luật đại cương |
2 |
36 |
PLDC.1.2_1711_17.8_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Đăng Phú |
Khu B3-101.B3 |
Thứ 4(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
258 |
PLDC.1.2 |
Pháp luật đại cương |
2 |
36 |
PLDC.1.2_1711_17.9_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Thị Hoa Tâm |
Khu B3-101.B3 |
Thứ 5(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
259 |
PLDC.1.2 |
Pháp luật đại cương |
2 |
36 |
PLDC.1.2_1711_17.10_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Đăng Phú |
Khu B4-01.B4 |
Thứ 6(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
260 |
LĐ0204 |
QTKD bảo hiểm I |
2 |
36 |
LĐ0204_1712_15BH.1_LT |
5 |
Sáng |
Tôn Thất Viên |
Khu B1-03.B1 |
Thứ 3(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
261 |
LĐ0204 |
QTKD bảo hiểm I |
2 |
36 |
LĐ0204_1712_15BH.2_LT |
5 |
Chiều |
Tôn Thất Viên |
Khu B1-03.B1 |
Thứ 5(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
262 |
LĐ0180 |
Quản lý chi |
2 |
30 |
LĐ0180_1711_14BH.1_LT |
5 |
Sáng |
Lã Văn Đoàn |
Khu B1-02.B1 |
Thứ 5(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
263 |
LĐ0180 |
Quản lý chi |
2 |
30 |
LĐ0180_1711_14BH.2_LT |
5 |
Chiều |
Lã Văn Đoàn |
Khu B1-02.B1 |
Thứ 2(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
264 |
LĐ0188 |
Quản lý thu |
2 |
30 |
LĐ0188_1711_14BH.1_LT |
5 |
Sáng |
Nông Thị Luyến |
Khu B1-07.B1 |
Thứ 7(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
265 |
LĐ0188 |
Quản lý thu |
2 |
30 |
LĐ0188_1711_14BH.2_LT |
5 |
Chiều |
Nông Thị Luyến |
Khu B1-02.B1 |
Thứ 3(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
266 |
QTBH1.1.2 |
Quản trị bảo hiểm xã hội I |
2 |
36 |
QTBH1.1.2_1712_15BH.1_LT |
5 |
Sáng |
Hoàng Võ Hằng Phương |
Khu B1-05.B1 |
Thứ 5(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
267 |
QTBH1.1.2 |
Quản trị bảo hiểm xã hội I |
2 |
36 |
QTBH1.1.2_1712_15BH.2_LT |
5 |
Chiều |
Hoàng Võ Hằng Phương |
Khu B1-05.B1 |
Thứ 6(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
268 |
QTCL.1.2 |
Quản trị chất lượng |
2 |
36 |
QTCL.1.2_1711_14KD.1_LT |
5 |
Sáng |
Đỗ Thị Hoa Liên |
Khu B1-04.B1 |
Thứ 2(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
269 |
QTCL.1.2 |
Quản trị chất lượng |
2 |
36 |
QTCL.1.2_1711_14KD.2_LT |
5 |
Sáng |
Đỗ Thị Hoa Liên |
Khu B1-04.B1 |
Thứ 7(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
270 |
QTCL.1.2 |
Quản trị chất lượng |
2 |
36 |
QTCL.1.2_1711_14KD.3_LT |
5 |
Chiều |
Đỗ Thị Hoa Liên |
Khu B1-04.B1 |
Thứ 4(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
271 |
QTCU.1.3 |
Quản trị chuỗi cung ứng |
3 |
45 |
QTCU.1.3_1711_15KD.1_LT |
5 |
Sáng |
Bùi Hoàng Ngọc |
Khu B2-09.B2 |
Thứ 6(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
272 |
QTCU.1.3 |
Quản trị chuỗi cung ứng |
3 |
45 |
QTCU.1.3_1711_15KD.2_LT |
5 |
Sáng |
Bùi Hoàng Ngọc |
Khu B2-09.B2 |
Thứ 4(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
273 |
QTCU.1.3 |
Quản trị chuỗi cung ứng |
3 |
45 |
QTCU.1.3_1711_15KD.3_LT |
5 |
Chiều |
Bùi Hoàng Ngọc |
Khu B2-13.B2 |
Thứ 3(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
274 |
QTCT.1.2 |
Quản trị công tác xã hội |
2 |
36 |
QTCT.1.2_1711_14CT.1_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Minh Phúc |
Khu B1-03.B1 |
Thứ 3(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
275 |
QTCT.1.2 |
Quản trị công tác xã hội |
2 |
36 |
QTCT.1.2_1711_14CT.2_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Minh Phúc |
Khu B1-03.B1 |
Thứ 3(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
276 |
QTDA.1.2 |
Quản trị dự án |
2 |
51 |
QTDA.1.2_1711_14KD.1_LT |
5 |
Sáng |
Đỗ Thị Hoa Liên |
Khu B1-04.B1 |
Thứ 5(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
277 |
QTDA.1.2 |
Quản trị dự án |
2 |
51 |
QTDA.1.2_1711_14KD.2_LT |
5 |
Sáng |
Đỗ Thị Hoa Liên |
Khu B1-04.B1 |
Thứ 6(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
278 |
QTDA.1.2 |
Quản trị dự án |
2 |
51 |
QTDA.1.2_1711_14KD.3_LT |
5 |
Chiều |
Đỗ Thị Hoa Liên |
Khu B1-04.B1 |
Thứ 7(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
279 |
QTH.1.2 |
Quản trị học |
2 |
36 |
QTH.1.2_1712_16KD.1_LT |
5 |
Sáng |
Bùi Thị Oanh |
Khu B1-05.B1 |
Thứ 7(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
280 |
QTH.1.2 |
Quản trị học |
2 |
36 |
QTH.1.2_1712_16KD.2_LT |
5 |
Chiều |
Bùi Thị Oanh |
Khu B1-05.B1 |
Thứ 7(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
281 |
QTH.1.2 |
Quản trị học |
2 |
36 |
QTH.1.2_1711_16NL.1_LT |
5 |
Sáng |
Bùi Thị Oanh |
Khu B2-10.B2 |
Thứ 2(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
282 |
QTH.1.2 |
Quản trị học |
2 |
36 |
QTH.1.2_1711_16NL.2_LT |
5 |
Sáng |
Bùi Thị Oanh |
Khu B2-10.B2 |
Thứ 7(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
283 |
QTH.1.2 |
Quản trị học |
2 |
36 |
QTH.1.2_1711_16NL.3_LT |
5 |
Chiều |
Bùi Thị Oanh |
Khu B2-12.B2 |
Thứ 5(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
284 |
QTH.1.2 |
Quản trị học |
2 |
36 |
QTH.1.2_1711_16NL.4_LT |
5 |
Chiều |
Bùi Thị Oanh |
Khu B4-02.B4 |
Thứ 6(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
285 |
QTNL.1.3 |
Quản trị nhân lực |
3 |
50 |
QTNL.1.3_1711_15KD.1_LT |
5 |
Sáng |
Phạm Văn Thiệu |
Khu B2-08.B2 |
Thứ 5(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
286 |
QTNL.1.3 |
Quản trị nhân lực |
3 |
50 |
QTNL.1.3_1711_15KD.2_LT |
5 |
Sáng |
Phạm Văn Thiệu |
Khu B2-08.B2 |
Thứ 7(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
287 |
QTNL.1.3 |
Quản trị nhân lực |
3 |
50 |
QTNL.1.3_1711_15KD.3_LT |
5 |
Chiều |
Phạm Văn Thiệu |
Khu B2-10.B2 |
Thứ 6(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
288 |
QTCDN.1.3 |
Quản trị tài chính doanh nghiệp |
3 |
50 |
