Chi tiết

DANH SÁCH HỌC PHẦN HỌC KỲ I NĂM 2017 - 2018

STT Mã học phần Tên học phần Số TC Tổng tiết Tên lớp tín chỉ Số tiết/ tuần Ca học Giáo viên Phòng học Thời gian Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
14 20 21 27 28 03 04 10 11 17 18 24 25 01 02 08 09 15 16 22 23 29 30 05 06 12 13 19 20 26 27 03 04 10 11 17 18 24 25 31
1 ASXH2.1.3 An sinh xã hội II 3 50 ASXH2.1.3_1712_15CT.1_LT 5 Sáng Tào Quang Tiến Khu B2-14.B2 Thứ 2(T1-5)                       H H H H H H H H  
2 ASXH2.1.3 An sinh xã hội II 3 50 ASXH2.1.3_1712_15CT.2_LT 5 Chiều Tào Quang Tiến Khu B2-14.B2 Thứ 7(T6-10)                       H H H H H H H H  
3 BHNT.1.2 Bảo hiểm nhân thọ 2 36 BHNT.1.2_1711_15BH.1_LT 5 Sáng Nguyễn Thị Hải Âu Khu B1-07.B1 Thứ 5(T1-5) H H H H H H H H                        
4 BHNT.1.2 Bảo hiểm nhân thọ 2 36 BHNT.1.2_1711_15BH.2_LT 5 Chiều Nguyễn Thị Hải Âu Khu B1-02.B1 Thứ 6(T6-10) H H H H H H H H                        
5 BHPNT2.1.2 Bảo hiểm phi nhân thọ II 2 36 BHPNT2.1.2_1711_15BH.1_LT 5 Sáng Nguyễn Thị Hải Âu Khu B1-02.B1 Thứ 6(T1-5) H H H H H H H H                        
6 BHPNT2.1.2 Bảo hiểm phi nhân thọ II 2 36 BHPNT2.1.2_1711_15BH.2_LT 5 Chiều Nguyễn Thị Hải Âu Khu B1-05.B1 Thứ 4(T6-10) H H H H H H H H                        
7 BHXHTN.1.2 Bảo hiểm xã hội tự nguyện 2 30 BHXHTN.1.2_1712_14BH.1_LT 5 Sáng Hoàng Võ Hằng Phương Khu B1-02.B1 Thứ 3(T1-5)                       H H H H H H H H  
8 BHXHTN.1.2 Bảo hiểm xã hội tự nguyện 2 30 BHXHTN.1.2_1712_14BH.2_LT 5 Chiều Hoàng Võ Hằng Phương Khu B1-02.B1 Thứ 4(T6-10)                       H H H H H H H H  
9 CTCGD.1.3 Công tác xã hội cá nhân và gia đình 3 50 CTCGD.1.3_1712_15CT.1_LT 5 Sáng Công Hoàng Thuận Khu B2-14.B2 Thứ 6(T1-5)                       H H H H H H H H  
10 CTCGD.1.3 Công tác xã hội cá nhân và gia đình 3 50 CTCGD.1.3_1712_15CT.2_LT 5 Chiều Công Hoàng Thuận Khu B2-14.B2 Thứ 2(T6-10)                       H H H H H H H H  
11 CTXHN.1.3 Công tác xã hội nhóm 3 50 CTXHN.1.3_1712_15CT.1_LT 5 Sáng Bùi Thị Xuân Mai Khu B2-14.B2 Thứ 5(T1-5)                       H H H H H H H H  
12 CTXHN.1.3 Công tác xã hội nhóm 3 50 CTXHN.1.3_1712_15CT.2_LT 5 Chiều Bùi Thị Xuân Mai Khu B2-14.B2 Thứ 4(T6-10)                       H H H H H H H H  
13 CTSKT.1.3 CTXH trong CSSK tâm thần 3 50 CTSKT.1.3_1711_14CT.1_LT 5 Sáng Bùi Thị Xuân Mai Khu B1-03.B1 Thứ 4(T1-5)   H H H H H H H                        
14 CTSKT.1.3 CTXH trong CSSK tâm thần 3 50 CTSKT.1.3_1711_14CT.2_LT 5 Chiều Bùi Thị Xuân Mai Khu B1-03.B1 Thứ 4(T6-10)   H H H H H H H                        
15 CTHIV.1.3 CTXH với người có HIV 3 50 CTHIV.1.3_1711_14CT.1_LT 5 Sáng Nguyễn Minh Phúc Khu B1-03.B1 Thứ 5(T1-5) H H H H H H H H                        
16 CTHIV.1.3 CTXH với người có HIV 3 50 CTHIV.1.3_1711_14CT.2_LT 5 Chiều Nguyễn Minh Phúc Khu B1-03.B1 Thứ 5(T6-10) H H H H H H H H                        
17 CTNKT.1.3 CTXH với người khuyết tật 3 50 CTNKT.1.3_1711_14CT.1_LT 5 Sáng Nguyễn Minh Tuấn Khu B1-03.B1 Thứ 2(T1-5) H H H H H H H H                        
18 CTNKT.1.3 CTXH với người khuyết tật 3 50 CTNKT.1.3_1711_14CT.2_LT 5 Chiều Nguyễn Minh Tuấn Khu B1-03.B1 Thứ 2(T6-10) H H H H H H H H                        
19 CTNN.1.3 CTXH với người nghèo 3 50 CTNN.1.3_1711_14CT.1_LT 5 Sáng Công Hoàng Thuận Khu B1-03.B1 Thứ 6(T1-5) H H H H H H H H                        
20 CTNN.1.3 CTXH với người nghèo 3 50 CTNN.1.3_1711_14CT.2_LT 5 Chiều Công Hoàng Thuận Khu B1-03.B1 Thứ 6(T6-10) H H H H H H H H                        
21 DCVN.1.2 Đại cương văn hóa Việt Nam 2 30 DCVN.1.2_1711_17.1_LT 5 Sáng Nguyễn Thị Thu Thủy Khu B3-302.B3 Thứ 7(T1-5)   H H H H H H                          
22 DCVN.1.2 Đại cương văn hóa Việt Nam 2 30 DCVN.1.2_1711_17.2_LT 5 Chiều Vũ Thị Thu Huyền Khu B3-205 Thứ 2(T6-10)   H H H H H H                          
23 DSMT.1.2 Dân số và môi trường 2 36 DSMT.1.2_1712_16CT.1_LT 5 Sáng Đinh Kiệm Khu B2-13.B2 Thứ 5(T1-5)                       H H H H H H H H  
24 DSMT.1.2 Dân số và môi trường 2 36 DSMT.1.2_1712_16NL.1_LT 5 Sáng Đoàn Thị Thủy Khu B1-05.B1 Thứ 3(T1-5)                       H H H H H H H H  
25 DSMT.1.2 Dân số và môi trường 2 36 DSMT.1.2_1712_16NL.2_LT 5 Sáng Lê Thị Cẩm Trang Khu B1-05.B1 Thứ 2(T1-5)                       H H H H H H H H  
26 DSMT.1.2 Dân số và môi trường 2 36 DSMT.1.2_1712_16NL.3_LT 5 Chiều Đinh Kiệm Khu B4-01.B4 Thứ 3(T6-10)                       H H H H H H H H  
27 DSMT.1.2 Dân số và môi trường 2 36 DSMT.1.2_1712_16NL.4_LT 5 Chiều Lê Thị Cẩm Trang Khu B2-10.B2 Thứ 2(T6-10)                       H H H H H H H H  
28 LĐ0059 Điều tra xã hội học lao động 2 36 LĐ0059_1711_14NL.1_LT 1 Sáng Phạm Thanh Hải Khu B2-11.B2 Thứ 5(T1-5) H H H H H H H H                        
29 LĐ0059 Điều tra xã hội học lao động 2 36 LĐ0059_1711_14NL.2_LT 1 Sáng Tào Quang Tiến Khu B2-11.B2 Thứ 4(T1-5)   H H H H H H H                        
30 LĐ0059 Điều tra xã hội học lao động 2 36 LĐ0059_1711_14NL.3_LT 1 Chiều Tào Quang Tiến Khu B2-11.B2 Thứ 6(T6-10)   H H H H H H H                        
31 LĐ0059 Điều tra xã hội học lao động 2 36 LĐ0059_1711_14NL.4_LT 1 Chiều Tào Quang Tiến Khu B2-11.B2 Thứ 3(T6-10)   H H H H H H H                        
32 LĐ0059 Điều tra xã hội học lao động 2 36 LĐ0059_1711_14NL.5_LT 1 Chiều Tào Quang Tiến Khu B2-11.B2 Thứ 7(T6-10)   H H H H H H H                        
33 DMLD.1.3 Định mức lao động 3 50 DMLD.1.3_1711_15NL.1_LT 5 Sáng Nguyễn Công Toại Khu B4-01.B4 Thứ 4(T1-5)                       H H H H H H H H  
34 DMLD.1.3 Định mức lao động 3 50 DMLD.1.3_1711_15NL.2_LT 5 Sáng Nguyễn Công Toại Khu B4-02.B4 Thứ 6(T1-5)                       H H H H H H H H  
35 DMLD.1.3 Định mức lao động 3 50 DMLD.1.3_1711_15NL.3_LT 5 Chiều Đinh Thị Tâm Khu B4-01.B4 Thứ 5(T6-10)                       H H H H H H H H  
36 DMLD.1.3 Định mức lao động 3 50 DMLD.1.3_1711_15NL.4_LT 5 Chiều Đinh Thị Tâm Khu B4-01.B4 Thứ 2(T6-10)                       H H H H H H H H  
37 GDH.1.2 Gia đình học 2 30 GDH.1.2_1711_15CT.1_LT 5 Sáng Phạm Thanh Hải Khu B1-02.B1 Thứ 7(T1-5) H H H H H H H H                        
38 GDH.1.2 Gia đình học 2 30 GDH.1.2_1711_15CT.2_LT 5 Chiều Phạm Thanh Hải Khu B2-14.B2 Thứ 7(T6-10) H H H H H H H H                        
39 LĐ0067 Giám định bồi thường 2 30 LĐ0067_1712_14BH.1_LT 5 Sáng Tôn Thất Viên Khu B1-02.B1 Thứ 4(T1-5)                       H H H H H H H H  
40 LĐ0067 Giám định bồi thường 2 30 LĐ0067_1712_14BH.2_LT 5 Chiều Tôn Thất Viên Khu B1-02.B1 Thứ 3(T6-10)                       H H H H H H H H  
41 GDTC1.1.3 Giáo dục thể chất I 3 90 GDTC1.1.3_1711_17.1_LT 3 Sáng Phạm Văn Hải Nhà thi đấu-TD1 Thứ 2(T4-5)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
42 GDTC1.1.3 Giáo dục thể chất I 3 90 GDTC1.1.3_1711_17.2_LT 3 Sáng Phạm Văn Hải Nhà thi đấu-TD1 Thứ 2(T1-3)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
43 GDTC1.1.3 Giáo dục thể chất I 3 90 GDTC1.1.3_1711_17.3_LT 3 Sáng Nguyễn Văn Hạ Nhà thi đấu-TD1 Thứ 3(T4-5)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
44 GDTC1.1.3 Giáo dục thể chất I 3 90 GDTC1.1.3_1711_17.4_LT 3 Sáng Nguyễn Văn Hạ Nhà thi đấu-TD1 Thứ 3(T1-3)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
45 GDTC1.1.3 Giáo dục thể chất I 3 90 GDTC1.1.3_1711_17.5_LT 3 Sáng Phạm Văn Hải Nhà thi đấu-TD1 Thứ 4(T4-5)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
46 GDTC1.1.3 Giáo dục thể chất I 3 90 GDTC1.1.3_1711_17.6_LT 3 Sáng Phạm Văn Hải Nhà thi đấu-TD1 Thứ 4(T1-3)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
47 GDTC1.1.3 Giáo dục thể chất I 3 90 GDTC1.1.3_1711_17.7_LT 3 Sáng Nguyễn Văn Hạ Nhà thi đấu-TD1 Thứ 5(T4-5)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
48 GDTC1.1.3 Giáo dục thể chất I 3 90 GDTC1.1.3_1711_17.8_LT 3 Sáng Nguyễn Văn Hạ Nhà thi đấu-TD1 Thứ 5(T1-3)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
49 GDTC1.1.3 Giáo dục thể chất I 3 90 GDTC1.1.3_1711_17.9_LT 3 Sáng Phạm Văn Hải Nhà thi đấu-TD1 Thứ 6(T4-5)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
50 GDTC1.1.3 Giáo dục thể chất I 3 90 GDTC1.1.3_1711_17.10_LT 3 Sáng Phạm Văn Hải Nhà thi đấu-TD1 Thứ 6(T1-3)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
51 GDTC1.1.3 Giáo dục thể chất I 3 90 GDTC1.1.3_1711_17.11_LT 3 Sáng Nguyễn Văn Vui Nhà thi đấu-TD1 Thứ 7(T4-5)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
52 GDTC1.1.3 Giáo dục thể chất I 3 90 GDTC1.1.3_1711_17.12_LT 3 Sáng Nguyễn Văn Vui Nhà thi đấu-TD1 Thứ 7(T1-3)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
53 GDTC1.1.3 Giáo dục thể chất I 3 90 GDTC1.1.3_1711_17.13_LT 3 Chiều Lê Hữu Toàn Nhà thi đấu-TD1 Thứ 2(T6-8)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
54 GDTC1.1.3 Giáo dục thể chất I 3 90 GDTC1.1.3_1711_17.14_LT 3 Chiều Lê Hữu Toàn Nhà thi đấu-TD1 Thứ 2(T9-11)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
55 GDTC1.1.3 Giáo dục thể chất I 3 90 GDTC1.1.3_1711_17.15_LT 3 Chiều Trần Hoàng Anh Nhà thi đấu-TD1 Thứ 3(T6-8)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
56 GDTC1.1.3 Giáo dục thể chất I 3 90 GDTC1.1.3_1711_17.16_LT 3 Chiều Trần Hoàng Anh Nhà thi đấu-TD1 Thứ 3(T9-11)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
57 GDTC1.1.3 Giáo dục thể chất I 3 90 GDTC1.1.3_1711_17.17_LT 3 Chiều Phạm Văn Hải Nhà thi đấu-TD1 Thứ 4(T6-8)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
58 GDTC1.1.3 Giáo dục thể chất I 3 90 GDTC1.1.3_1711_17.18_LT 3 Chiều Phạm Văn Hải Nhà thi đấu-TD1 Thứ 4(T9-11)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
59 GDTC1.1.3 Giáo dục thể chất I 3 90 GDTC1.1.3_1711_17.19_LT 3 Chiều Lê Hữu Toàn Nhà thi đấu-TD1 Thứ 5(T6-8)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
60 GDTC1.1.3 Giáo dục thể chất I 3 90 GDTC1.1.3_1711_17.20_LT 3 Chiều Lê Hữu Toàn Nhà thi đấu-TD1 Thứ 5(T9-11)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
61 GDTC1.1.3 Giáo dục thể chất I 3 90 GDTC1.1.3_1711_17.21_LT 3 Chiều Trần Hoàng Anh Nhà thi đấu-TD1 Thứ 6(T6-8)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
62 GDTC1.1.3 Giáo dục thể chất I 3 90 GDTC1.1.3_1711_17.22_LT 3 Chiều Trần Hoàng Anh Nhà thi đấu-TD1 Thứ 6(T9-11)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
63 GDTC1.1.3 Giáo dục thể chất I 3 90 GDTC1.1.3_1711_17.23_LT 3 Chiều Nguyễn Văn Hạ Nhà thi đấu-TD1 Thứ 7(T6-8)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
64 GDTC1.1.3 Giáo dục thể chất I 3 90 GDTC1.1.3_1711_17.24_LT 3 Chiều Nguyễn Văn Hạ Nhà thi đấu-TD1 Thứ 7(T9-11)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
65 GPT.1.2 Giới và phát triển 2 36 GPT.1.2_1712_16CT.1_LT 5 Sáng Hoàng Thị Thu Hoài Khu B3-205 Thứ 3(T1-5)                       H H H H H H H H  
66 GPT.1.2 Giới và phát triển 2 36 GPT.1.2_1712_16CT.2_LT 5 Chiều Hoàng Thị Thu Hoài Khu B3-103.B3 Thứ 6(T6-10)                       H H H H H H H H  
67 LĐ0079 Hành vi con người và môi trường XH 3 50 LĐ0079_1711_16CT.1_LT 5 Sáng Nguyễn Thị Thoa Khu B3-205 Thứ 4(T1-5) H H H H H H H H                        
68 LĐ0079 Hành vi con người và môi trường XH 3 50 LĐ0079_1711_16CT.2_LT 5 Chiều Nguyễn Thị Thoa Khu B3-205 Thứ 5(T6-10) H H H H H H H H                        
69 HTQT.1.2 Hệ thống thông tin quản trị 2 36 HTQT.1.2_1712_15KD.1_LT 5 Sáng Hoàng Thị Bích Diên Khu B2-09.B2 Thứ 6(T1-5)                       H H H H H H H H  
70 HTQT.1.2 Hệ thống thông tin quản trị 2 36 HTQT.1.2_1712_15KD.2_LT 5 Sáng Hoàng Thị Bích Diên Khu B2-09.B2 Thứ 5(T1-5)                       H H H H H H H H  
71 HTQT.1.2 Hệ thống thông tin quản trị 2 36 HTQT.1.2_1712_15KD.3_LT 5 Chiều Hoàng Thị Bích Diên Khu B2-12.B2 Thứ 3(T6-10)                       H H H H H H H H  
72 HDNL.1.3 Hoạch định nhân lực 3 50 HDNL.1.3_1712_15NL.1_LT 5 Sáng Phạm Văn Thiệu Khu B2-12.B2 Thứ 3(T1-5)                       H H H H H H H H  
73 HDNL.1.3 Hoạch định nhân lực 3 50 HDNL.1.3_1712_15NL.2_LT 5 Sáng Nguyễn Thị Thúy Khu B2-12.B2 Thứ 5(T1-5)                       H H H H H H H H  
74 HDNL.1.3 Hoạch định nhân lực 3 50 HDNL.1.3_1712_15NL.3_LT 5 Chiều Nguyễn Thị Thúy Khu B2-09.B2 Thứ 6(T6-10)                       H H H H H H H H  
75 HDNL.1.3 Hoạch định nhân lực 3 50 HDNL.1.3_1712_15NL.4_LT 5 Chiều Nguyễn Thị Thúy Khu B2-09.B2 Thứ 4(T6-10)                       H H H H H H H H  
76 KTDV.1.2 Kế toán DN Thương mại, Dịch vụ 2 36 KTDV.1.2_1712_14KT.1_LT 5 Sáng Vũ Long Phụng Khu B1-07.B1 Thứ 4(T1-5)                       H H H H H H H H  
77 KTDV.1.2 Kế toán DN Thương mại, Dịch vụ 2 36 KTDV.1.2_1712_14KT.2_LT 5 Sáng Lê Quốc Diễm Khu B1-07.B1 Thứ 6(T1-5)                       H H H H H H H H  
78 KTDV.1.2 Kế toán DN Thương mại, Dịch vụ 2 36 KTDV.1.2_1712_14KT.3_LT 5 Chiều Bùi Hoàng Việt Khu B1-07.B1 Thứ 7(T6-10)                       H H H H H H H H  
79 KTDV.1.2 Kế toán DN Thương mại, Dịch vụ 2 36 KTDV.1.2_1712_14KT.4_LT 5 Chiều Huỳnh Thị Thúy Phượng Khu B1-07.B1 Thứ 3(T6-10)                       H H H H H H H H  
80 KTSN1.1.3 Kế toán hành chính sự nghiệp I 3 50 KTSN1.1.3_1711_15KT.1_LT 5 Sáng Hoàng Thị Tâm Khu B2-10.B2 Thứ 3(T1-5) H H H H H H H H                        
81 KTSN1.1.3 Kế toán hành chính sự nghiệp I 3 50 KTSN1.1.3_1711_15KT.2_LT 5 Sáng Lê Ngọc Anh Khu B2-10.B2 Thứ 4(T1-5) H H H H H H H H                        
82 KTSN1.1.3 Kế toán hành chính sự nghiệp I 3 50 KTSN1.1.3_1711_15KT.3_LT 5 Sáng Lê Quốc Diễm Khu B2-10.B2 Thứ 6(T1-5) H H H H H H H H                        
83 KTSN1.1.3 Kế toán hành chính sự nghiệp I 3 50 KTSN1.1.3_1711_15KT.4_LT 5 Chiều Dương Thị Nhung Khu B2-08.B2 Thứ 7(T6-10) H H H H H H H H                        
84 KTSN1.1.3 Kế toán hành chính sự nghiệp I 3 50 KTSN1.1.3_1711_15KT.5_LT 5 Chiều Lê Ngọc Anh Khu B2-10.B2 Thứ 5(T6-10) H H H H H H H H                        
85 KTSN1.1.3 Kế toán hành chính sự nghiệp I 3 50 KTSN1.1.3_1711_15KT.6_LT 5 Chiều Lê Quốc Diễm Khu B2-10.B2 Thứ 2(T6-10) H H H H H H H H                        
86 KTSN2.1.3 Kế toán hành chính sự nghiệp II 3 50 KTSN2.1.3_1712_15KT.1_LT 5 Sáng Hoàng Thị Tâm Khu B2-10.B2 Thứ 7(T1-5)                       H H H H H H H H  
87 KTSN2.1.3 Kế toán hành chính sự nghiệp II 3 50 KTSN2.1.3_1712_15KT.2_LT 5 Sáng Lê Ngọc Anh Khu B2-12.B2 Thứ 6(T1-5)                       H H H H H H H H  
88 KTSN2.1.3 Kế toán hành chính sự nghiệp II 3 50 KTSN2.1.3_1712_15KT.3_LT 5 Sáng Lê Quốc Diễm Khu B2-12.B2 Thứ 4(T1-5)                       H H H H H H H H  
89 KTSN2.1.3 Kế toán hành chính sự nghiệp II 3 50 KTSN2.1.3_1712_15KT.4_LT 5 Chiều Dương Thị Nhung Khu B2-09.B2 Thứ 7(T6-10)                       H H H H H H H H  
90 KTSN2.1.3 Kế toán hành chính sự nghiệp II 3 50 KTSN2.1.3_1712_15KT.5_LT 5 Chiều Dương Thị Nhung Khu B2-12.B2 Thứ 6(T6-10)                       H H H H H H H H  
91 KTSN2.1.3 Kế toán hành chính sự nghiệp II 3 50 KTSN2.1.3_1712_15KT.6_LT 5 Chiều Hoàng Thị Tâm Khu B2-12.B2 Thứ 7(T6-10)                       H H H H H H H H  
92 KTM.1.3 Kế toán máy 3 50 KTM.1.3_1711_14KT.1_LT 5 Sáng Lê Ngọc Anh Khu B3-402.B3 Thứ 2(T1-5) H H H H H H H H                        
93 KTM.1.3 Kế toán máy 3 50 KTM.1.3_1711_14KT.2_LT 5 Sáng Lê Ngọc Anh Khu B3-402.B3 Thứ 3(T1-5) H H H H H H H H                        
94 KTM.1.3 Kế toán máy 3 50 KTM.1.3_1711_14KT.3_LT 5 Sáng Hoàng Thị Tâm Khu B3-402.B3 Thứ 6(T1-5) H H H H H H H H                        
95 KTM.1.3 Kế toán máy 3 50 KTM.1.3_1711_14KT.4_LT 5 Sáng Hoàng Thị Tâm Khu B3-402.B3 Thứ 7(T1-5) H H H H H H H H                        
96 KTM.1.3 Kế toán máy 3 50 KTM.1.3_1711_14KT.5_LT 5 Chiều Dương Thị Nhung Khu B3-402.B3 Thứ 2(T6-10) H H H H H H H H                        
97 KTM.1.3 Kế toán máy 3 50 KTM.1.3_1711_14KT.6_LT 5 Chiều Dương Thị Nhung Khu B3-402.B3 Thứ 3(T6-10) H H H H H H H H                        
98 KTM.1.3 Kế toán máy 3 50 KTM.1.3_1711_14KT.7_LT 5 Chiều Vũ Thị Phương Thảo Khu B3-402.B3 Thứ 6(T6-10) H H H H H H H H                        
99 KTM.1.3 Kế toán máy 3 50 KTM.1.3_1711_14KT.8_LT 5 Chiều Vũ Thị Phương Thảo Khu B3-402.B3 Thứ 7(T6-10) H H H H H H H H                        
100 KTQT.1.3 Kế toán quản trị 3 50 KTQT.1.3_1712_15KD.1_LT 5 Sáng Hoàng Thị Hạnh Khu B2-08.B2 Thứ 3(T1-5)                       H H H H H H H H  
101 KTQT.1.3 Kế toán quản trị 3 50 KTQT.1.3_1712_15KD.2_LT 5 Sáng Võ Cảnh Thịnh Khu B2-09.B2 Thứ 4(T1-5)                       H H H H H H H H  
102 KTQT.1.3 Kế toán quản trị 3 50 KTQT.1.3_1712_15KD.3_LT 5 Chiều Võ Cảnh Thịnh Khu B2-09.B2 Thứ 2(T6-10)                       H H H H H H H H  
103 KTTC1.1.3 Kế toán tài chính I 3 50 KTTC1.1.3_1711_15KT.1_LT 5 Sáng Bùi Hoàng Việt Khu B2-11.B2 Thứ 6(T1-5) H H H H H H H H                        
104 KTTC1.1.3 Kế toán tài chính I 3 50 KTTC1.1.3_1711_15KT.2_LT 5 Sáng Vũ Long Phụng Khu B2-11.B2 Thứ 7(T1-5) H H H H H H H H                        
105 KTTC1.1.3 Kế toán tài chính I 3 50 KTTC1.1.3_1711_15KT.3_LT 5 Sáng Vũ Thị Phương Thảo Khu B2-13.B2 Thứ 5(T1-5) H H H H H H H H                        
106 KTTC1.1.3 Kế toán tài chính I 3 50 KTTC1.1.3_1711_15KT.4_LT 5 Chiều Võ Thị Yên Hà Khu B2-09.B2 Thứ 2(T6-10) H H H H H H H H                        
107 KTTC1.1.3 Kế toán tài chính I 3 50 KTTC1.1.3_1711_15KT.5_LT 5 Chiều Huỳnh Thị Thúy Phượng Khu B2-09.B2 Thứ 3(T6-10) H H H H H H H H                        
108 KTTC1.1.3 Kế toán tài chính I 3 50 KTTC1.1.3_1711_15KT.6_LT 5 Chiều Huỳnh Thị Thúy Phượng Khu B2-09.B2 Thứ 4(T6-10) H H H H H H H H                        
109 KTTC2.1.3 Kế toán tài chính II 3 50 KTTC2.1.3_1712_15KT.1_LT 5 Sáng Vũ Long Phụng Khu B2-09.B2 Thứ 3(T1-5)                       H H H H H H H H  
110 KTTC2.1.3 Kế toán tài chính II 3 50 KTTC2.1.3_1712_15KT.2_LT 5 Sáng Lê Quốc Diễm Khu B2-08.B2 Thứ 2(T1-5)                       H H H H H H H H  
111 KTTC2.1.3 Kế toán tài chính II 3 50 KTTC2.1.3_1712_15KT.3_LT 5 Sáng Vũ Thị Phương Thảo Khu B2-09.B2 Thứ 2(T1-5)                       H H H H H H H H  
112 KTTC2.1.3 Kế toán tài chính II 3 50 KTTC2.1.3_1712_15KT.4_LT 5 Chiều Võ Thị Yên Hà Khu B2-09.B2 Thứ 3(T6-10)                       H H H H H H H H  
113 KTTC2.1.3 Kế toán tài chính II 3 50 KTTC2.1.3_1712_15KT.5_LT 5 Chiều Huỳnh Thị Thúy Phượng Khu B2-12.B2 Thứ 2(T6-10)                       H H H H H H H H  
114 KTTC2.1.3 Kế toán tài chính II 3 50 KTTC2.1.3_1712_15KT.6_LT 5 Chiều Võ Thị Yên Hà Khu B2-09.B2 Thứ 5(T6-10)                       H H H H H H H H  
115 KSKD.1.2 Khởi sự KD và tinh thần kinh doanh 2 36 KSKD.1.2_1712_15KD.1_LT 5 Sáng Nguyễn Văn Tuyên Khu B2-08.B2 Thứ 7(T1-5)                       H H H H H H H H  