QTCDN.1.3_1712_15KD.1_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Hoàng Giang |
Khu B2-10.B2 |
Thứ 2(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
289 |
QTCDN.1.3 |
Quản trị tài chính doanh nghiệp |
3 |
50 |
QTCDN.1.3_1712_15KD.2_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Lê Tuyết Loan |
Khu B2-10.B2 |
Thứ 3(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
290 |
QTCDN.1.3 |
Quản trị tài chính doanh nghiệp |
3 |
50 |
QTCDN.1.3_1712_15KD.3_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Lê Tuyết Loan |
Khu B2-10.B2 |
Thứ 4(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
291 |
QTCV.1.3 |
Quản trị thực hiện công việc |
3 |
50 |
QTCV.1.3_1712_15NL.1_LT |
5 |
Sáng |
Phạm Văn Thiệu |
Khu B2-12.B2 |
Thứ 7(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
292 |
QTCV.1.3 |
Quản trị thực hiện công việc |
3 |
50 |
QTCV.1.3_1712_15NL.2_LT |
5 |
Sáng |
Phan Thị Liệu |
Khu B2-12.B2 |
Thứ 2(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
293 |
QTCV.1.3 |
Quản trị thực hiện công việc |
3 |
50 |
QTCV.1.3_1712_15NL.3_LT |
5 |
Chiều |
Phan Thị Liệu |
Khu B2-12.B2 |
Thứ 4(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
294 |
QTCV.1.3 |
Quản trị thực hiện công việc |
3 |
50 |
QTCV.1.3_1712_15NL.4_LT |
5 |
Chiều |
Phan Thị Liệu |
Khu B1-07.B1 |
Thứ 6(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
295 |
STVB.1.2 |
Soạn thảo văn bản |
2 |
36 |
STVB.1.2_1711_17.1_LT |
5 |
Sáng |
Vũ Thị Thu Huyền |
Khu B4-01.B4 |
Thứ 7(T1-5) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
296 |
STVB.1.2 |
Soạn thảo văn bản |
2 |
36 |
STVB.1.2_1711_17.2_LT |
5 |
Sáng |
Đặng Thị Tố Uyên |
Khu B4-03.B4 |
Thứ 5(T1-5) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
297 |
STVB.1.2 |
Soạn thảo văn bản |
2 |
36 |
STVB.1.2_1711_17.3_LT |
5 |
Sáng |
Đặng Thị Tố Uyên |
Khu B4-02.B4 |
Thứ 3(T1-5) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
298 |
STVB.1.2 |
Soạn thảo văn bản |
2 |
36 |
STVB.1.2_1711_17.4_LT |
5 |
Sáng |
Đặng Thị Tố Uyên |
Khu B4-02.B4 |
Thứ 2(T1-5) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
299 |
STVB.1.2 |
Soạn thảo văn bản |
2 |
36 |
STVB.1.2_1711_17.5_LT |
5 |
Sáng |
Đặng Thị Tố Uyên |
Khu B4-01.B4 |
Thứ 4(T1-5) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 |
STVB.1.2 |
Soạn thảo văn bản |
2 |
36 |
STVB.1.2_1711_17.6_LT |
5 |
Chiều |
Đặng Thị Tố Uyên |
Khu B4-01.B4 |
Thứ 5(T6-10) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
301 |
STVB.1.2 |
Soạn thảo văn bản |
2 |
36 |
STVB.1.2_1711_17.7_LT |
5 |
Chiều |
Hoàng Thị Biên |
Khu B4-01.B4 |
Thứ 2(T6-10) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
302 |
STVB.1.2 |
Soạn thảo văn bản |
2 |
36 |
STVB.1.2_1711_17.8_LT |
5 |
Chiều |
Đặng Thị Tố Uyên |
Khu B4-02.B4 |
Thứ 7(T6-10) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
303 |
STVB.1.2 |
Soạn thảo văn bản |
2 |
36 |
STVB.1.2_1711_17.9_LT |
5 |
Chiều |
Hoàng Thị Biên |
Khu B4-01.B4 |
Thứ 4(T6-10) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
304 |
SKCD.1.2 |
Sức khỏe cộng đồng |
2 |
36 |
SKCD.1.2_1711_15CT.1_LT |
5 |
Sáng |
|
Hội trường A1-101 |
Thứ 7(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
305 |
SKCD.1.2 |
Sức khỏe cộng đồng |
2 |
36 |
SKCD.1.2_1711_15CT.2_LT |
5 |
Chiều |
|
Khu B2-10.B2 |
Thứ 7(T6-10) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
306 |
TBH.1.2 |
Tái bảo hiểm |
2 |
30 |
TBH.1.2_1712_14BH.1_LT |
5 |
Sáng |
Phạm Thị Tường Vi |
Khu B1-02.B1 |
Thứ 5(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
307 |
TBH.1.2 |
Tái bảo hiểm |
2 |
30 |
TBH.1.2_1712_14BH.2_LT |
5 |
Chiều |
Phạm Thị Tường Vi |
Khu B1-02.B1 |
Thứ 2(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
308 |
TCBH2.1.2 |
Tài chính bảo hiểm 2 |
2 |
36 |
TCBH2.1.2_1712_15BH.1_LT |
5 |
Sáng |
Phạm Thị Tường Vi |
Khu B1-03.B1 |
Thứ 6(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
309 |
TCBH2.1.2 |
Tài chính bảo hiểm 2 |
2 |
36 |
TCBH2.1.2_1712_15BH.2_LT |
5 |
Chiều |
Phạm Thị Tường Vi |
Khu B4-01.B4 |
Thứ 4(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
310 |
TLDC.1.2 |
Tâm lý học đại cương |
2 |
30 |
TLDC.1.2_1711_17.1_LT |
5 |
Sáng |
Vũ Thị Lụa |
Khu B2-09.B2 |
Thứ 2(T1-5) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
311 |
TLDC.1.2 |
Tâm lý học đại cương |
2 |
30 |
TLDC.1.2_1711_17.2_LT |
5 |
Chiều |
Vũ Thị Lụa |
Khu B3-103.B3 |
Thứ 4(T6-10) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
312 |
TLLD.1.2 |
Tâm lý học lao động |
2 |
36 |
TLLD.1.2_1712_15NL.1_LT |
5 |
Sáng |
Trương Thị Thúy Hòa |
Khu B1-07.B1 |
Thứ 2(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
313 |
TLLD.1.2 |
Tâm lý học lao động |
2 |
36 |
TLLD.1.2_1712_15NL.2_LT |
5 |
Sáng |
Trương Thị Thúy Hòa |
Khu B2-13.B2 |
Thứ 4(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
314 |
TLLD.1.2 |
Tâm lý học lao động |
2 |
36 |
TLLD.1.2_1712_15NL.3_LT |
5 |
Chiều |
Phạm Văn Tuân |
Khu B2-13.B2 |
Thứ 7(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
315 |
TLLD.1.2 |
Tâm lý học lao động |
2 |
36 |
TLLD.1.2_1712_15NL.4_LT |
5 |
Chiều |
Phạm Văn Tuân |
Khu B2-13.B2 |
Thứ 3(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
316 |
DLLD.1.2 |
Tạo động lực lao động |
2 |
36 |
DLLD.1.2_1711_14NL.1_LT |
1 |
Sáng |
Nguyễn Quốc Thắng |
Khu B2-12.B2 |
Thứ 3(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
317 |
DLLD.1.2 |
Tạo động lực lao động |
2 |
36 |
DLLD.1.2_1711_14NL.2_LT |
1 |
Sáng |
Nguyễn Quốc Thắng |
Khu B2-12.B2 |
Thứ 5(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
318 |
DLLD.1.2 |
Tạo động lực lao động |
2 |
36 |
DLLD.1.2_1711_14NL.3_LT |
1 |
Chiều |
Nguyễn Quốc Thắng |
Khu B2-12.B2 |
Thứ 3(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