116 KSKD.1.2 Khởi sự KD và tinh thần kinh doanh 2 36 KSKD.1.2_1712_15KD.2_LT 5 Sáng Nguyễn Văn Tuyên Khu B2-10.B2 Thứ 6(T1-5)                       H H H H H H H H  
117 KSKD.1.2 Khởi sự KD và tinh thần kinh doanh 2 36 KSKD.1.2_1712_15KD.3_LT 5 Chiều Nguyễn Văn Tuyên Khu B2-10.B2 Thứ 5(T6-10)                       H H H H H H H H  
118 KSNB.1.2 Kiểm soát nội bộ 2 36 KSNB.1.2_1711_14KT.1_LT 5 Sáng Lê Thị Mỹ Khu B2-08.B2 Thứ 4(T1-5) H H H H H H H H                        
119 KSNB.1.2 Kiểm soát nội bộ 2 36 KSNB.1.2_1711_14KT.2_LT 5 Sáng Lê Thị Mỹ Khu B2-08.B2 Thứ 3(T1-5) H H H H H H H H                        
120 KSNB.1.2 Kiểm soát nội bộ 2 36 KSNB.1.2_1711_14KT.3_LT 5 Chiều Nguyễn Thị Thu Hà Khu B2-08.B2 Thứ 6(T6-10) H H H H H H H H                        
121 KSNB.1.2 Kiểm soát nội bộ 2 36 KSNB.1.2_1711_14KT.4_LT 5 Chiều Nguyễn Thị Thu Hà Khu B2-08.B2 Thứ 4(T6-10) H H H H H H H H                        
122 KTDT.1.3 Kinh tế đầu tư 3 50 KTDT.1.3_1711_15BH.1_LT 5 Sáng Lê Duy Khánh Khu B1-04.B1 Thứ 3(T1-5) H H H H H H H H                        
123 KTDT.1.3 Kinh tế đầu tư 3 50 KTDT.1.3_1711_15BH.2_LT 5 Chiều Lê Duy Khánh Khu B1-04.B1 Thứ 2(T6-10) H H H H H H H H                        
124 VM.1.3 Kinh tế vĩ mô 3 50 VM.1.3_1711_16BH.1_LT 5 Sáng Trương Hoàng Chinh Khu B3-104.B3 Thứ 5(T1-5) H H H H H H H H                        
125 VM.1.3 Kinh tế vĩ mô 3 50 VM.1.3_1711_16KD.1_LT 5 Sáng Trương Hoàng Chinh Khu B3-201 Thứ 2(T1-5) H H H H H H H H                        
126 VM.1.3 Kinh tế vĩ mô 3 50 VM.1.3_1711_16KD.2_LT 5 Chiều Lê Thị Minh Tuyền Khu B3-104.B3 Thứ 6(T6-10) H H H H H H H H                        
127 VM.1.3 Kinh tế vĩ mô 3 50 VM.1.3_1711_16KT.1_LT 5 Sáng Trương Hoàng Chinh Khu B3-201 Thứ 3(T1-5) H H H H H H H H                        
128 VM.1.3 Kinh tế vĩ mô 3 50 VM.1.3_1711_16KT.2_LT 5 Chiều Lê Thị Minh Tuyền Khu B1-05.B1 Thứ 5(T6-10) H H H H H H H H                        
129 VM.1.3 Kinh tế vĩ mô 3 50 VM.1.3_1711_16KT.3_LT 5 Chiều Lê Thị Minh Tuyền Khu B1-05.B1 Thứ 2(T6-10) H H H H H H H H                        
130 VM.1.3 Kinh tế vĩ mô 3 50 VM.1.3_1711_16NL.1_LT 5 Sáng Trương Hoàng Chinh Khu B3-201 Thứ 4(T1-5) H H H H H H H H                        
131 VM.1.3 Kinh tế vĩ mô 3 50 VM.1.3_1711_16NL.2_LT 5 Chiều Lê Thị Minh Tuyền Khu B4-03.B4 Thứ 4(T6-10) H H H H H H H H                        
132 VM.1.3 Kinh tế vĩ mô 3 50 VM.1.3_1711_16NL.3_LT 5 Chiều Trương Hoàng Chinh Khu B3-104.B3 Thứ 2(T6-10) H H H H H H H H                        
133 VM.1.3 Kinh tế vĩ mô 3 50 VM.1.3_1711_16NL.4_LT 5 Chiều Lê Thị Minh Tuyền Khu B3-104.B3 Thứ 3(T6-10) H H H H H H H H                        
134 KNLD.1.2 Kỹ năng LĐ và ra quyết định KD 2 36 KNLD.1.2_1711_14KD.1_LT 5 Sáng Bùi Hoàng Ngọc Khu B1-02.B1 Thứ 3(T1-5) H H H H H H H H                        
135 KNLD.1.2 Kỹ năng LĐ và ra quyết định KD 2 36 KNLD.1.2_1711_14KD.2_LT 5 Sáng Bùi Hoàng Ngọc Khu B1-05.B1 Thứ 2(T1-5) H H H H H H H H                        
136 KNLD.1.2 Kỹ năng LĐ và ra quyết định KD 2 36 KNLD.1.2_1711_14KD.3_LT 5 Chiều Bùi Hoàng Ngọc Khu B1-05.B1 Thứ 6(T6-10) H H H H H H H H                        
137 KNNKD.1.2 Kỹ năng LV và QT nhóm trong KD 2 36 KNNKD.1.2_1712_14KD.1_LT 5 Sáng Phạm Đình Dzu Khu B1-05.B1 Thứ 4(T1-5)                       H H H H H H H H  
138 KNNKD.1.2 Kỹ năng LV và QT nhóm trong KD 2 36 KNNKD.1.2_1712_14KD.2_LT 5 Sáng Phạm Đình Dzu Khu B2-10.B2 Thứ 5(T1-5)                       H H H H H H H H  
139 KNNKD.1.2 Kỹ năng LV và QT nhóm trong KD 2 36 KNNKD.1.2_1712_14KD.3_LT 5 Chiều Phạm Đình Dzu Khu B1-04.B1 Thứ 6(T6-10)                       H H H H H H H H  
140 KNPT.1.2 Kỹ năng QT và phát triển bản thân 2 36 KNPT.1.2_1712_14KD.1_LT 5 Sáng Huỳnh Công Du Khu B1-04.B1 Thứ 5(T1-5)                       H H H H H H H H  
141 KNPT.1.2 Kỹ năng QT và phát triển bản thân 2 36 KNPT.1.2_1712_14KD.2_LT 5 Sáng Hoàng Thị Bích Diên Khu B4-01.B4 Thứ 2(T1-5)                       H H H H H H H H  
142 KNPT.1.2 Kỹ năng QT và phát triển bản thân 2 36 KNPT.1.2_1712_14KD.3_LT 5 Chiều Hoàng Thị Bích Diên Khu B1-04.B1 Thứ 7(T6-10)                       H H H H H H H H  
143 KNPV.1.2 Kỹ năng ứng xử và phỏng vấn VL 2 36 KNPV.1.2_1712_14KD.1_LT 5 Sáng Phạm Văn Tuân Khu B1-05.B1 Thứ 6(T1-5)                       H H H H H H H H  
144 KNPV.1.2 Kỹ năng ứng xử và phỏng vấn VL 2 36 KNPV.1.2_1712_14KD.2_LT 5 Sáng Phạm Văn Tuân Khu B1-04.B1 Thứ 7(T1-5)                       H H H H H H H H  
145 KNPV.1.2 Kỹ năng ứng xử và phỏng vấn VL 2 36 KNPV.1.2_1712_14KD.3_LT 5 Chiều Phạm Văn Tuân Khu B1-04.B1 Thứ 4(T6-10)                       H H H H H H H H  
146 KSPSS.1.2 Kỹ thuật xử lý số liệu (SPSS) 2 60 KSPSS.1.2_1712_14CT.1_LT 5 Sáng Nguyễn Lê Anh Khu B1-03.B1 Thứ 5(T1-5)                       H H H H H H H H  
147 KSPSS.1.2 Kỹ thuật xử lý số liệu (SPSS) 2 60 KSPSS.1.2_1712_14CT.2_LT 5 Chiều Nguyễn Lê Anh Khu B1-03.B1 Thứ 6(T6-10)                       H H H H H H H H  
148 KSPSS.1.2 Kỹ thuật xử lý số liệu (SPSS) 2 60 KSPSS.1.2_1711_14KD.1_LT 5 Sáng Nguyễn Lê Anh Khu B1-05.B1 Thứ 6(T1-5) H H H H H H H H                        
149 KSPSS.1.2 Kỹ thuật xử lý số liệu (SPSS) 2 60 KSPSS.1.2_1711_14KD.2_LT 5 Sáng Nguyễn Lê Anh Khu B1-05.B1 Thứ 5(T1-5) H H H H H H H H                        
150 KSPSS.1.2 Kỹ thuật xử lý số liệu (SPSS) 2 60 KSPSS.1.2_1711_14KD.3_LT 5 Chiều Nguyễn Lê Anh Khu B1-05.B1 Thứ 3(T6-10) H H H H H H H H                        
151 LSTG.1.2 Lịch sử văn minh thế giới 2 30 LSTG.1.2_1712_16CT.1_LT 5 Sáng Vũ Thị Thu Huyền Khu B3-201 Thứ 5(T1-5)                       H H H H H H H H  
152 LGH.1.2 Logic học 2 30 LGH.1.2_1712_18.1_LT 5                               H H H H H H H H  
153 LHP.1.2 Luật hiến pháp 2 30 LHP.1.2_1712_18.1_LT 5                               H H H H H H H H  
154 LKT.1.2 Luật kinh tế 2 34 LKT.1.2_1711_16BH.1_LT 5 Sáng Lữ Thị Ngọc Diệp Khu B3-104.B3 Thứ 3(T1-5) H H H H H H H H                        
155 LKT.1.2 Luật kinh tế 2 36 LKT.1.2_1711_16KD.1_LT 5 Sáng Nguyễn Thị Hoa Tâm Khu B1-05.B1 Thứ 3(T1-5) H H H H H H H H                        
156 LKT.1.2 Luật kinh tế 2 36 LKT.1.2_1711_16KD.2_LT 5 Chiều Nguyễn Thị Hoa Tâm Khu B1-05.B1 Thứ 7(T6-10) H H H H H H H H                        
157 LKT.1.2 Luật kinh tế 2 36 LKT.1.2_1711_16KT.1_LT 5 Sáng Lữ Thị Ngọc Diệp Khu B1-07.B1 Thứ 2(T1-5) H H H H H H H H                        
158 LKT.1.2 Luật kinh tế 2 36 LKT.1.2_1711_16KT.2_LT 5 Chiều Lữ Thị Ngọc Diệp Khu B2-13.B2 Thứ 7(T6-10) H H H H H H H H                        
159 LKT.1.2 Luật kinh tế 2 36 LKT.1.2_1711_16KT.3_LT 5 Chiều Lê Thị Toàn Khu B1-04.B1 Thứ 6(T6-10) H H H H H H H H                        
160 LKT.1.2 Luật kinh tế 2 36 LKT.1.2_1711_16NL.1_LT 5 Sáng Lê Thị Toàn Khu B4-01.B4 Thứ 3(T1-5) H H H H H H H H                        
161 LKT.1.2 Luật kinh tế 2 36 LKT.1.2_1711_16NL.2_LT 5 Sáng Lê Thị Toàn Khu B2-08.B2 Thứ 2(T1-5) H H H H H H H H                        
162 LKT.1.2 Luật kinh tế 2 36 LKT.1.2_1711_16NL.3_LT 5 Chiều Lê Thị Toàn Khu B4-03.B4 Thứ 7(T6-10) H H H H H H H H                        
163 LKT.1.2 Luật kinh tế 2 36 LKT.1.2_1711_16NL.4_LT 5 Chiều Nguyễn Thị Hoa Tâm Khu B3-104.B3 Thứ 4(T6-10) H H H H H H H H                        
164 LLD.1.2 Luật lao động 2 36 LLD.1.2_1712_16KD.1_LT 5 Sáng Nguyễn Thị Quỳnh Phương Khu B1-03.B1 Thứ 4(T1-5)                       H H H H H H H H  
165 LLD.1.2 Luật lao động 2 36 LLD.1.2_1712_16KD.2_LT 5 Chiều Nguyễn Thị Kim Quyên Khu B1-03.B1 Thứ 3(T6-10)                       H H H H H H H H  
166 LLNNPL.1.3 Lý luận nhà nước và pháp luật 3 45 LLNNPL.1.3_1712_18.1_LT 5                               H H H H H H H H  
167 LTBH.1.3 Lý thuyết bảo hiểm xã hội 3 50 LTBH.1.3_1711_15BH.1_LT 5 Sáng Trương Anh Tuấn Khu B1-03.B1 Thứ 7(T1-5) H H H H H H H H                        
168 LTBH.1.3 Lý thuyết bảo hiểm xã hội 3 50 LTBH.1.3_1711_15BH.2_LT 5 Chiều Trương Anh Tuấn Khu B1-02.B1 Thứ 7(T6-10) H H H H H H H H                        
169 LTCT.1.2 Lý thuyết công tác xã hội 2 30 LTCT.1.2_1711_15CT.1_LT 5 Sáng Vũ Thị Minh Phương Khu B2-14.B2 Thứ 4(T1-5)                       H H H H H H H H  
170 LTCT.1.2 Lý thuyết công tác xã hội 2 30 LTCT.1.2_1711_15CT.2_LT 5 Chiều Vũ Thị Minh Phương Khu B3-103.B3 Thứ 3(T6-10)                       H H H H H H H H  
171 LTCT.1.2 Lý thuyết công tác xã hội 2 30 LTCT.1.2_1711_16CT.1_LT 5 Sáng Vũ Thị Minh Phương Khu B2-14.B2 Thứ 2(T1-5)   H H H H H H H                        
172 LTCT.1.2 Lý thuyết công tác xã hội 2 30 LTCT.1.2_1711_16CT.2_LT 5 Chiều Vũ Thị Minh Phương Khu B3-103.B3 Thứ 3(T6-10)   H H H H H H H                        
173 LTXS.1.3 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 45 LTXS.1.3_1711_16BH.1_LT 5 Sáng Tô Thị Thanh Hà Khu B3-104.B3 Thứ 6(T1-5) H H H H H H H H                        
174 LTXS.1.3 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 45 LTXS.1.3_1711_16CT.1_LT 5 Sáng Nguyễn Thị Anh Thi Khu B4-03.B4 Thứ 6(T1-5) H H H H H H H H                        
175 LTXS.1.3 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 45 LTXS.1.3_1711_16CT.2_LT 5 Chiều Chu Minh Hùng Khu B3-205 Thứ 4(T6-10) H H H H H H H H                        
176 LTXS.1.3 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 45 LTXS.1.3_1711_16KD.1_LT 5 Sáng Tô Thị Thanh Hà Khu B2-10.B2 Thứ 5(T1-5) H H H H H H H H                        
177 LTXS.1.3 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 45 LTXS.1.3_1711_16KD.2_LT 5 Chiều Nguyễn Thị Anh Thi Khu B1-04.B1 Thứ 3(T6-10) H H H H H H H H                        
178 LTXS.1.3 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 45 LTXS.1.3_1711_16KT.1_LT 5 Sáng Tô Thị Thanh Hà Khu B1-05.B1 Thứ 4(T1-5) H H H H H H H H                        
179 LTXS.1.3 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 45 LTXS.1.3_1711_16KT.2_LT 5 Chiều Chu Minh Hùng Khu B3-101.B3 Thứ 2(T6-10) H H H H H H H H                        
180 LTXS.1.3 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 45 LTXS.1.3_1711_16KT.3_LT 5 Chiều Nguyễn Thị Anh Thi Khu B2-09.B2 Thứ 5(T6-10) H H H H H H H H                        
181 LTXS.1.3 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 45 LTXS.1.3_1711_16NL.1_LT 5 Sáng Nguyễn Thị Anh Thi Khu B2-12.B2 Thứ 7(T1-5) H H H H H H H H                        
182 LTXS.1.3 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 45 LTXS.1.3_1711_16NL.2_LT 5 Sáng Tô Thị Thanh Hà Khu B3-101.B3 Thứ 7(T1-5) H H H H H H H H                        
183 LTXS.1.3 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 45 LTXS.1.3_1711_16NL.3_LT 5 Chiều Chu Minh Hùng Khu B3-101.B3 Thứ 3(T6-10) H H H H H H H H                        
184 LTXS.1.3 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 45 LTXS.1.3_1711_16NL.4_LT 5 Chiều Tô Thị Thanh Hà Khu B3-101.B3 Thứ 5(T6-10) H H H H H H H H                        
185 MKTCB.1.2 Marketing căn bản 2 36 MKTCB.1.2_1712_16BH.1_LT 5 Sáng Hồ Trần Quốc Hải Khu B3-104.B3 Thứ 6(T1-5)                       H H H H H H H H  
186 MKTCB.1.2 Marketing căn bản 2 36 MKTCB.1.2_1712_16KT.1_LT 5 Sáng Hồ Trần Quốc Hải Khu B2-13.B2 Thứ 2(T1-5)                       H H H H H H H H  
187 MKTCB.1.2 Marketing căn bản 2 36 MKTCB.1.2_1712_16KT.2_LT 5 Chiều Hồ Trần Quốc Hải Khu B3-104.B3 Thứ 3(T6-10)                       H H H H H H H H  
188 MKTCB.1.2 Marketing căn bản 2 36 MKTCB.1.2_1712_16KT.3_LT 5 Chiều Hồ Trần Quốc Hải Khu B3-104.B3 Thứ 7(T6-10)                       H H H H H H H H  
189 NVBH.1.2 Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội 2 36 NVBH.1.2_1711_14KT.1_LT 5 Sáng Nông Thị Luyến Khu B1-07.B1 Thứ 6(T1-5) H H H H H H H H                        
190 NVBH.1.2 Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội 2 36 NVBH.1.2_1711_14KT.2_LT 5 Sáng Đỗ Quang Khánh Khu B2-09.B2 Thứ 5(T1-5) H H H H H H H H                        
191 NVBH.1.2 Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội 2 36 NVBH.1.2_1711_14KT.3_LT 5 Chiều Đỗ Quang Khánh Khu B1-07.B1 Thứ 5(T6-10) H H H H H H H H                        
192 NVBH.1.2 Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội 2 36 NVBH.1.2_1711_14KT.4_LT 5 Chiều Nông Thị Luyến Khu B2-08.B2 Thứ 2(T6-10) H H H H H H H H                        
193 NVBH.1.2 Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội 2 36 NVBH.1.2_1711_14NL.1_LT 1 Sáng Trương Anh Tuấn Khu B2-12.B2 Thứ 4(T1-5) H H H H H H H H                        
194 NVBH.1.2 Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội 2 36 NVBH.1.2_1711_14NL.2_LT 1 Sáng Lã Văn Đoàn Khu B2-11.B2 Thứ 3(T1-5) H H H H H H H H                        
195 NVBH.1.2 Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội 2 36 NVBH.1.2_1711_14NL.3_LT 1 Chiều Lã Văn Đoàn Khu B2-11.B2 Thứ 5(T6-10) H H H H H H H H                        
196 NVBH.1.2 Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội 2 36 NVBH.1.2_1711_14NL.4_LT 1 Chiều Hoàng Võ Hằng Phương Khu B2-11.B2 Thứ 4(T6-10) H H H H H H H H                        
197 NVBH.1.2 Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội 2 36 NVBH.1.2_1711_14NL.5_LT 1 Chiều Hoàng Võ Hằng Phương Khu B2-11.B2 Thứ 2(T6-10) H H H H H H H H                        
198 NVBH.1.2 Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội 2 36 NVBH.1.2_1712_15BH.1_LT 5 Sáng Trương Anh Tuấn Khu B1-04.B1 Thứ 2(T1-5)                       H H H H H H H H  
199 NVBH.1.2 Nghiệp vụ bảo hiểm xã hội 2 36 NVBH.1.2_1712_15BH.2_LT 5 Chiều Trương Anh Tuấn Khu B1-05.B1 Thứ 3(T6-10)                       H H H H H H H H  
200 NLBH.1.2 Nguyên lý bảo hiểm 2 36 NLBH.1.2_1711_16BH.1_LT 5 Sáng Phạm Thị Tường Vi Khu B3-104.B3 Thứ 4(T1-5) H H H H H H H H                        
201 NLKT1.1.2 Nguyên lý kế toán 1 2 36 NLKT1.1.2_1712_16BH.1_LT 5 Sáng Lê Ngọc Anh Hội trường A1-101 Thứ 7(T1-5)                       H H H H H H H H  
202 NLKT1.1.2 Nguyên lý kế toán 1 2 36 NLKT1.1.2_1711_16KD.1_LT 5 Sáng Lê Ngọc Anh Khu B2-08.B2 Thứ 6(T1-5) H H H H H H H H                        
203 NLKT1.1.2 Nguyên lý kế toán 1 2 36 NLKT1.1.2_1711_16KD.2_LT 5 Chiều Huỳnh Thị Thúy Phượng Khu B1-04.B1 Thứ 5(T6-10) H H H H H H H H                        
204 NLKT2.1.2 Nguyên lý kế toán 2 2 36 NLKT2.1.2_1711_16KT.1_LT 5 Sáng Dương Thị Nhung Khu B4-02.B4 Thứ 5(T1-5) H H H H H H H H                        
205 NLKT2.1.2 Nguyên lý kế toán 2 2 36 NLKT2.1.2_1711_16KT.2_LT 5 Chiều Vũ Long Phụng Khu B1-07.B1 Thứ 3(T6-10) H H H H H H H H                        
206 NLKT2.1.2 Nguyên lý kế toán 2 2 36 NLKT2.1.2_1711_16KT.3_LT 5 Chiều Võ Thị Yên Hà Khu B3-101.B3 Thứ 4(T6-10) H H H H H H H H                        
207 NLQH.1.2 Nguyên lý quan hệ lao động 2 30 NLQH.1.2_1712_15NL.1_LT 5 Sáng Châu Hoài Bão Khu B4-01.B4 Thứ 6(T1-5)                       H H H H H H H H  
208 NLQH.1.2 Nguyên lý quan hệ lao động 2 30 NLQH.1.2_1712_15NL.2_LT 5 Sáng Châu Hoài Bão Khu B1-07.B1 Thứ 3(T1-5)                       H H H H H H H H  
209 NLQH.1.2 Nguyên lý quan hệ lao động 2 30 NLQH.1.2_1712_15NL.3_LT 5 Chiều Châu Hoài Bão Khu B3-101.B3 Thứ 3(T6-10)                       H H H H H H H H  
210 NLQH.1.2 Nguyên lý quan hệ lao động 2 30 NLQH.1.2_1712_15NL.4_LT 5 Chiều Châu Hoài Bão Khu B3-101.B3 Thứ 7(T6-10)                       H H H H H H H H  
211 NLTK.1.2 Nguyên lý thống kê 2 36 NLTK.1.2_1711_17.1_LT 5 Sáng Mai Xuân Toàn Khu B4-03.B4 Thứ 3(T1-5)   H H H H H H H                        
212 NLTK.1.2 Nguyên lý thống kê 2 36 NLTK.1.2_1711_17.2_LT 5 Sáng Vũ Thị Thanh Tâm Khu B4-03.B4 Thứ 4(T1-5)   H H H H H H H                        
213 NLTK.1.2 Nguyên lý thống kê 2 36 NLTK.1.2_1711_17.3_LT 5 Sáng Trần Thị Thanh Thúy Khu B3-104.B3 Thứ 7(T1-5)   H H H H H H H                        
214 NLTK.1.2 Nguyên lý thống kê 2 36 NLTK.1.2_1711_17.4_LT 5 Sáng Mai Xuân Toàn Khu B4-02.B4 Thứ 6(T1-5)   H H H H H H H                        
215 NLTK.1.2 Nguyên lý thống kê 2 36 NLTK.1.2_1711_17.5_LT 5 Sáng Mai Xuân Toàn Khu B4-01.B4 Thứ 2(T1-5)   H H H H H H H                        
216 NLTK.1.2 Nguyên lý thống kê 2 36 NLTK.1.2_1711_17.6_LT 5 Chiều Vũ Thị Thanh Tâm Khu B4-02.B4 Thứ 4(T6-10)   H H H H H H H                        
217 NLTK.1.2 Nguyên lý thống kê 2 36 NLTK.1.2_1711_17.7_LT 5 Chiều Vũ Thị Thanh Tâm Khu B4-03.B4 Thứ 6(T6-10)   H H H H H H H                        
218 NLTK.1.2 Nguyên lý thống kê 2 36 NLTK.1.2_1711_17.8_LT 5 Chiều Vũ Thị Thanh Tâm Khu B3-104.B3 Thứ 7(T6-10)   H H H H H H H                        
219 NLTK.1.2 Nguyên lý thống kê 2 36 NLTK.1.2_1711_17.9_LT 5 Chiều Trần Thị Thanh Thúy Khu B4-02.B4 Thứ 2(T6-10)   H H H H H H H                        
220 NLTL.1.2 Nguyên lý tiền lương 2 36 NLTL.1.2_1712_15KT.1_LT 5 Sáng Hoàng Thị Thương Khu B3-101.B3 Thứ 5(T1-5)                       H H H H H H H H  
221 NLTL.1.2 Nguyên lý tiền lương 2 36 NLTL.1.2_1712_15KT.2_LT 5 Sáng Hoàng Thị Thương Khu B2-10.B2 Thứ 4(T1-5)                       H H H H H H H H  
222 NLTL.1.2 Nguyên lý tiền lương 2 36 NLTL.1.2_1712_15KT.3_LT 5 Sáng Hoàng Thị Thương Khu B3-101.B3 Thứ 3(T1-5)                       H H H H H H H H  
223 NLTL.1.2 Nguyên lý tiền lương 2 36 NLTL.1.2_1712_15KT.4_LT 5 Chiều Hoàng Thị Thương Khu B2-08.B2 Thứ 5(T6-10)                       H H H H H H H H  
224 NLTL.1.2 Nguyên lý tiền lương 2 36 NLTL.1.2_1712_15KT.5_LT 5 Chiều Nguyễn Văn Hiếu Khu B2-08.B2 Thứ 4(T6-10)                       H H H H H H H H  
225 NLTL.1.2 Nguyên lý tiền lương 2 36 NLTL.1.2_1712_15KT.6_LT 5 Chiều Hoàng Thị Thương Khu B2-08.B2 Thứ 6(T6-10)                       H H H H H H H H  
226 NLTL.1.2 Nguyên lý tiền lương 2 36 NLTL.1.2_1711_15NL.1_LT 5 Sáng Nguyễn Văn Hiếu Khu B4-01.B4 Thứ 5(T1-5) H H H H H H H H                        
227 NLTL.1.2 Nguyên lý tiền lương 2 36 NLTL.1.2_1711_15NL.2_LT 5 Sáng Nguyễn Quốc Thắng Khu B2-09.B2 Thứ 7(T1-5) H H H H H H H H                        
228 NLTL.1.2 Nguyên lý tiền lương 2 36 NLTL.1.2_1711_15NL.3_LT 5 Chiều Nguyễn Văn Hiếu Khu B2-08.B2 Thứ 3(T6-10) H H H H H H H H                        
229 NLTL.1.2 Nguyên lý tiền lương 2 36 NLTL.1.2_1711_15NL.4_LT 5 Chiều Nguyễn Quốc Thắng Khu B3-101.B3 Thứ 7(T6-10) H H H H H H H H                        
230 NLTL.1.2 Nguyên lý tiền lương 2 36 NLTL.1.2_1711_16BH.1_LT 5 Sáng Nguyễn Văn Hiếu Khu B3-104.B3 Thứ 2(T1-5) H H H H H H H H                        
231 NLCB1.1.2 NLCB của Chủ Nghĩa Mác Lênin I 2 38 NLCB1.1.2_1711_17.1_LT 5 Sáng Huỳnh Thị Phương Trang Khu B2-11.B2 Thứ 2(T1-5)   H H H H H H H                        