319 |
DLLD.1.2 |
Tạo động lực lao động |
2 |
36 |
DLLD.1.2_1711_14NL.4_LT |
1 |
Chiều |
Châu Hoài Bão |
Khu B2-12.B2 |
Thứ 6(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
320 |
DLLD.1.2 |
Tạo động lực lao động |
2 |
36 |
DLLD.1.2_1711_14NL.5_LT |
1 |
Chiều |
Châu Hoài Bão |
Khu B2-12.B2 |
Thứ 4(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
321 |
TVCB.1.2 |
Tham vấn cơ bản |
2 |
50 |
TVCB.1.2_1711_15CT.1_LT |
5 |
Sáng |
Vũ Thị Minh Phương |
Khu B2-14.B2 |
Thứ 5(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
322 |
TVCB.1.2 |
Tham vấn cơ bản |
2 |
50 |
TVCB.1.2_1711_15CT.2_LT |
5 |
Chiều |
Vũ Thị Minh Phương |
Khu B2-14.B2 |
Thứ 2(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
323 |
TTLD.1.2 |
Thanh tra lao động |
2 |
36 |
TTLD.1.2_1712_14NL.1_LT |
1 |
Sáng |
Trần Minh Đạt |
Khu B2-11.B2 |
Thứ 6(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
324 |
TTLD.1.2 |
Thanh tra lao động |
2 |
36 |
TTLD.1.2_1712_14NL.2_LT |
1 |
Sáng |
Trần Minh Đạt |
Khu B2-11.B2 |
Thứ 7(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
325 |
TTLD.1.2 |
Thanh tra lao động |
2 |
36 |
TTLD.1.2_1712_14NL.3_LT |
1 |
Chiều |
Võ Thị Kim Hân |
Khu B2-11.B2 |
Thứ 6(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
326 |
TTLD.1.2 |
Thanh tra lao động |
2 |
36 |
TTLD.1.2_1712_14NL.4_LT |
1 |
Chiều |
Võ Thị Kim Hân |
Khu B2-11.B2 |
Thứ 7(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
327 |
TTLD.1.2 |
Thanh tra lao động |
2 |
36 |
TTLD.1.2_1712_14NL.5_LT |
1 |
Chiều |
Trần Minh Đạt |
Khu B2-11.B2 |
Thứ 3(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
328 |
TTCK.1.2 |
Thị trường chứng khoán |
2 |
36 |
TTCK.1.2_1712_14KT.1_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Văn Quý |
Khu B2-08.B2 |
Thứ 5(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
329 |
TTCK.1.2 |
Thị trường chứng khoán |
2 |
36 |
TTCK.1.2_1712_14KT.2_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Văn Quý |
Khu B2-08.B2 |
Thứ 4(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
330 |
TTCK.1.2 |
Thị trường chứng khoán |
2 |
36 |
TTCK.1.2_1712_14KT.3_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Văn Quý |
Khu B2-08.B2 |
Thứ 2(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
331 |
TTCK.1.2 |
Thị trường chứng khoán |
2 |
36 |
TTCK.1.2_1712_14KT.4_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Văn Quý |
Khu B2-08.B2 |
Thứ 7(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
332 |
TRLD.1.3 |
Thị trường lao động |
3 |
50 |
TRLD.1.3_1711_14NL.1_LT |
1 |
Sáng |
Lê Thị Cẩm Trang |
Khu B2-12.B2 |
Thứ 2(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
333 |
TRLD.1.3 |
Thị trường lao động |
3 |
50 |
TRLD.1.3_1711_14NL.2_LT |
1 |
Sáng |
Đinh Kiệm |
Khu B2-12.B2 |
Thứ 6(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
334 |
TRLD.1.3 |
Thị trường lao động |
3 |
50 |
TRLD.1.3_1711_14NL.3_LT |
1 |
Chiều |
Lê Thị Cẩm Trang |
Khu B2-12.B2 |
Thứ 2(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
335 |
TRLD.1.3 |
Thị trường lao động |
3 |
50 |
TRLD.1.3_1711_14NL.4_LT |
1 |
Chiều |
Lê Thị Cẩm Trang |
Khu B2-12.B2 |
Thứ 7(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
336 |
TRLD.1.3 |
Thị trường lao động |
3 |
50 |
TRLD.1.3_1711_14NL.5_LT |
1 |
Chiều |
Lê Thị Cẩm Trang |
Khu B2-10.B2 |
Thứ 3(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
337 |
TKBH.1.2 |
Thống kê bảo hiểm |
2 |
36 |
TKBH.1.2_1711_14BH.1_LT |
5 |
Sáng |
Vũ Thị Thanh Tâm |
Khu B1-02.B1 |
Thứ 2(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
338 |
TKBH.1.2 |
Thống kê bảo hiểm |
2 |
36 |
TKBH.1.2_1711_14BH.2_LT |
5 |
Chiều |
Vũ Thị Thanh Tâm |
Khu B1-02.B1 |
Thứ 5(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
339 |
TKDN.1.3 |
Thống kê doanh nghiệp |
3 |
50 |
TKDN.1.3_1711_15KT.1_LT |
5 |
Sáng |
Trần Thị Thanh Thúy |
Khu B3-101.B3 |
Thứ 5(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
340 |
TKDN.1.3 |
Thống kê doanh nghiệp |
3 |
50 |
TKDN.1.3_1711_15KT.2_LT |
5 |
Sáng |
Trần Thị Thanh Thúy |
Khu B3-101.B3 |
Thứ 6(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
341 |
TKDN.1.3 |
Thống kê doanh nghiệp |
3 |
50 |
TKDN.1.3_1711_15KT.3_LT |
5 |
Sáng |
Trần Thị Thanh Thúy |
Khu B2-09.B2 |
Thứ 3(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
342 |
TKDN.1.3 |
Thống kê doanh nghiệp |
3 |
50 |
TKDN.1.3_1711_15KT.4_LT |
5 |
Chiều |
Trần Thị Thanh Thúy |
Khu B2-10.B2 |
Thứ 4(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
343 |
TKDN.1.3 |
Thống kê doanh nghiệp |
3 |
50 |
TKDN.1.3_1711_15KT.5_LT |
5 |
Chiều |
Trần Thị Thanh Thúy |
Khu B2-09.B2 |
Thứ 7(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
344 |
TKDN.1.3 |
Thống kê doanh nghiệp |
3 |
50 |
TKDN.1.3_1711_15KT.6_LT |
5 |
Chiều |
Trần Thị Thanh Thúy |
Khu B2-09.B2 |
Thứ 6(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
345 |
TKLD.1.2 |
Thống kê lao động |
2 |
36 |
TKLD.1.2_1712_16NL.1_LT |
5 |
Sáng |
Mai Xuân Toàn |
Khu B3-104.B3 |
Thứ 5(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
346 |
TKLD.1.2 |
Thống kê lao động |
2 |
36 |
TKLD.1.2_1712_16NL.2_LT |
5 |
Sáng |
Mai Xuân Toàn |
Khu B3-104.B3 |
Thứ 4(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
347 |
TKLD.1.2 |
Thống kê lao động |
2 |
36 |
TKLD.1.2_1712_16NL.3_LT |
5 |
Chiều |
Mai Xuân Toàn |
Khu B3-101.B3 |
Thứ 6(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
348 |
TKLD.1.2 |
Thống kê lao động |
2 |
36 |
TKLD.1.2_1712_16NL.4_LT |
5 |
Chiều |
Mai Xuân Toàn |
Khu B2-13.B2 |
Thứ 4(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
349 |
TVTH.1.2 |
Thực hành tham vấn cơ bản |
2 |
54 |
TVTH.1.2_1712_15CT.1_LT |
5 |
Sáng |
Vũ Thị Minh Phương |
Khu B2-14.B2 |
Thứ 3(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
350 |
TVTH.1.2 |
Thực hành tham vấn cơ bản |
2 |
54 |
TVTH.1.2_1712_15CT.2_LT |
5 |
Chiều |
Vũ Thị Minh Phương |
Khu B2-14.B2 |
Thứ 5(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
351 |
TABH1.1.2 |
Tiếng Anh chuyên ngành BH I |
2 |
36 |
TABH1.1.2_1711_15BH.1_LT |
6 |
Sáng |
Phan Thị Thanh |
Khu B3-302.B3 |
Thứ 2(T1-3)
Thứ 4(T1-3) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
352 |
TABH1.1.2 |
Tiếng Anh chuyên ngành BH I |
2 |
36 |
TABH1.1.2_1711_15BH.2_LT |
6 |
Sáng |
Phan Thị Thanh |
Khu B3-302.B3 |
Thứ 2(T4-5)
Thứ 4(T4-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
353 |
TABH1.1.2 |
Tiếng Anh chuyên ngành BH I |
2 |
36 |
TABH1.1.2_1711_15BH.3_LT |
6 |
Chiều |
Ngô Quang Huy |
Khu B3-302.B3 |
Thứ 3(T6-8)
Thứ 5(T6-8) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
354 |
TABH1.1.2 |
Tiếng Anh chuyên ngành BH I |
2 |
36 |
TABH1.1.2_1711_15BH.4_LT |
6 |
Chiều |
Ngô Quang Huy |
Khu B3-302.B3 |
Thứ 3(T9-11)
Thứ 5(T9-11) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
355 |
TACT1.1.2 |
Tiếng Anh chuyên ngành CTXH I |
2 |
36 |
TACT1.1.2_1711_15CT.1_LT |
6 |
Sáng |
Lâm Kim Ngọc |
Khu B3-303.B3 |
Thứ 2(T1-3)
Thứ 4(T1-3) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
356 |
TACT1.1.2 |
Tiếng Anh chuyên ngành CTXH I |
2 |
36 |
TACT1.1.2_1711_15CT.2_LT |
6 |
Sáng |
Lâm Kim Ngọc |
Khu B3-303.B3 |
Thứ 2(T4-5)
Thứ 4(T4-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
357 |
TACT1.1.2 |
Tiếng Anh chuyên ngành CTXH I |
2 |
36 |
TACT1.1.2_1711_15CT.3_LT |
6 |
Chiều |
Tạ Thị Minh Nguyệt |
Khu B3-303.B3 |
Thứ 3(T6-8)
Thứ 5(T6-8) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
358 |
TACT1.1.2 |
Tiếng Anh chuyên ngành CTXH I |
2 |
36 |
TACT1.1.2_1711_15CT.4_LT |
6 |
Chiều |
Tạ Thị Minh Nguyệt |
Khu B3-303.B3 |
Thứ 3(T9-10)
Thứ 5(T9-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
359 |
TAKT.1.3 |
Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán |
3 |
80 |
TAKT.1.3_1711_15KT.1_LT |
6 |
Sáng |
Hoàng Cao Thiện |
Khu B2-15 |
Thứ 2(T1-3)
Thứ 4(T1-3) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
360 |
TAKT.1.3 |
Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán |
3 |
80 |
TAKT.1.3_1711_15KT.2_LT |
6 |
Sáng |
Hoàng Cao Thiện |
Khu B2-15 |
Thứ 2(T4-5)
Thứ 4(T4-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
361 |
TAKT.1.3 |
Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán |
3 |
80 |
TAKT.1.3_1711_15KT.3_LT |
6 |
Sáng |
Hoàng Cao Thiện |
Khu B2-15 |
Thứ 3(T1-3)
Thứ 5(T1-3) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
362 |
TAKT.1.3 |
Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán |
3 |
80 |
TAKT.1.3_1711_15KT.4_LT |
6 |
Sáng |
Hoàng Cao Thiện |
Khu B2-15 |
Thứ 3(T4-5)
Thứ 5(T4-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
363 |
TAKT.1.3 |
Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán |
3 |
80 |
TAKT.1.3_1711_15KT.5_LT |
6 |
Sáng |
Đào Lệ Hằng |
Khu B3-305.B3 |
Thứ 2(T1-3)
Thứ 4(T1-3) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
364 |
TAKT.1.3 |
Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán |
3 |
80 |
TAKT.1.3_1711_15KT.6_LT |
6 |
Sáng |
Đào Lệ Hằng |
Khu B3-305.B3 |
Thứ 2(T4-5)
Thứ 4(T4-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
365 |
TAKT.1.3 |
Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán |
3 |
80 |
TAKT.1.3_1711_15KT.7_LT |
6 |
Chiều |
Nguyễn Thị Ngọc Uyển |
Khu B3-305.B3 |
Thứ 3(T6-8)
Thứ 5(T6-8) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
366 |
TAKT.1.3 |
Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán |
3 |
80 |
TAKT.1.3_1711_15KT.8_LT |
6 |
Chiều |
Nguyễn Thị Ngọc Uyển |
Khu B3-305.B3 |
Thứ 3(T9-10)
Thứ 5(T9-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
367 |
TAKT.1.3 |
Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán |
3 |
80 |
TAKT.1.3_1711_15KT.9_LT |
6 |
Chiều |
Đào Lệ Hằng |
Khu B3-303.B3 |
Thứ 2(T6-8)
Thứ 4(T6-8) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
368 |
TAKT.1.3 |
Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán |
3 |
80 |
TAKT.1.3_1711_15KT.10_LT |
6 |
Chiều |
Đào Lệ Hằng |
Khu B3-303.B3 |
Thứ 2(T9-10)
Thứ 4(T9-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
369 |
TAKT.1.3 |
Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán |
3 |
80 |
TAKT.1.3_1711_15KT.11_LT |
6 |
Chiều |
Hoàng Cao Thiện |
Khu B2-15 |
Thứ 3(T6-8)
Thứ 5(T6-8) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
370 |
TAKT.1.3 |
Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán |
3 |
80 |
TAKT.1.3_1711_15KT.12_LT |
6 |
Chiều |
Hoàng Cao Thiện |
Khu B2-15 |
Thứ 3(T9-10)
Thứ 5(T9-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
371 |
TAQK1.1.2 |
Tiếng Anh chuyên ngành QTKD I |
2 |
36 |
TAQK1.1.2_1711_15KD.1_LT |
6 |
Sáng |
Nguyễn Thị Ngọc Uyển |
Khu B3-304.B3 |
Thứ 2(T1-3)
Thứ 4(T1-3) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
372 |
TAQK1.1.2 |
Tiếng Anh chuyên ngành QTKD I |
2 |
36 |
TAQK1.1.2_1711_15KD.2_LT |
6 |
Sáng |
Nguyễn Thị Ngọc Uyển |
Khu B3-304.B3 |
Thứ 2(T4-5)
Thứ 4(T4-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
373 |
TAQK1.1.2 |
Tiếng Anh chuyên ngành QTKD I |
2 |
36 |
TAQK1.1.2_1711_15KD.3_LT |
6 |
Sáng |
Nguyễn Thị Ngọc Uyển |
Khu B3-304.B3 |
Thứ 3(T1-3)
Thứ 5(T1-3) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
374 |
TAQK1.1.2 |
Tiếng Anh chuyên ngành QTKD I |
2 |
36 |
TAQK1.1.2_1711_15KD.4_LT |
6 |
Sáng |
Nguyễn Thị Ngọc Uyển |
Khu B3-304.B3 |
Thứ 3(T4-5)
Thứ 5(T4-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
375 |
TAQK1.1.2 |
Tiếng Anh chuyên ngành QTKD I |
2 |
36 |
TAQK1.1.2_1711_15KD.5_LT |
6 |
Chiều |