232 NLCB1.1.2 NLCB của Chủ Nghĩa Mác Lênin I 2 38 NLCB1.1.2_1711_17.2_LT 5 Sáng Hoàng Thị Thu Huyền Khu B4-03.B4 Thứ 2(T1-5)   H H H H H H H                        
233 NLCB1.1.2 NLCB của Chủ Nghĩa Mác Lênin I 2 38 NLCB1.1.2_1711_17.3_LT 5 Sáng Huỳnh Thị Phương Trang Khu B3-101.B3 Thứ 4(T1-5)   H H H H H H H                        
234 NLCB1.1.2 NLCB của Chủ Nghĩa Mác Lênin I 2 38 NLCB1.1.2_1711_17.4_LT 5 Sáng Hoàng Thị Thu Huyền Khu B2-13.B2 Thứ 7(T1-5)   H H H H H H H                        
235 NLCB1.1.2 NLCB của Chủ Nghĩa Mác Lênin I 2 38 NLCB1.1.2_1711_17.5_LT 5 Sáng Hoàng Thị Thu Huyền Hội trường A1-HTA1 Thứ 6(T1-5)   H H H H H H H                        
236 NLCB1.1.2 NLCB của Chủ Nghĩa Mác Lênin I 2 38 NLCB1.1.2_1711_17.6_LT 5 Chiều Huỳnh Thị Phương Trang Khu B3-201 Thứ 2(T6-10)   H H H H H H H                        
237 NLCB1.1.2 NLCB của Chủ Nghĩa Mác Lênin I 2 38 NLCB1.1.2_1711_17.7_LT 5 Chiều Hoàng Thị Thu Huyền Khu B1-07.B1 Thứ 7(T6-10)   H H H H H H H                        
238 NLCB1.1.2 NLCB của Chủ Nghĩa Mác Lênin I 2 38 NLCB1.1.2_1711_17.8_LT 5 Chiều Huỳnh Thị Phương Trang Khu B3-201 Thứ 4(T6-10)   H H H H H H H                        
239 NLCB1.1.2 NLCB của Chủ Nghĩa Mác Lênin I 2 38 NLCB1.1.2_1711_17.9_LT 5 Chiều Hoàng Thị Thu Huyền Khu B3-104.B3 Thứ 5(T6-10)   H H H H H H H                        
240 NLCB1.1.2 NLCB của Chủ Nghĩa Mác Lênin I 2 38 NLCB1.1.2_1711_17.10_LT 5 Chiều Huỳnh Thị Phương Trang Khu B3-101.B3 Thứ 6(T6-10)   H H H H H H H                        
241 PMQK.1.2 Phần mềm quản trị kinh doanh 2 60 PMQK.1.2_1712_14KD.1_LT 5 Sáng Nguyễn Phương Nam Khu B1-04.B1 Thứ 3(T1-5)                       H H H H H H H H  
242 PMQK.1.2 Phần mềm quản trị kinh doanh 2 60 PMQK.1.2_1712_14KD.2_LT 5 Sáng Nguyễn Phương Nam Khu B1-04.B1 Thứ 4(T1-5)                       H H H H H H H H  
243 PMQK.1.2 Phần mềm quản trị kinh doanh 2 60 PMQK.1.2_1712_14KD.3_LT 5 Chiều Nguyễn Phương Nam Khu B1-04.B1 Thứ 3(T6-10)                       H H H H H H H H  
244 PTTC.1.3 Phân tích báo cáo tài chính 3 50 PTTC.1.3_1711_14KT.1_LT 5 Sáng Nguyễn Văn Đán Khu B1-07.B1 Thứ 3(T1-5) H H H H H H H H                        
245 PTTC.1.3 Phân tích báo cáo tài chính 3 50 PTTC.1.3_1711_14KT.2_LT 5 Sáng Nguyễn Văn Đán Khu B1-07.B1 Thứ 4(T1-5) H H H H H H H H                        
246 PTTC.1.3 Phân tích báo cáo tài chính 3 50 PTTC.1.3_1711_14KT.3_LT 5 Chiều Nguyễn Văn Đán Khu B1-07.B1 Thứ 4(T6-10) H H H H H H H H                        
247 PTTC.1.3 Phân tích báo cáo tài chính 3 50 PTTC.1.3_1711_14KT.4_LT 5 Chiều Nguyễn Văn Quý Khu B1-07.B1 Thứ 6(T6-10) H H H H H H H H                        
248 PLXH.1.2 Pháp luật các vấn đề xã hội 2 34 PLXH.1.2_1711_15CT.1_LT 5 Sáng Nguyễn Thị Vân Khu B2-14.B2 Thứ 3(T1-5) H H H H H H H H                        
249 PLXH.1.2 Pháp luật các vấn đề xã hội 2 34 PLXH.1.2_1711_15CT.2_LT 5 Chiều Nguyễn Thị Vân Khu B2-14.B2 Thứ 4(T6-10) H H H H H H H H                        
250 PLDC.1.2 Pháp luật đại cương 2 36 PLDC.1.2_1711_17.1_LT 5 Sáng Trịnh Thùy Linh Khu B3-104.B3 Thứ 2(T1-5)                       H H H H H H H H  
251 PLDC.1.2 Pháp luật đại cương 2 36 PLDC.1.2_1711_17.2_LT 5 Sáng Trịnh Thùy Linh Khu B4-02.B4 Thứ 3(T1-5)                       H H H H H H H H  
252 PLDC.1.2 Pháp luật đại cương 2 36 PLDC.1.2_1711_17.3_LT 5 Sáng Trịnh Thùy Linh Khu B4-03.B4 Thứ 4(T1-5)                       H H H H H H H H  
253 PLDC.1.2 Pháp luật đại cương 2 36 PLDC.1.2_1711_17.4_LT 5 Sáng Trịnh Thùy Linh Khu B4-03.B4 Thứ 5(T1-5)                       H H H H H H H H  
254 PLDC.1.2 Pháp luật đại cương 2 36 PLDC.1.2_1711_17.5_LT 5 Sáng Trịnh Thùy Linh Khu B3-101.B3 Thứ 6(T1-5)                       H H H H H H H H  
255 PLDC.1.2 Pháp luật đại cương 2 36 PLDC.1.2_1711_17.6_LT 5 Chiều Trịnh Thùy Linh Khu B3-104.B3 Thứ 2(T6-10)                       H H H H H H H H  
256 PLDC.1.2 Pháp luật đại cương 2 36 PLDC.1.2_1711_17.7_LT 5 Chiều Nguyễn Đăng Phú Khu B4-02.B4 Thứ 3(T6-10)                       H H H H H H H H  
257 PLDC.1.2 Pháp luật đại cương 2 36 PLDC.1.2_1711_17.8_LT 5 Chiều Nguyễn Đăng Phú Khu B3-101.B3 Thứ 4(T6-10)                       H H H H H H H H  
258 PLDC.1.2 Pháp luật đại cương 2 36 PLDC.1.2_1711_17.9_LT 5 Chiều Nguyễn Thị Hoa Tâm Khu B3-101.B3 Thứ 5(T6-10)                       H H H H H H H H  
259 PLDC.1.2 Pháp luật đại cương 2 36 PLDC.1.2_1711_17.10_LT 5 Chiều Nguyễn Đăng Phú Khu B4-01.B4 Thứ 6(T6-10)                       H H H H H H H H  
260 LĐ0204 QTKD bảo hiểm I 2 36 LĐ0204_1712_15BH.1_LT 5 Sáng Tôn Thất Viên Khu B1-03.B1 Thứ 3(T1-5)                       H H H H H H H H  
261 LĐ0204 QTKD bảo hiểm I 2 36 LĐ0204_1712_15BH.2_LT 5 Chiều Tôn Thất Viên Khu B1-03.B1 Thứ 5(T6-10)                       H H H H H H H H  
262 LĐ0180 Quản lý chi 2 30 LĐ0180_1711_14BH.1_LT 5 Sáng Lã Văn Đoàn Khu B1-02.B1 Thứ 5(T1-5) H H H H H H H H                        
263 LĐ0180 Quản lý chi 2 30 LĐ0180_1711_14BH.2_LT 5 Chiều Lã Văn Đoàn Khu B1-02.B1 Thứ 2(T6-10) H H H H H H H H                        
264 LĐ0188 Quản lý thu 2 30 LĐ0188_1711_14BH.1_LT 5 Sáng Nông Thị Luyến Khu B1-07.B1 Thứ 7(T1-5) H H H H H H H H                        
265 LĐ0188 Quản lý thu 2 30 LĐ0188_1711_14BH.2_LT 5 Chiều Nông Thị Luyến Khu B1-02.B1 Thứ 3(T6-10) H H H H H H H H                        
266 QTBH1.1.2 Quản trị bảo hiểm xã hội I 2 36 QTBH1.1.2_1712_15BH.1_LT 5 Sáng Hoàng Võ Hằng Phương Khu B1-05.B1 Thứ 5(T1-5)                       H H H H H H H H  
267 QTBH1.1.2 Quản trị bảo hiểm xã hội I 2 36 QTBH1.1.2_1712_15BH.2_LT 5 Chiều Hoàng Võ Hằng Phương Khu B1-05.B1 Thứ 6(T6-10)                       H H H H H H H H  
268 QTCL.1.2 Quản trị chất lượng 2 36 QTCL.1.2_1711_14KD.1_LT 5 Sáng Đỗ Thị Hoa Liên Khu B1-04.B1 Thứ 2(T1-5) H H H H H H H H                        
269 QTCL.1.2 Quản trị chất lượng 2 36 QTCL.1.2_1711_14KD.2_LT 5 Sáng Đỗ Thị Hoa Liên Khu B1-04.B1 Thứ 7(T1-5) H H H H H H H H                        
270 QTCL.1.2 Quản trị chất lượng 2 36 QTCL.1.2_1711_14KD.3_LT 5 Chiều Đỗ Thị Hoa Liên Khu B1-04.B1 Thứ 4(T6-10) H H H H H H H H                        
271 QTCU.1.3 Quản trị chuỗi cung ứng 3 45 QTCU.1.3_1711_15KD.1_LT 5 Sáng Bùi Hoàng Ngọc Khu B2-09.B2 Thứ 6(T1-5) H H H H H H H H                        
272 QTCU.1.3 Quản trị chuỗi cung ứng 3 45 QTCU.1.3_1711_15KD.2_LT 5 Sáng Bùi Hoàng Ngọc Khu B2-09.B2 Thứ 4(T1-5) H H H H H H H H                        
273 QTCU.1.3 Quản trị chuỗi cung ứng 3 45 QTCU.1.3_1711_15KD.3_LT 5 Chiều Bùi Hoàng Ngọc Khu B2-13.B2 Thứ 3(T6-10) H H H H H H H H                        
274 QTCT.1.2 Quản trị công tác xã hội 2 36 QTCT.1.2_1711_14CT.1_LT 5 Sáng Nguyễn Minh Phúc Khu B1-03.B1 Thứ 3(T1-5) H H H H H H H H                        
275 QTCT.1.2 Quản trị công tác xã hội 2 36 QTCT.1.2_1711_14CT.2_LT 5 Chiều Nguyễn Minh Phúc Khu B1-03.B1 Thứ 3(T6-10) H H H H H H H H                        
276 QTDA.1.2 Quản trị dự án 2 51 QTDA.1.2_1711_14KD.1_LT 5 Sáng Đỗ Thị Hoa Liên Khu B1-04.B1 Thứ 5(T1-5) H H H H H H H H                        
277 QTDA.1.2 Quản trị dự án 2 51 QTDA.1.2_1711_14KD.2_LT 5 Sáng Đỗ Thị Hoa Liên Khu B1-04.B1 Thứ 6(T1-5) H H H H H H H H                        
278 QTDA.1.2 Quản trị dự án 2 51 QTDA.1.2_1711_14KD.3_LT 5 Chiều Đỗ Thị Hoa Liên Khu B1-04.B1 Thứ 7(T6-10) H H H H H H H H                        
279 QTH.1.2 Quản trị học 2 36 QTH.1.2_1712_16KD.1_LT 5 Sáng Bùi Thị Oanh Khu B1-05.B1 Thứ 7(T1-5)                       H H H H H H H H  
280 QTH.1.2 Quản trị học 2 36 QTH.1.2_1712_16KD.2_LT 5 Chiều Bùi Thị Oanh Khu B1-05.B1 Thứ 7(T6-10)                       H H H H H H H H  
281 QTH.1.2 Quản trị học 2 36 QTH.1.2_1711_16NL.1_LT 5 Sáng Bùi Thị Oanh Khu B2-10.B2 Thứ 2(T1-5) H H H H H H H H                        
282 QTH.1.2 Quản trị học 2 36 QTH.1.2_1711_16NL.2_LT 5 Sáng Bùi Thị Oanh Khu B2-10.B2 Thứ 7(T1-5) H H H H H H H H                        
283 QTH.1.2 Quản trị học 2 36 QTH.1.2_1711_16NL.3_LT 5 Chiều Bùi Thị Oanh Khu B2-12.B2 Thứ 5(T6-10) H H H H H H H H                        
284 QTH.1.2 Quản trị học 2 36 QTH.1.2_1711_16NL.4_LT 5 Chiều Bùi Thị Oanh Khu B4-02.B4 Thứ 6(T6-10) H H H H H H H H                        
285 QTNL.1.3 Quản trị nhân lực 3 50 QTNL.1.3_1711_15KD.1_LT 5 Sáng Phạm Văn Thiệu Khu B2-08.B2 Thứ 5(T1-5) H H H H H H H H                        
286 QTNL.1.3 Quản trị nhân lực 3 50 QTNL.1.3_1711_15KD.2_LT 5 Sáng Phạm Văn Thiệu Khu B2-08.B2 Thứ 7(T1-5) H H H H H H H H                        
287 QTNL.1.3 Quản trị nhân lực 3 50 QTNL.1.3_1711_15KD.3_LT 5 Chiều Phạm Văn Thiệu Khu B2-10.B2 Thứ 6(T6-10) H H H H H H H H                        
288 QTCDN.1.3 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 50 QTCDN.1.3_1712_15KD.1_LT 5 Sáng Nguyễn Hoàng Giang Khu B2-10.B2 Thứ 2(T1-5)                       H H H H H H H H  
289 QTCDN.1.3 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 50 QTCDN.1.3_1712_15KD.2_LT 5 Sáng Nguyễn Lê Tuyết Loan Khu B2-10.B2 Thứ 3(T1-5)                       H H H H H H H H  
290 QTCDN.1.3 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 50 QTCDN.1.3_1712_15KD.3_LT 5 Chiều Nguyễn Lê Tuyết Loan Khu B2-10.B2 Thứ 4(T6-10)                       H H H H H H H H  