Tống Thành Thụy |
Khu B3-304.B3 |
Thứ 2(T6-8)
Thứ 4(T6-8) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
376 |
TAQK1.1.2 |
Tiếng Anh chuyên ngành QTKD I |
2 |
36 |
TAQK1.1.2_1711_15KD.6_LT |
6 |
Chiều |
Tống Thành Thụy |
Khu B3-304.B3 |
Thứ 2(T9-10)
Thứ 4(T9-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
377 |
TAQK2.1.2 |
Tiếng Anh chuyên ngành QTKD II |
2 |
36 |
TAQK2.1.2_1712_15KD.1_LT |
6 |
Chiều |
Nguyễn Thị Ngọc Uyển |
Khu B3-305.B3 |
Thứ 2(T6-8)
Thứ 4(T6-8) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
378 |
TAQK2.1.2 |
Tiếng Anh chuyên ngành QTKD II |
2 |
36 |
TAQK2.1.2_1712_15KD.2_LT |
6 |
Chiều |
Nguyễn Thị Ngọc Uyển |
Khu B3-305.B3 |
Thứ 2(T9-11)
Thứ 4(T9-11) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
379 |
TAQK2.1.2 |
Tiếng Anh chuyên ngành QTKD II |
2 |
36 |
TAQK2.1.2_1712_15KD.3_LT |
6 |
Chiều |
Tạ Thị Minh Nguyệt |
Khu B3-305.B3 |
Thứ 3(T6-8)
Thứ 5(T6-8) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
380 |
TAQK2.1.2 |
Tiếng Anh chuyên ngành QTKD II |
2 |
36 |
TAQK2.1.2_1712_15KD.4_LT |
6 |
Chiều |
Tạ Thị Minh Nguyệt |
Khu B3-305.B3 |
Thứ 3(T9-11)
Thứ 5(T9-11) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
381 |
TAQK2.1.2 |
Tiếng Anh chuyên ngành QTKD II |
2 |
36 |
TAQK2.1.2_1712_15KD.5_LT |
6 |
Sáng |
Tống Thành Thụy |
Khu B3-305.B3 |
Thứ 2(T1-3)
Thứ 4(T1-3) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
382 |
TAQK2.1.2 |
Tiếng Anh chuyên ngành QTKD II |
2 |
36 |
TAQK2.1.2_1712_15KD.6_LT |
6 |
Sáng |
Tống Thành Thụy |
Khu B3-305.B3 |
Thứ 2(T4-5)
Thứ 4(T4-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
383 |
TAQT1.1.2 |
Tiếng Anh chuyên ngành QTNL I |
2 |
36 |
TAQT1.1.2_1711_15NL.1_LT |
6 |
Sáng |
Nguyễn Thị Thiên Phương |
Khu B3-103.B3 |
Thứ 2(T1-3)
Thứ 4(T1-3) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
384 |
TAQT1.1.2 |
Tiếng Anh chuyên ngành QTNL I |
2 |
36 |
TAQT1.1.2_1711_15NL.2_LT |
6 |
Sáng |
Nguyễn Thị Thiên Phương |
Khu B3-103.B3 |
Thứ 2(T4-5)
Thứ 4(T4-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
385 |
TAQT1.1.2 |
Tiếng Anh chuyên ngành QTNL I |
2 |
36 |
TAQT1.1.2_1711_15NL.3_LT |
6 |
Sáng |
Nguyễn Tất Hiệp |
Khu B3-103.B3 |
Thứ 3(T1-3)
Thứ 5(T1-3) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
386 |
TAQT1.1.2 |
Tiếng Anh chuyên ngành QTNL I |
2 |
36 |
TAQT1.1.2_1711_15NL.4_LT |
6 |
Sáng |
Nguyễn Tất Hiệp |
Khu B3-103.B3 |
Thứ 3(T4-5)
Thứ 5(T4-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
387 |
TAQT1.1.2 |
Tiếng Anh chuyên ngành QTNL I |
2 |
36 |
TAQT1.1.2_1711_15NL.5_LT |
6 |
Chiều |
Phan Thị Quỳnh Trang |
Khu B3-302.B3 |
Thứ 2(T6-8)
Thứ 4(T6-8) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
388 |
TAQT1.1.2 |
Tiếng Anh chuyên ngành QTNL I |
2 |
36 |
TAQT1.1.2_1711_15NL.6_LT |
6 |
Chiều |
Phan Thị Quỳnh Trang |
Khu B3-302.B3 |
Thứ 2(T9-10)
Thứ 4(T9-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
389 |
TAQT1.1.2 |
Tiếng Anh chuyên ngành QTNL I |
2 |
36 |
TAQT1.1.2_1711_15NL.7_LT |
6 |
Chiều |
Nguyễn Thị Thiên Phương |
Khu B3-304.B3 |
Thứ 3(T6-8)
Thứ 5(T6-8) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
390 |
TAQT1.1.2 |
Tiếng Anh chuyên ngành QTNL I |
2 |
36 |
TAQT1.1.2_1711_15NL.8_LT |
6 |
Chiều |
Nguyễn Thị Thiên Phương |
Khu B3-304.B3 |
Thứ 3(T9-10)
Thứ 5(T9-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
391 |
TACB1.1.2 |
Tiếng Anh I |
2 |
36 |
TACB1.1.2_1712_16BH.1_LT |
5 |
Sáng |
Hoàng Cao Thiện |
Khu B3-302.B3 |
Thứ 2(T1-3)
Thứ 4(T1-3) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
392 |
TACB1.1.2 |
Tiếng Anh I |
2 |
36 |
TACB1.1.2_1712_16BH.2_LT |
5 |
Sáng |
Hoàng Cao Thiện |
Khu B3-302.B3 |
Thứ 2(T4-5)
Thứ 4(T4-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
393 |
TACB1.1.2 |
Tiếng Anh I |
2 |
36 |
TACB1.1.2_1712_16CT.1_LT |
5 |
Sáng |
Ngô Quang Huy |
Khu B3-205 |
Thứ 2(T1-3)
Thứ 4(T1-3) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
394 |
TACB1.1.2 |
Tiếng Anh I |
2 |
36 |
TACB1.1.2_1712_16CT.2_LT |
5 |
Sáng |
Ngô Quang Huy |
Khu B3-205 |
Thứ 2(T4-5)
Thứ 4(T4-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
395 |
TACB1.1.2 |
Tiếng Anh I |
2 |
36 |
TACB1.1.2_1712_16KD.1_LT |
6 |
Sáng |
Phan Thị Quỳnh Trang |
Khu B3-302.B3 |
Thứ 3(T1-3)
Thứ 5(T1-3) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
396 |
TACB1.1.2 |
Tiếng Anh I |
2 |
36 |
TACB1.1.2_1712_16KD.2_LT |
6 |
Sáng |
Phan Thị Quỳnh Trang |
Khu B3-302.B3 |
Thứ 3(T4-5)
Thứ 5(T4-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
397 |
TACB1.1.2 |
Tiếng Anh I |
2 |
36 |
TACB1.1.2_1712_16KD.3_LT |
6 |
Chiều |
Phan Thị Thanh |
Khu B3-302.B3 |
Thứ 4(T6-8)
Thứ 6(T6-8) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
398 |
TACB1.1.2 |
Tiếng Anh I |
2 |
36 |
TACB1.1.2_1712_16KD.4_LT |
6 |
Chiều |
Phan Thị Thanh |
Khu B3-302.B3 |
Thứ 4(T9-10)
Thứ 6(T9-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
399 |
TACB1.1.2 |
Tiếng Anh I |
2 |
36 |
TACB1.1.2_1712_16KT.1_LT |
6 |
Sáng |
Lâm Kim Ngọc |
Khu B3-303.B3 |
Thứ 3(T1-3)
Thứ 5(T1-3) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
400 |
TACB1.1.2 |
Tiếng Anh I |
2 |
36 |
TACB1.1.2_1712_16KT.2_LT |
6 |
Sáng |
Lâm Kim Ngọc |
Khu B3-303.B3 |
Thứ 3(T4-5)
Thứ 5(T4-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
401 |
TACB1.1.2 |
Tiếng Anh I |
2 |
36 |
TACB1.1.2_1712_16KT.3_LT |
6 |
Chiều |
Nguyễn Tất Hiệp |
Khu B3-303.B3 |
Thứ 2(T6-8)
Thứ 4(T6-8) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
402 |
TACB1.1.2 |
Tiếng Anh I |
2 |
36 |
TACB1.1.2_1712_16KT.4_LT |
6 |
Chiều |
Nguyễn Tất Hiệp |
Khu B3-303.B3 |
Thứ 2(T9-10)
Thứ 4(T9-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
403 |
TACB1.1.2 |
Tiếng Anh I |
2 |
36 |
TACB1.1.2_1712_16KT.5_LT |
6 |
Chiều |
Tống Thành Thụy |
Khu B3-303.B3 |
Thứ 3(T6-8)
Thứ 5(T6-8) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
404 |
TACB1.1.2 |
Tiếng Anh I |
2 |
36 |
TACB1.1.2_1712_16KT.6_LT |
6 |
Chiều |
Tống Thành Thụy |
Khu B3-303.B3 |
Thứ 3(T9-10)
Thứ 5(T9-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
405 |
TACB1.1.2 |
Tiếng Anh I |
2 |
36 |
TACB1.1.2_1712_16NL.1_LT |
6 |
Sáng |
Phan Thị Thanh |
Khu B3-304.B3 |
Thứ 2(T1-3)
Thứ 4(T1-3) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
406 |
TACB1.1.2 |
Tiếng Anh I |
2 |
36 |
TACB1.1.2_1712_16NL.2_LT |
6 |
Sáng |
Phan Thị Thanh |
Khu B3-304.B3 |
Thứ 2(T4-5)
Thứ 4(T4-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
407 |
TACB1.1.2 |
Tiếng Anh I |
2 |
36 |
TACB1.1.2_1712_16NL.3_LT |
6 |
Sáng |
Phan Thị Thanh |
Khu B3-304.B3 |
Thứ 3(T1-3)
Thứ 5(T1-3) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
408 |
TACB1.1.2 |
Tiếng Anh I |
2 |
36 |
TACB1.1.2_1712_16NL.4_LT |
6 |
Sáng |
Phan Thị Thanh |
Khu B3-304.B3 |
Thứ 3(T4-5)
Thứ 5(T4-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
409 |
TACB1.1.2 |
Tiếng Anh I |
2 |
36 |
TACB1.1.2_1712_16NL.5_LT |
6 |
Chiều |
Ngô Quang Huy |
Khu B3-304.B3 |
Thứ 2(T6-8)
Thứ 4(T6-8) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
410 |
TACB1.1.2 |
Tiếng Anh I |
2 |
36 |
TACB1.1.2_1712_16NL.6_LT |
6 |
Chiều |
Ngô Quang Huy |
Khu B3-304.B3 |
Thứ 2(T9-10)
Thứ 4(T9-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
411 |
TACB1.1.2 |
Tiếng Anh I |
2 |
36 |
TACB1.1.2_1712_16NL.7_LT |
6 |
Chiều |
Lâm Kim Ngọc |
Khu B3-304.B3 |
Thứ 3(T6-8)
Thứ 5(T6-8) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
412 |
TACB1.1.2 |
Tiếng Anh I |
2 |
36 |
TACB1.1.2_1712_16NL.8_LT |
6 |
Chiều |
Lâm Kim Ngọc |
Khu B3-304.B3 |
Thứ 3(T9-10)
Thứ 5(T9-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
413 |
TDTT.1.2 |
Tín dụng và thanh toán |
2 |
39 |
TDTT.1.2_1712_14KT.1_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Văn Nhân |
Khu B2-08.B2 |
Thứ 6(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
414 |
TDTT.1.2 |
Tín dụng và thanh toán |
2 |
39 |
TDTT.1.2_1712_14KT.2_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Văn Nhân |
Khu B1-07.B1 |
Thứ 5(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
415 |
TDTT.1.2 |
Tín dụng và thanh toán |
2 |
39 |
TDTT.1.2_1712_14KT.3_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Văn Nhân |
Khu B2-08.B2 |
Thứ 3(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
416 |
TDTT.1.2 |
Tín dụng và thanh toán |
2 |
39 |
TDTT.1.2_1712_14KT.4_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Văn Nhân |
Khu B1-07.B1 |
Thứ 2(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
417 |
THCN1.1.2 |
Tin học chuyên ngành I |
2 |
45 |
THCN1.1.2_1711_14BH.1_LT |
5 |
Sáng |
Lã Văn Đoàn |
Khu B1-02.B1 |
Thứ 4(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
418 |
THCN1.1.2 |
Tin học chuyên ngành I |
2 |
45 |
THCN1.1.2_1711_14BH.2_LT |
5 |
Chiều |
Lã Văn Đoàn |
Khu B1-02.B1 |
Thứ 4(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
419 |
THCN2.1.2 |
Tin học chuyên ngành II |
2 |
45 |
THCN2.1.2_1712_14BH.1_LT |
5 |
Sáng |
Lã Văn Đoàn |
Khu B1-02.B1 |
Thứ 2(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
420 |
THCN2.1.2 |
Tin học chuyên ngành II |
2 |
45 |
THCN2.1.2_1712_14BH.2_LT |
5 |
Chiều |
Lã Văn Đoàn |
Khu B1-02.B1 |
Thứ 5(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
421 |
THCB1.1.2 |
Tin học cơ bản I |
2 |
45 |
THCB1.1.2_1711_17.1_LT |
3 |
Sáng |
Lê Hữu Nhơn |
Khu B3-PM405 |
Thứ 2(T1-3) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
422 |
THCB1.1.2 |
Tin học cơ bản I |
2 |
45 |
THCB1.1.2_1711_17.2_LT |
3 |
Sáng |
Lê Hữu Nhơn |
Khu B3-PM405 |
Thứ 2(T4-5) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
423 |
THCB1.1.2 |
Tin học cơ bản I |
2 |
45 |
THCB1.1.2_1711_17.3_LT |
3 |
Sáng |
Phan Thanh Hải |
Khu B3-PM404 |
Thứ 3(T1-3) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
424 |
THCB1.1.2 |
Tin học cơ bản I |
2 |
45 |
THCB1.1.2_1711_17.4_LT |
3 |
Sáng |
Phan Thanh Hải |
Khu B3-PM404 |
Thứ 3(T4-5) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
425 |
THCB1.1.2 |
Tin học cơ bản I |
2 |
45 |
THCB1.1.2_1711_17.5_LT |
3 |
Sáng |
Huỳnh Hữu Nghĩa |
Khu B3-405.B3_PM |
Thứ 4(T1-3) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
426 |
THCB1.1.2 |
Tin học cơ bản I |
2 |
45 |
THCB1.1.2_1711_17.6_LT |
3 |
Sáng |
Huỳnh Hữu Nghĩa |
Khu B3-405.B3_PM |
Thứ 4(T4-5) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
427 |
THCB1.1.2 |
Tin học cơ bản I |
2 |
45 |
THCB1.1.2_1711_17.7_LT |
3 |
Sáng |
Phan Thanh Hải |
Khu B3-404.B3_PM |
Thứ 5(T1-3) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
428 |
THCB1.1.2 |
Tin học cơ bản I |
2 |
45 |
THCB1.1.2_1711_17.8_LT |
3 |
Sáng |
Phan Thanh Hải |
Khu B3-404.B3_PM |
Thứ 5(T4-5) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
429 |
THCB1.1.2 |
Tin học cơ bản I |
2 |
45 |
THCB1.1.2_1711_17.9_LT |
3 |
Sáng |
Huỳnh Hữu Nghĩa |
Khu B3-405.B3_PM |
Thứ 6(T1-3) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
430 |
THCB1.1.2 |
Tin học cơ bản I |
2 |
45 |
THCB1.1.2_1711_17.10_LT |
3 |
Sáng |
Huỳnh Hữu Nghĩa |
Khu B3-405.B3_PM |
Thứ 6(T4-5) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
431 |
THCB1.1.2 |
Tin học cơ bản I |
2 |
45 |
THCB1.1.2_1711_17.11_LT |
3 |
Sáng |
Phan Thanh Hải |
Khu B3-404.B3_PM |
Thứ 7(T1-3) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
432 |
THCB1.1.2 |
Tin học cơ bản I |
2 |
45 |
THCB1.1.2_1711_17.12_LT |
3 |
Sáng |
Phan Thanh Hải |
Khu B3-404.B3_PM |
Thứ 7(T4-5) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
433 |
THCB1.1.2 |
Tin học cơ bản I |