291 QTCV.1.3 Quản trị thực hiện công việc 3 50 QTCV.1.3_1712_15NL.1_LT 5 Sáng Phạm Văn Thiệu Khu B2-12.B2 Thứ 7(T1-5)                       H H H H H H H H  
292 QTCV.1.3 Quản trị thực hiện công việc 3 50 QTCV.1.3_1712_15NL.2_LT 5 Sáng Phan Thị Liệu Khu B2-12.B2 Thứ 2(T1-5)                       H H H H H H H H  
293 QTCV.1.3 Quản trị thực hiện công việc 3 50 QTCV.1.3_1712_15NL.3_LT 5 Chiều Phan Thị Liệu Khu B2-12.B2 Thứ 4(T6-10)                       H H H H H H H H  
294 QTCV.1.3 Quản trị thực hiện công việc 3 50 QTCV.1.3_1712_15NL.4_LT 5 Chiều Phan Thị Liệu Khu B1-07.B1 Thứ 6(T6-10)                       H H H H H H H H  
295 STVB.1.2 Soạn thảo văn bản 2 36 STVB.1.2_1711_17.1_LT 5 Sáng Vũ Thị Thu Huyền Khu B4-01.B4 Thứ 7(T1-5)   H H H H H H H                        
296 STVB.1.2 Soạn thảo văn bản 2 36 STVB.1.2_1711_17.2_LT 5 Sáng Đặng Thị Tố Uyên Khu B4-03.B4 Thứ 5(T1-5)   H H H H H H H                        
297 STVB.1.2 Soạn thảo văn bản 2 36 STVB.1.2_1711_17.3_LT 5 Sáng Đặng Thị Tố Uyên Khu B4-02.B4 Thứ 3(T1-5)   H H H H H H H                        
298 STVB.1.2 Soạn thảo văn bản 2 36 STVB.1.2_1711_17.4_LT 5 Sáng Đặng Thị Tố Uyên Khu B4-02.B4 Thứ 2(T1-5)   H H H H H H H                        
299 STVB.1.2 Soạn thảo văn bản 2 36 STVB.1.2_1711_17.5_LT 5 Sáng Đặng Thị Tố Uyên Khu B4-01.B4 Thứ 4(T1-5)   H H H H H H H                        
300 STVB.1.2 Soạn thảo văn bản 2 36 STVB.1.2_1711_17.6_LT 5 Chiều Đặng Thị Tố Uyên Khu B4-01.B4 Thứ 5(T6-10)   H H H H H H H                        
301 STVB.1.2 Soạn thảo văn bản 2 36 STVB.1.2_1711_17.7_LT 5 Chiều Hoàng Thị Biên Khu B4-01.B4 Thứ 2(T6-10)   H H H H H H H                        
302 STVB.1.2 Soạn thảo văn bản 2 36 STVB.1.2_1711_17.8_LT 5 Chiều Đặng Thị Tố Uyên Khu B4-02.B4 Thứ 7(T6-10)   H H H H H H H                        
303 STVB.1.2 Soạn thảo văn bản 2 36 STVB.1.2_1711_17.9_LT 5 Chiều Hoàng Thị Biên Khu B4-01.B4 Thứ 4(T6-10)   H H H H H H H                        
304 SKCD.1.2 Sức khỏe cộng đồng 2 36 SKCD.1.2_1711_15CT.1_LT 5 Sáng   Hội trường A1-101 Thứ 7(T1-5) H H H H H H H H                        
305 SKCD.1.2 Sức khỏe cộng đồng 2 36 SKCD.1.2_1711_15CT.2_LT 5 Chiều   Khu B2-10.B2 Thứ 7(T6-10)   H H H H H H H                        
306 TBH.1.2 Tái bảo hiểm 2 30 TBH.1.2_1712_14BH.1_LT 5 Sáng Phạm Thị Tường Vi Khu B1-02.B1 Thứ 5(T1-5)                       H H H H H H H H  
307 TBH.1.2 Tái bảo hiểm 2 30 TBH.1.2_1712_14BH.2_LT 5 Chiều Phạm Thị Tường Vi Khu B1-02.B1 Thứ 2(T6-10)                       H H H H H H H H  
308 TCBH2.1.2 Tài chính bảo hiểm 2 2 36 TCBH2.1.2_1712_15BH.1_LT 5 Sáng Phạm Thị Tường Vi Khu B1-03.B1 Thứ 6(T1-5)                       H H H H H H H H  
309 TCBH2.1.2 Tài chính bảo hiểm 2 2 36 TCBH2.1.2_1712_15BH.2_LT 5 Chiều Phạm Thị Tường Vi Khu B4-01.B4 Thứ 4(T6-10)                       H H H H H H H H  
310 TLDC.1.2 Tâm lý học đại cương 2 30 TLDC.1.2_1711_17.1_LT 5 Sáng Vũ Thị Lụa Khu B2-09.B2 Thứ 2(T1-5)   H H H H H H H                        
311 TLDC.1.2 Tâm lý học đại cương 2 30 TLDC.1.2_1711_17.2_LT 5 Chiều Vũ Thị Lụa Khu B3-103.B3 Thứ 4(T6-10)   H H H H H H H                        
312 TLLD.1.2 Tâm lý học lao động 2 36 TLLD.1.2_1712_15NL.1_LT 5 Sáng Trương Thị Thúy Hòa Khu B1-07.B1 Thứ 2(T1-5)                       H H H H H H H H  
313 TLLD.1.2 Tâm lý học lao động 2 36 TLLD.1.2_1712_15NL.2_LT 5 Sáng Trương Thị Thúy Hòa Khu B2-13.B2 Thứ 4(T1-5)                       H H H H H H H H  
314 TLLD.1.2 Tâm lý học lao động 2 36 TLLD.1.2_1712_15NL.3_LT 5 Chiều Phạm Văn Tuân Khu B2-13.B2 Thứ 7(T6-10)                       H H H H H H H H  
315 TLLD.1.2 Tâm lý học lao động 2 36 TLLD.1.2_1712_15NL.4_LT 5 Chiều Phạm Văn Tuân Khu B2-13.B2 Thứ 3(T6-10)                       H H H H H H H H  
316 DLLD.1.2 Tạo động lực lao động 2 36 DLLD.1.2_1711_14NL.1_LT 1 Sáng Nguyễn Quốc Thắng Khu B2-12.B2 Thứ 3(T1-5) H H H H H H H H                        
317 DLLD.1.2 Tạo động lực lao động 2 36 DLLD.1.2_1711_14NL.2_LT 1 Sáng Nguyễn Quốc Thắng Khu B2-12.B2 Thứ 5(T1-5) H H H H H H H H                        
318 DLLD.1.2 Tạo động lực lao động 2 36 DLLD.1.2_1711_14NL.3_LT 1 Chiều Nguyễn Quốc Thắng Khu B2-12.B2 Thứ 3(T6-10) H H H H H H H H                        
319 DLLD.1.2 Tạo động lực lao động 2 36 DLLD.1.2_1711_14NL.4_LT 1 Chiều Châu Hoài Bão Khu B2-12.B2 Thứ 6(T6-10) H H H H H H H H                        
320 DLLD.1.2 Tạo động lực lao động 2 36 DLLD.1.2_1711_14NL.5_LT 1 Chiều Châu Hoài Bão Khu B2-12.B2 Thứ 4(T6-10) H H H H H H H H                        
321 TVCB.1.2 Tham vấn cơ bản 2 50 TVCB.1.2_1711_15CT.1_LT 5 Sáng Vũ Thị Minh Phương Khu B2-14.B2 Thứ 5(T1-5) H H H H H H H H                        
322 TVCB.1.2 Tham vấn cơ bản 2 50 TVCB.1.2_1711_15CT.2_LT 5 Chiều Vũ Thị Minh Phương Khu B2-14.B2 Thứ 2(T6-10) H H H H H H H H                        
323 TTLD.1.2 Thanh tra lao động 2 36 TTLD.1.2_1712_14NL.1_LT 1 Sáng Trần Minh Đạt Khu B2-11.B2 Thứ 6(T1-5)                       H H H H H H H H  
324 TTLD.1.2 Thanh tra lao động 2 36 TTLD.1.2_1712_14NL.2_LT 1 Sáng Trần Minh Đạt Khu B2-11.B2 Thứ 7(T1-5)                       H H H H H H H H  
325 TTLD.1.2 Thanh tra lao động 2 36 TTLD.1.2_1712_14NL.3_LT 1 Chiều Võ Thị Kim Hân Khu B2-11.B2 Thứ 6(T6-10)                       H H H H H H H H  
326 TTLD.1.2 Thanh tra lao động 2 36 TTLD.1.2_1712_14NL.4_LT 1 Chiều Võ Thị Kim Hân Khu B2-11.B2 Thứ 7(T6-10)                       H H H H H H H H  
327 TTLD.1.2 Thanh tra lao động 2 36 TTLD.1.2_1712_14NL.5_LT 1 Chiều Trần Minh Đạt Khu B2-11.B2 Thứ 3(T6-10)                       H H H H H H H H  
328 TTCK.1.2 Thị trường chứng khoán 2 36 TTCK.1.2_1712_14KT.1_LT 5 Sáng Nguyễn Văn Quý Khu B2-08.B2 Thứ 5(T1-5)                       H H H H H H H H  
329 TTCK.1.2 Thị trường chứng khoán 2 36 TTCK.1.2_1712_14KT.2_LT 5 Sáng Nguyễn Văn Quý Khu B2-08.B2 Thứ 4(T1-5)                       H H H H H H H H  
330 TTCK.1.2 Thị trường chứng khoán 2 36 TTCK.1.2_1712_14KT.3_LT 5 Chiều Nguyễn Văn Quý Khu B2-08.B2 Thứ 2(T6-10)                       H H H H H H H H  
331 TTCK.1.2 Thị trường chứng khoán 2 36 TTCK.1.2_1712_14KT.4_LT 5 Chiều Nguyễn Văn Quý Khu B2-08.B2 Thứ 7(T6-10)                       H H H H H H H H  
332 TRLD.1.3 Thị trường lao động 3 50 TRLD.1.3_1711_14NL.1_LT 1 Sáng Lê Thị Cẩm Trang Khu B2-12.B2 Thứ 2(T1-5) H H H H H H H H                        
333 TRLD.1.3 Thị trường lao động 3 50 TRLD.1.3_1711_14NL.2_LT 1 Sáng Đinh Kiệm Khu B2-12.B2 Thứ 6(T1-5) H H H H H H H H                        
334 TRLD.1.3 Thị trường lao động 3 50 TRLD.1.3_1711_14NL.3_LT 1 Chiều Lê Thị Cẩm Trang Khu B2-12.B2 Thứ 2(T6-10) H H H H H H H H                        
335 TRLD.1.3 Thị trường lao động 3 50 TRLD.1.3_1711_14NL.4_LT 1 Chiều Lê Thị Cẩm Trang Khu B2-12.B2 Thứ 7(T6-10) H H H H H H H H                        
336 TRLD.1.3 Thị trường lao động 3 50 TRLD.1.3_1711_14NL.5_LT 1 Chiều Lê Thị Cẩm Trang Khu B2-10.B2 Thứ 3(T6-10) H H H H H H H H                        
337 TKBH.1.2 Thống kê bảo hiểm 2 36 TKBH.1.2_1711_14BH.1_LT 5 Sáng Vũ Thị Thanh Tâm Khu B1-02.B1 Thứ 2(T1-5) H H H H H H H H                        
338 TKBH.1.2 Thống kê bảo hiểm 2 36 TKBH.1.2_1711_14BH.2_LT 5 Chiều Vũ Thị Thanh Tâm Khu B1-02.B1 Thứ 5(T6-10) H H H H H H H H                        
339 TKDN.1.3 Thống kê doanh nghiệp 3 50 TKDN.1.3_1711_15KT.1_LT 5 Sáng Trần Thị Thanh Thúy Khu B3-101.B3 Thứ 5(T1-5) H H H H H H H H                        
340 TKDN.1.3 Thống kê doanh nghiệp 3 50 TKDN.1.3_1711_15KT.2_LT 5 Sáng Trần Thị Thanh Thúy Khu B3-101.B3 Thứ 6(T1-5) H H H H H H H H                        
341 TKDN.1.3 Thống kê doanh nghiệp 3 50 TKDN.1.3_1711_15KT.3_LT 5 Sáng Trần Thị Thanh Thúy Khu B2-09.B2 Thứ 3(T1-5) H H H H H H H H                        
342 TKDN.1.3 Thống kê doanh nghiệp 3 50 TKDN.1.3_1711_15KT.4_LT 5 Chiều Trần Thị Thanh Thúy Khu B2-10.B2 Thứ 4(T6-10) H H H H H H H H                        
343 TKDN.1.3 Thống kê doanh nghiệp 3 50 TKDN.1.3_1711_15KT.5_LT 5 Chiều Trần Thị Thanh Thúy Khu B2-09.B2 Thứ 7(T6-10) H H H H H H H H                        
344 TKDN.1.3 Thống kê doanh nghiệp 3 50 TKDN.1.3_1711_15KT.6_LT 5 Chiều Trần Thị Thanh Thúy Khu B2-09.B2 Thứ 6(T6-10) H H H H H H H H                        
345 TKLD.1.2 Thống kê lao động 2 36 TKLD.1.2_1712_16NL.1_LT 5 Sáng Mai Xuân Toàn Khu B3-104.B3 Thứ 5(T1-5)                       H H H H H H H H  
346 TKLD.1.2 Thống kê lao động 2 36 TKLD.1.2_1712_16NL.2_LT 5 Sáng Mai Xuân Toàn Khu B3-104.B3 Thứ 4(T1-5)                       H H H H H H H H  
347 TKLD.1.2 Thống kê lao động 2 36 TKLD.1.2_1712_16NL.3_LT 5 Chiều Mai Xuân Toàn Khu B3-101.B3 Thứ 6(T6-10)                       H H H H H H H H  
348 TKLD.1.2 Thống kê lao động 2 36 TKLD.1.2_1712_16NL.4_LT 5 Chiều Mai Xuân Toàn Khu B2-13.B2 Thứ 4(T6-10)                       H H H H H H H H  
349 TVTH.1.2 Thực hành tham vấn cơ bản 2 54 TVTH.1.2_1712_15CT.1_LT 5 Sáng Vũ Thị Minh Phương Khu B2-14.B2 Thứ 3(T1-5)                       H H H H H H H H  
350 TVTH.1.2 Thực hành tham vấn cơ bản 2 54 TVTH.1.2_1712_15CT.2_LT 5 Chiều Vũ Thị Minh Phương Khu B2-14.B2 Thứ 5(T6-10)                       H H H H H H H H  
351 TABH1.1.2 Tiếng Anh chuyên ngành BH I 2 36 TABH1.1.2_1711_15BH.1_LT 6 Sáng Phan Thị Thanh Khu B3-302.B3 Thứ 2(T1-3)