2 |
45 |
THCB1.1.2_1711_17.13_LT |
3 |
Chiều |
Lê Hữu Nhơn |
Khu B3-405.B3_PM |
Thứ 2(T6-8) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
434 |
THCB1.1.2 |
Tin học cơ bản I |
2 |
45 |
THCB1.1.2_1711_17.14_LT |
3 |
Chiều |
Lê Hữu Nhơn |
Khu B3-405.B3_PM |
Thứ 2(T9-11) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
435 |
THCB1.1.2 |
Tin học cơ bản I |
2 |
45 |
THCB1.1.2_1711_17.15_LT |
3 |
Chiều |
Lê Hùng Tú |
Khu B3-404.B3_PM |
Thứ 3(T6-8) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
436 |
THCB1.1.2 |
Tin học cơ bản I |
2 |
45 |
THCB1.1.2_1711_17.16_LT |
3 |
Chiều |
Lê Hùng Tú |
Khu B3-404.B3_PM |
Thứ 3(T9-11) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
437 |
THCB1.1.2 |
Tin học cơ bản I |
2 |
45 |
THCB1.1.2_1711_17.17_LT |
3 |
Chiều |
Huỳnh Hữu Nghĩa |
Khu B3-405.B3_PM |
Thứ 4(T6-8) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
438 |
THCB1.1.2 |
Tin học cơ bản I |
2 |
45 |
THCB1.1.2_1711_17.18_LT |
3 |
Chiều |
Huỳnh Hữu Nghĩa |
Khu B3-405.B3_PM |
Thứ 4(T9-11) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
439 |
THCB1.1.2 |
Tin học cơ bản I |
2 |
45 |
THCB1.1.2_1711_17.19_LT |
3 |
Chiều |
Lê Hùng Tú |
Khu B3-404.B3_PM |
Thứ 5(T6-8) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
440 |
THCB1.1.2 |
Tin học cơ bản I |
2 |
45 |
THCB1.1.2_1711_17.20_LT |
3 |
Chiều |
Lê Hùng Tú |
Khu B3-404.B3_PM |
Thứ 5(T9-11) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
441 |
THCB1.1.2 |
Tin học cơ bản I |
2 |
45 |
THCB1.1.2_1711_17.21_LT |
3 |
Chiều |
Huỳnh Hữu Nghĩa |
Khu B3-405.B3_PM |
Thứ 6(T6-8) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
442 |
THCB1.1.2 |
Tin học cơ bản I |
2 |
45 |
THCB1.1.2_1711_17.22_LT |
3 |
Chiều |
Huỳnh Hữu Nghĩa |
Khu B3-405.B3_PM |
Thứ 6(T9-11) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
443 |
THCB1.1.2 |
Tin học cơ bản I |
2 |
45 |
THCB1.1.2_1711_17.23_LT |
3 |
Chiều |
Lê Hùng Tú |
Khu B3-404.B3_PM |
Thứ 7(T6-8) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
444 |
THCB1.1.2 |
Tin học cơ bản I |
2 |
45 |
THCB1.1.2_1711_17.24_LT |
3 |
Chiều |
Lê Hùng Tú |
Khu B3-404.B3_PM |
Thứ 7(T9-11) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
445 |
LĐ0267 |
Tổ chức bộ máy và phân tích CV |
3 |
50 |
LĐ0267_1711_15NL.1_LT |
5 |
Sáng |
Đỗ Thị Tý |
Khu B4-01.B4 |
Thứ 6(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
446 |
LĐ0267 |
Tổ chức bộ máy và phân tích CV |
3 |
50 |
LĐ0267_1711_15NL.2_LT |
5 |
Sáng |
Vũ Thúy Anh |
Khu B2-13.B2 |
Thứ 4(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
447 |
LĐ0267 |
Tổ chức bộ máy và phân tích CV |
3 |
50 |
LĐ0267_1711_15NL.3_LT |
5 |
Chiều |
Vũ Thúy Anh |
Khu B2-08.B2 |
Thứ 5(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
448 |
LĐ0267 |
Tổ chức bộ máy và phân tích CV |
3 |
50 |
LĐ0267_1711_15NL.4_LT |
5 |
Chiều |
Vũ Thúy Anh |
Khu B1-07.B1 |
Thứ 2(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
449 |
TCLD.1.2 |
Tổ chức lao động |
2 |
36 |
TCLD.1.2_1711_15NL.1_LT |
5 |
Sáng |
Đỗ Thị Tý |
Khu B2-13.B2 |
Thứ 3(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
450 |
TCLD.1.2 |
Tổ chức lao động |
2 |
36 |
TCLD.1.2_1711_15NL.2_LT |
5 |
Sáng |
Đỗ Thị Tý |
Khu B3-101.B3 |
Thứ 2(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
451 |
TCLD.1.2 |
Tổ chức lao động |
2 |
36 |
TCLD.1.2_1711_15NL.3_LT |
5 |
Chiều |
Đỗ Thị Tý |
Khu B4-01.B4 |
Thứ 7(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
452 |
TCLD.1.2 |
Tổ chức lao động |
2 |
36 |
TCLD.1.2_1711_15NL.4_LT |
5 |
Chiều |
Đỗ Thị Tý |
Khu B4-01.B4 |
Thứ 6(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
453 |
TCC1.1.2 |
Toán cao cấp I |
2 |
30 |
TCC1.1.2_1711_17.1_LT |
5 |
Sáng |
Tô Thị Thanh Hà |
Khu B4-01.B4 |
Thứ 5(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
454 |
TCC1.1.2 |
Toán cao cấp I |
2 |
30 |
TCC1.1.2_1711_17.2_LT |
5 |
Sáng |
Tô Thị Thanh Hà |
Khu B4-02.B4 |
Thứ 4(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
455 |
TCC1.1.2 |
Toán cao cấp I |
2 |
30 |
TCC1.1.2_1711_17.3_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Thị Kim Loan |
Khu B4-02.B4 |
Thứ 5(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
456 |
TCC1.1.2 |
Toán cao cấp I |
2 |
30 |
TCC1.1.2_1711_17.4_LT |
5 |
Sáng |
Tô Thị Thanh Hà |
Khu B4-01.B4 |
Thứ 3(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
457 |
TCC1.1.2 |
Toán cao cấp I |
2 |
30 |
TCC1.1.2_1711_17.5_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Thị Kim Loan |
Khu B4-02.B4 |
Thứ 2(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
458 |
TCC1.1.2 |
Toán cao cấp I |
2 |
30 |
TCC1.1.2_1711_17.6_LT |
5 |
Chiều |
Tô Thị Thanh Hà |
Khu B4-02.B4 |
Thứ 5(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
459 |
TCC1.1.2 |
Toán cao cấp I |
2 |
30 |
TCC1.1.2_1711_17.7_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Thị Kim Loan |
Khu B4-02.B4 |
Thứ 4(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
460 |
TCC1.1.2 |
Toán cao cấp I |
2 |
30 |
TCC1.1.2_1711_17.8_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Thị Kim Loan |
Khu B4-03.B4 |
Thứ 5(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
461 |
TCC1.1.2 |
Toán cao cấp I |
2 |
30 |
TCC1.1.2_1711_17.9_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Thị Kim Loan |
Khu B4-03.B4 |
Thứ 3(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
462 |
TNDN.1.2 |
Trách nhiệm XH của DN trong LĐ |
2 |
30 |
TNDN.1.2_1712_14NL.1_LT |
1 |
Sáng |
Đoàn Thị Thủy |
Khu B2-11.B2 |
Thứ 2(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
463 |
TNDN.1.2 |
Trách nhiệm XH của DN trong LĐ |
2 |
30 |
TNDN.1.2_1712_14NL.2_LT |
1 |
Sáng |
Đinh Kiệm |
Khu B2-11.B2 |
Thứ 3(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
464 |
TNDN.1.2 |
Trách nhiệm XH của DN trong LĐ |
2 |
30 |
TNDN.1.2_1712_14NL.3_LT |
1 |
Chiều |
Đoàn Thị Thủy |
Khu B2-11.B2 |
Thứ 2(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
465 |
TNDN.1.2 |
Trách nhiệm XH của DN trong LĐ |
2 |
30 |
TNDN.1.2_1712_14NL.4_LT |
1 |
Chiều |
Đoàn Thị Thủy |
Khu B2-10.B2 |
Thứ 3(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
466 |
TNDN.1.2 |
Trách nhiệm XH của DN trong LĐ |
2 |
30 |
TNDN.1.2_1712_14NL.5_LT |
1 |
Chiều |
Đoàn Thị Thủy |
Khu B2-10.B2 |
Thứ 7(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
467 |
TTHCM.1.2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
37 |
TTHCM.1.2_1712_16BH.1_LT |
5 |
Sáng |
Trần Bá Hiệp |
Khu B3-104.B3 |
Thứ 3(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
468 |
TTHCM.1.2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
37 |
TTHCM.1.2_1712_16CT.1_LT |
5 |
Sáng |
Trần Bá Hiệp |
Khu B3-103.B3 |
Thứ 6(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
469 |
TTHCM.1.2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
37 |
TTHCM.1.2_1712_16CT.2_LT |
5 |
Chiều |
Huỳnh Thị Phương Trang |
Khu B1-02.B1 |
Thứ 7(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
470 |
TTHCM.1.2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
38 |
TTHCM.1.2_1712_16KD.1_LT |
5 |
Sáng |
Huỳnh Thị Phương Trang |
Khu B3-101.B3 |
Thứ 2(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
471 |
TTHCM.1.2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
38 |
TTHCM.1.2_1712_16KD.2_LT |
5 |
Chiều |
Huỳnh Thị Phương Trang |
Khu B1-05.B1 |
Thứ 2(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
472 |
TTHCM.1.2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
37 |
TTHCM.1.2_1712_16KT.1_LT |
5 |
Sáng |
Trần Bá Hiệp |
Khu B3-101.B3 |
Thứ 4(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
473 |
TTHCM.1.2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
37 |
TTHCM.1.2_1712_16KT.2_LT |
5 |
Chiều |
Huỳnh Thị Phương Trang |
Khu B1-04.B1 |
Thứ 5(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
474 |
TTHCM.1.2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
37 |
TTHCM.1.2_1712_16KT.3_LT |
5 |
Chiều |
Trần Bá Hiệp |
Khu B1-04.B1 |
Thứ 2(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
475 |
TTHCM.1.2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
38 |
TTHCM.1.2_1712_16NL.1_LT |
5 |
Sáng |
Trần Bá Hiệp |
Khu B1-07.B1 |
Thứ 7(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
476 |
TTHCM.1.2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
38 |
TTHCM.1.2_1712_16NL.2_LT |
5 |
Sáng |
Huỳnh Thị Phương Trang |
Khu B2-09.B2 |
Thứ 7(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
477 |
TTHCM.1.2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
38 |
TTHCM.1.2_1712_16NL.3_LT |
5 |
Chiều |
Trần Bá Hiệp |
Khu B2-12.B2 |
Thứ 5(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
478 |
TTHCM.1.2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
38 |
TTHCM.1.2_1712_16NL.4_LT |
5 |
Chiều |
Huỳnh Thị Phương Trang |
Khu B3-104.B3 |
Thứ 6(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
479 |
VHTC.1.2 |
Văn hóa tổ chức |
2 |
36 |
VHTC.1.2_1711_14NL.1_LT |
1 |
Sáng |
Nguyễn Công Toại |
Khu B2-13.B2 |
Thứ 6(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
480 |
VHTC.1.2 |
Văn hóa tổ chức |
2 |
36 |
VHTC.1.2_1711_14NL.2_LT |
1 |
Sáng |
Nguyễn Công Toại |
Khu B2-13.B2 |
Thứ 2(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
481 |
VHTC.1.2 |
Văn hóa tổ chức |
2 |
36 |
VHTC.1.2_1711_14NL.3_LT |
1 |
Chiều |
Nguyễn Công Toại |
Khu B2-13.B2 |
Thứ 4(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
482 |
VHTC.1.2 |
Văn hóa tổ chức |
2 |
36 |
VHTC.1.2_1711_14NL.4_LT |
1 |
Chiều |
Nguyễn Công Toại |
Khu B2-13.B2 |
Thứ 2(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
483 |
VHTC.1.2 |
Văn hóa tổ chức |
2 |
36 |
VHTC.1.2_1711_14NL.5_LT |
1 |
Chiều |
Nguyễn Công Toại |
Khu B2-13.B2 |
Thứ 6(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
484 |
XHDC.1.2 |
Xã hội học đại cương |
2 |
30 |
XHDC.1.2_1711_17.1_LT |
5 |
Sáng |
Lê Hồng Ngọc Bích |
Khu B2-14.B2 |
Thứ 4(T1-5) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
485 |
XHDC.1.2 |
Xã hội học đại cương |
2 |
30 |
XHDC.1.2_1711_17.2_LT |
5 |
Sáng |
Lê Hồng Ngọc Bích |
Khu B2-14.B2 |
Thứ 6(T1-5) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
486 |
XHVH.1.2 |
Xã hội học văn hóa |
2 |
30 |
XHVH.1.2_1712_14CT.1_LT |
5 |
Sáng |
Lê Hồng Ngọc Bích |
Khu B1-03.B1 |
Thứ 2(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
487 |
XHVH.1.2 |
Xã hội học văn hóa |
2 |
30 |
XHVH.1.2_1712_14CT.2_LT |
5 |
Chiều |
Lê Hồng Ngọc Bích |
Khu B1-03.B1 |
Thứ 4(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
488 |
XDBL.1.2 |
Xây dựng thang bảng lương |
2 |
36 |
XDBL.1.2_1712_14NL.1_LT |
1 |
Sáng |
Trần Quốc Việt |
Khu B2-11.B2 |
Thứ 4(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
489 |
XDBL.1.2 |
Xây dựng thang bảng lương |
2 |
36 |
XDBL.1.2_1712_14NL.2_LT |
1 |
Sáng |
Trần Quốc Việt |
Khu B2-11.B2 |
Thứ 5(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
490 |
XDBL.1.2 |
Xây dựng thang bảng lương |
2 |
36 |
XDBL.1.2_1712_14NL.3_LT |
1 |
Chiều |
Trần Quốc Việt |
Khu B2-11.B2 |
Thứ 4(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
491 |
XDBL.1.2 |
Xây dựng thang bảng lương |
2 |
36 |
XDBL.1.2_1712_14NL.4_LT |
1 |
Chiều |
Trần Quốc Việt |
Khu B2-11.B2 |
Thứ 5(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
492 |
XDBL.1.2 |
Xây dựng thang bảng lương |
2 |
36 |
XDBL.1.2_1712_14NL.5_LT |
1 |
Chiều |
Trần Quốc Việt |
Khu B2-10.B2 |
Thứ 6(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|