Thứ 4(T1-3)
H H H H H H H H                        
352 TABH1.1.2 Tiếng Anh chuyên ngành BH I 2 36 TABH1.1.2_1711_15BH.2_LT 6 Sáng Phan Thị Thanh Khu B3-302.B3 Thứ 2(T4-5)

Thứ 4(T4-5)
H H H H H H H H                        
353 TABH1.1.2 Tiếng Anh chuyên ngành BH I 2 36 TABH1.1.2_1711_15BH.3_LT 6 Chiều Ngô Quang Huy Khu B3-302.B3 Thứ 3(T6-8)

Thứ 5(T6-8)
H H H H H H H H                        
354 TABH1.1.2 Tiếng Anh chuyên ngành BH I 2 36 TABH1.1.2_1711_15BH.4_LT 6 Chiều Ngô Quang Huy Khu B3-302.B3 Thứ 3(T9-11)

Thứ 5(T9-11)
H H H H H H H H                        
355 TACT1.1.2 Tiếng Anh chuyên ngành CTXH I 2 36 TACT1.1.2_1711_15CT.1_LT 6 Sáng Lâm Kim Ngọc Khu B3-303.B3 Thứ 2(T1-3)

Thứ 4(T1-3)
H H H H H H H H                        
356 TACT1.1.2 Tiếng Anh chuyên ngành CTXH I 2 36 TACT1.1.2_1711_15CT.2_LT 6 Sáng Lâm Kim Ngọc Khu B3-303.B3 Thứ 2(T4-5)

Thứ 4(T4-5)
H H H H H H H H                        
357 TACT1.1.2 Tiếng Anh chuyên ngành CTXH I 2 36 TACT1.1.2_1711_15CT.3_LT 6 Chiều Tạ Thị Minh Nguyệt Khu B3-303.B3 Thứ 3(T6-8)

Thứ 5(T6-8)
H H H H H H H H                        
358 TACT1.1.2 Tiếng Anh chuyên ngành CTXH I 2 36 TACT1.1.2_1711_15CT.4_LT 6 Chiều Tạ Thị Minh Nguyệt Khu B3-303.B3 Thứ 3(T9-10)

Thứ 5(T9-10)
H H H H H H H H                        
359 TAKT.1.3 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 80 TAKT.1.3_1711_15KT.1_LT 6 Sáng Hoàng Cao Thiện Khu B2-15 Thứ 2(T1-3)

Thứ 4(T1-3)
H H H H H H H H                        
360 TAKT.1.3 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 80 TAKT.1.3_1711_15KT.2_LT 6 Sáng Hoàng Cao Thiện Khu B2-15 Thứ 2(T4-5)

Thứ 4(T4-5)
H H H H H H H H                        
361 TAKT.1.3 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 80 TAKT.1.3_1711_15KT.3_LT 6 Sáng Hoàng Cao Thiện Khu B2-15 Thứ 3(T1-3)

Thứ 5(T1-3)
H H H H H H H H                        
362 TAKT.1.3 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 80 TAKT.1.3_1711_15KT.4_LT 6 Sáng Hoàng Cao Thiện Khu B2-15 Thứ 3(T4-5)

Thứ 5(T4-5)
H H H H H H H H                        
363 TAKT.1.3 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 80 TAKT.1.3_1711_15KT.5_LT 6 Sáng Đào Lệ Hằng Khu B3-305.B3 Thứ 2(T1-3)

Thứ 4(T1-3)
H H H H H H H H                        
364 TAKT.1.3 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 80 TAKT.1.3_1711_15KT.6_LT 6 Sáng Đào Lệ Hằng Khu B3-305.B3 Thứ 2(T4-5)

Thứ 4(T4-5)
H H H H H H H H                        
365 TAKT.1.3 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 80 TAKT.1.3_1711_15KT.7_LT 6 Chiều Nguyễn Thị Ngọc Uyển Khu B3-305.B3 Thứ 3(T6-8)

Thứ 5(T6-8)
H H H H H H H H                        
366 TAKT.1.3 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 80 TAKT.1.3_1711_15KT.8_LT 6 Chiều Nguyễn Thị Ngọc Uyển Khu B3-305.B3 Thứ 3(T9-10)

Thứ 5(T9-10)
H H H H H H H H                        
367 TAKT.1.3 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 80 TAKT.1.3_1711_15KT.9_LT 6 Chiều Đào Lệ Hằng Khu B3-303.B3 Thứ 2(T6-8)

Thứ 4(T6-8)
H H H H H H H H                        
368 TAKT.1.3 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 80 TAKT.1.3_1711_15KT.10_LT 6 Chiều Đào Lệ Hằng Khu B3-303.B3 Thứ 2(T9-10)

Thứ 4(T9-10)
H H H H H H H H                        
369 TAKT.1.3 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 80 TAKT.1.3_1711_15KT.11_LT 6 Chiều Hoàng Cao Thiện Khu B2-15 Thứ 3(T6-8)

Thứ 5(T6-8)
H H H H H H H H                        
370 TAKT.1.3 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 80 TAKT.1.3_1711_15KT.12_LT 6 Chiều Hoàng Cao Thiện Khu B2-15 Thứ 3(T9-10)

Thứ 5(T9-10)
H H H H H H H H                        
371 TAQK1.1.2 Tiếng Anh chuyên ngành QTKD I 2 36 TAQK1.1.2_1711_15KD.1_LT 6 Sáng Nguyễn Thị Ngọc Uyển Khu B3-304.B3 Thứ 2(T1-3)

Thứ 4(T1-3)
H H H H H H H H                        
372 TAQK1.1.2 Tiếng Anh chuyên ngành QTKD I 2 36 TAQK1.1.2_1711_15KD.2_LT 6 Sáng Nguyễn Thị Ngọc Uyển Khu B3-304.B3 Thứ 2(T4-5)

Thứ 4(T4-5)
H H H H H H H H                        
373 TAQK1.1.2 Tiếng Anh chuyên ngành QTKD I 2 36 TAQK1.1.2_1711_15KD.3_LT 6 Sáng Nguyễn Thị Ngọc Uyển Khu B3-304.B3 Thứ 3(T1-3)

Thứ 5(T1-3)
H H H H H H H H                        
374 TAQK1.1.2 Tiếng Anh chuyên ngành QTKD I 2 36 TAQK1.1.2_1711_15KD.4_LT 6 Sáng Nguyễn Thị Ngọc Uyển Khu B3-304.B3 Thứ 3(T4-5)

Thứ 5(T4-5)
H H H H H H H H                        
375 TAQK1.1.2 Tiếng Anh chuyên ngành QTKD I 2 36 TAQK1.1.2_1711_15KD.5_LT 6 Chiều Tống Thành Thụy Khu B3-304.B3 Thứ 2(T6-8)

Thứ 4(T6-8)
H H H H H H H H                        
376 TAQK1.1.2 Tiếng Anh chuyên ngành QTKD I 2 36 TAQK1.1.2_1711_15KD.6_LT 6 Chiều Tống Thành Thụy Khu B3-304.B3 Thứ 2(T9-10)

Thứ 4(T9-10)
H H H H H H H H                        
377 TAQK2.1.2 Tiếng Anh chuyên ngành QTKD II 2 36 TAQK2.1.2_1712_15KD.1_LT 6 Chiều Nguyễn Thị Ngọc Uyển Khu B3-305.B3 Thứ 2(T6-8)

Thứ 4(T6-8)
                      H H H H H H H H  
378 TAQK2.1.2 Tiếng Anh chuyên ngành QTKD II 2 36 TAQK2.1.2_1712_15KD.2_LT 6 Chiều Nguyễn Thị Ngọc Uyển Khu B3-305.B3 Thứ 2(T9-11)

Thứ 4(T9-11)
                      H H H H H H H H  
379 TAQK2.1.2 Tiếng Anh chuyên ngành QTKD II 2 36 TAQK2.1.2_1712_15KD.3_LT 6 Chiều Tạ Thị Minh Nguyệt Khu B3-305.B3 Thứ 3(T6-8)

Thứ 5(T6-8)
                      H H H H H H H H  
380 TAQK2.1.2 Tiếng Anh chuyên ngành QTKD II 2 36 TAQK2.1.2_1712_15KD.4_LT 6 Chiều Tạ Thị Minh Nguyệt Khu B3-305.B3 Thứ 3(T9-11)

Thứ 5(T9-11)
                      H H H H H H H H  
381 TAQK2.1.2 Tiếng Anh chuyên ngành QTKD II 2 36 TAQK2.1.2_1712_15KD.5_LT 6 Sáng Tống Thành Thụy Khu B3-305.B3 Thứ 2(T1-3)

Thứ 4(T1-3)
                      H H H H H H H H  
382 TAQK2.1.2 Tiếng Anh chuyên ngành QTKD II 2 36 TAQK2.1.2_1712_15KD.6_LT 6 Sáng Tống Thành Thụy Khu B3-305.B3 Thứ 2(T4-5)

Thứ 4(T4-5)
                      H H H H H H H H  
383 TAQT1.1.2 Tiếng Anh chuyên ngành QTNL I 2 36 TAQT1.1.2_1711_15NL.1_LT 6 Sáng Nguyễn Thị Thiên Phương Khu B3-103.B3 Thứ 2(T1-3)

Thứ 4(T1-3)
H H H H H H H H                        
384 TAQT1.1.2 Tiếng Anh chuyên ngành QTNL I 2 36 TAQT1.1.2_1711_15NL.2_LT 6 Sáng Nguyễn Thị Thiên Phương Khu B3-103.B3 Thứ 2(T4-5)

Thứ 4(T4-5)
H H H H H H H H                        
385 TAQT1.1.2 Tiếng Anh chuyên ngành QTNL I 2 36 TAQT1.1.2_1711_15NL.3_LT 6 Sáng Nguyễn Tất Hiệp Khu B3-103.B3 Thứ 3(T1-3)

Thứ 5(T1-3)
H H H H H H H H                        
386 TAQT1.1.2 Tiếng Anh chuyên ngành QTNL I 2 36 TAQT1.1.2_1711_15NL.4_LT 6 Sáng Nguyễn Tất Hiệp Khu B3-103.B3 Thứ 3(T4-5)

Thứ 5(T4-5)
H H H H H H H H                        
387 TAQT1.1.2 Tiếng Anh chuyên ngành QTNL I 2 36 TAQT1.1.2_1711_15NL.5_LT 6 Chiều Phan Thị Quỳnh Trang Khu B3-302.B3 Thứ 2(T6-8)

Thứ 4(T6-8)
H H H H H H H H                        
388 TAQT1.1.2 Tiếng Anh chuyên ngành QTNL I 2 36 TAQT1.1.2_1711_15NL.6_LT 6 Chiều Phan Thị Quỳnh Trang Khu B3-302.B3 Thứ 2(T9-10)

Thứ 4(T9-10)
H H H H H H H H                        
389 TAQT1.1.2 Tiếng Anh chuyên ngành QTNL I 2 36 TAQT1.1.2_1711_15NL.7_LT 6 Chiều Nguyễn Thị Thiên Phương Khu B3-304.B3 Thứ 3(T6-8)

Thứ 5(T6-8)
H H H H H H H H                        
390 TAQT1.1.2 Tiếng Anh chuyên ngành QTNL I 2 36 TAQT1.1.2_1711_15NL.8_LT 6 Chiều Nguyễn Thị Thiên Phương Khu B3-304.B3 Thứ 3(T9-10)

Thứ 5(T9-10)
H H H H H H H H                        
391 TACB1.1.2 Tiếng Anh I 2 36 TACB1.1.2_1712_16BH.1_LT 5 Sáng Hoàng Cao Thiện Khu B3-302.B3 Thứ 2(T1-3)

Thứ 4(T1-3)
                      H H H H H H H H  
392 TACB1.1.2 Tiếng Anh I 2 36 TACB1.1.2_1712_16BH.2_LT 5 Sáng Hoàng Cao Thiện Khu B3-302.B3 Thứ 2(T4-5)

Thứ 4(T4-5)
                      H H H H H H H H  
393 TACB1.1.2 Tiếng Anh I 2 36 TACB1.1.2_1712_16CT.1_LT 5 Sáng Ngô Quang Huy Khu B3-205 Thứ 2(T1-3)

Thứ 4(T1-3)
                      H H H H H H H H  
394 TACB1.1.2 Tiếng Anh I 2 36 TACB1.1.2_1712_16CT.2_LT 5 Sáng Ngô Quang Huy Khu B3-205 Thứ 2(T4-5)

Thứ 4(T4-5)
                      H H H H H H H H  
395 TACB1.1.2 Tiếng Anh I 2 36 TACB1.1.2_1712_16KD.1_LT 6 Sáng Phan Thị Quỳnh Trang Khu B3-302.B3 Thứ 3(T1-3)

Thứ 5(T1-3)
                      H H H H H H H H  
396 TACB1.1.2 Tiếng Anh I 2 36 TACB1.1.2_1712_16KD.2_LT 6 Sáng Phan Thị Quỳnh Trang Khu B3-302.B3 Thứ 3(T4-5)

Thứ 5(T4-5)
                      H H H H H H H H  
397 TACB1.1.2 Tiếng Anh I 2 36 TACB1.1.2_1712_16KD.3_LT 6 Chiều Phan Thị Thanh Khu B3-302.B3 Thứ 4(T6-8)

Thứ 6(T6-8)
                      H H H H H H H H  
398 TACB1.1.2 Tiếng Anh I 2 36 TACB1.1.2_1712_16KD.4_LT 6 Chiều Phan Thị Thanh Khu B3-302.B3 Thứ 4(T9-10)

Thứ 6(T9-10)
                      H H H H H H H H  
399 TACB1.1.2 Tiếng Anh I 2 36 TACB1.1.2_1712_16KT.1_LT 6 Sáng Lâm Kim Ngọc Khu B3-303.B3 Thứ 3(T1-3)

Thứ 5(T1-3)
                      H H H H H H H H  
400 TACB1.1.2 Tiếng Anh I 2 36 TACB1.1.2_1712_16KT.2_LT 6 Sáng Lâm Kim Ngọc Khu B3-303.B3 Thứ 3(T4-5)

Thứ 5(T4-5)
                      H H H H H H H H  
401 TACB1.1.2 Tiếng Anh I 2 36 TACB1.1.2_1712_16KT.3_LT 6 Chiều Nguyễn Tất Hiệp Khu B3-303.B3 Thứ 2(T6-8)

Thứ 4(T6-8)
                      H H H H H H H H  
402 TACB1.1.2 Tiếng Anh I 2 36 TACB1.1.2_1712_16KT.4_LT 6 Chiều Nguyễn Tất Hiệp Khu B3-303.B3 Thứ 2(T9-10)

Thứ 4(T9-10)
                      H H H H H H H H  
403 TACB1.1.2 Tiếng Anh I 2 36 TACB1.1.2_1712_16KT.5_LT 6 Chiều Tống Thành Thụy Khu B3-303.B3 Thứ 3(T6-8)

Thứ 5(T6-8)
                      H H H H H H H H  
404 TACB1.1.2 Tiếng Anh I 2 36 TACB1.1.2_1712_16KT.6_LT 6 Chiều Tống Thành Thụy Khu B3-303.B3 Thứ 3(T9-10)

Thứ 5(T9-10)
                      H H H H H H H H  
405 TACB1.1.2 Tiếng Anh I 2 36 TACB1.1.2_1712_16NL.1_LT 6 Sáng Phan Thị Thanh Khu B3-304.B3 Thứ 2(T1-3)

Thứ 4(T1-3)
                      H H H H H H H H  
406 TACB1.1.2 Tiếng Anh I 2 36 TACB1.1.2_1712_16NL.2_LT 6 Sáng Phan Thị Thanh Khu B3-304.B3 Thứ 2(T4-5)

Thứ 4(T4-5)
                      H H H H H H H H  
407 TACB1.1.2 Tiếng Anh I 2 36 TACB1.1.2_1712_16NL.3_LT 6 Sáng Phan Thị Thanh Khu B3-304.B3 Thứ 3(T1-3)

Thứ 5(T1-3)
                      H H H H H H H H  
408 TACB1.1.2 Tiếng Anh I 2 36 TACB1.1.2_1712_16NL.4_LT 6 Sáng Phan Thị Thanh Khu B3-304.B3 Thứ 3(T4-5)

Thứ 5(T4-5)
                      H H H H H H H H  
409 TACB1.1.2 Tiếng Anh I 2 36 TACB1.1.2_1712_16NL.5_LT 6 Chiều Ngô Quang Huy Khu B3-304.B3 Thứ 2(T6-8)

Thứ 4(T6-8)
                      H H H H H H H H  
410 TACB1.1.2 Tiếng Anh I 2 36 TACB1.1.2_1712_16NL.6_LT 6 Chiều Ngô Quang Huy Khu B3-304.B3 Thứ 2(T9-10)

Thứ 4(T9-10)
                      H H H H H H H H  
411 TACB1.1.2 Tiếng Anh I 2 36 TACB1.1.2_1712_16NL.7_LT 6 Chiều Lâm Kim Ngọc Khu B3-304.B3 Thứ 3(T6-8)

Thứ 5(T6-8)
                      H H H H H H H H  
412 TACB1.1.2 Tiếng Anh I 2 36 TACB1.1.2_1712_16NL.8_LT 6 Chiều Lâm Kim Ngọc Khu B3-304.B3 Thứ 3(T9-10)

Thứ 5(T9-10)
                      H H H H H H H H  
413 TDTT.1.2 Tín dụng và thanh toán 2 39 TDTT.1.2_1712_14KT.1_LT 5 Sáng Nguyễn Văn Nhân Khu B2-08.B2 Thứ 6(T1-5)                       H H H H H H H H  
414 TDTT.1.2 Tín dụng và thanh toán 2 39 TDTT.1.2_1712_14KT.2_LT 5 Sáng Nguyễn Văn Nhân Khu B1-07.B1 Thứ 5(T1-5)                       H H H H H H H H  
415 TDTT.1.2 Tín dụng và thanh toán 2 39 TDTT.1.2_1712_14KT.3_LT 5 Chiều Nguyễn Văn Nhân Khu B2-08.B2 Thứ 3(T6-10)                       H H H H H H H H  
416 TDTT.1.2 Tín dụng và thanh toán 2 39 TDTT.1.2_1712_14KT.4_LT 5 Chiều Nguyễn Văn Nhân Khu B1-07.B1 Thứ 2(T6-10)                       H H H H H H H H  
417 THCN1.1.2 Tin học chuyên ngành I 2 45 THCN1.1.2_1711_14BH.1_LT 5 Sáng Lã Văn Đoàn Khu B1-02.B1 Thứ 4(T1-5) H H H H H H H H                        
418 THCN1.1.2 Tin học chuyên ngành I 2 45 THCN1.1.2_1711_14BH.2_LT 5 Chiều Lã Văn Đoàn Khu B1-02.B1 Thứ 4(T6-10) H H H H H H H H                        
419 THCN2.1.2 Tin học chuyên ngành II 2 45 THCN2.1.2_1712_14BH.1_LT 5 Sáng Lã Văn Đoàn Khu B1-02.B1 Thứ 2(T1-5)                       H H H H H H H H  
420 THCN2.1.2 Tin học chuyên ngành II 2 45 THCN2.1.2_1712_14BH.2_LT 5 Chiều Lã Văn Đoàn Khu B1-02.B1 Thứ 5(T6-10)                       H H H H H H H H  
421 THCB1.1.2 Tin học cơ bản I 2 45 THCB1.1.2_1711_17.1_LT 3 Sáng Lê Hữu Nhơn Khu B3-PM405 Thứ 2(T1-3)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
422 THCB1.1.2 Tin học cơ bản I 2 45 THCB1.1.2_1711_17.2_LT 3 Sáng Lê Hữu Nhơn Khu B3-PM405 Thứ 2(T4-5)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
423 THCB1.1.2 Tin học cơ bản I 2 45 THCB1.1.2_1711_17.3_LT 3 Sáng Phan Thanh Hải Khu B3-PM404 Thứ 3(T1-3)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
424 THCB1.1.2 Tin học cơ bản I 2 45 THCB1.1.2_1711_17.4_LT 3 Sáng Phan Thanh Hải Khu B3-PM404 Thứ 3(T4-5)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
425 THCB1.1.2 Tin học cơ bản I 2 45 THCB1.1.2_1711_17.5_LT 3 Sáng Huỳnh Hữu Nghĩa Khu B3-405.B3_PM Thứ 4(T1-3)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
426 THCB1.1.2 Tin học cơ bản I 2 45 THCB1.1.2_1711_17.6_LT 3 Sáng Huỳnh Hữu Nghĩa Khu B3-405.B3_PM Thứ 4(T4-5)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
427 THCB1.1.2 Tin học cơ bản I 2 45 THCB1.1.2_1711_17.7_LT 3 Sáng Phan Thanh Hải Khu B3-404.B3_PM Thứ 5(T1-3)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
428 THCB1.1.2 Tin học cơ bản I 2 45 THCB1.1.2_1711_17.8_LT 3 Sáng Phan Thanh Hải Khu B3-404.B3_PM Thứ 5(T4-5)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
429 THCB1.1.2 Tin học cơ bản I 2 45 THCB1.1.2_1711_17.9_LT 3 Sáng Huỳnh Hữu Nghĩa Khu B3-405.B3_PM Thứ 6(T1-3)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
430 THCB1.1.2 Tin học cơ bản I 2 45 THCB1.1.2_1711_17.10_LT 3 Sáng Huỳnh Hữu Nghĩa Khu B3-405.B3_PM Thứ 6(T4-5)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
431 THCB1.1.2 Tin học cơ bản I 2 45 THCB1.1.2_1711_17.11_LT 3 Sáng Phan Thanh Hải Khu B3-404.B3_PM Thứ 7(T1-3)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
432 THCB1.1.2 Tin học cơ bản I 2 45 THCB1.1.2_1711_17.12_LT 3 Sáng Phan Thanh Hải Khu B3-404.B3_PM Thứ 7(T4-5)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
433 THCB1.1.2 Tin học cơ bản I 2 45 THCB1.1.2_1711_17.13_LT 3 Chiều Lê Hữu Nhơn Khu B3-405.B3_PM Thứ 2(T6-8)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
434 THCB1.1.2 Tin học cơ bản I 2 45 THCB1.1.2_1711_17.14_LT 3 Chiều Lê Hữu Nhơn Khu B3-405.B3_PM Thứ 2(T9-11)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
435 THCB1.1.2 Tin học cơ bản I 2 45 THCB1.1.2_1711_17.15_LT 3 Chiều Lê Hùng Tú Khu B3-404.B3_PM Thứ 3(T6-8)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
436 THCB1.1.2 Tin học cơ bản I 2 45 THCB1.1.2_1711_17.16_LT 3 Chiều Lê Hùng Tú Khu B3-404.B3_PM Thứ 3(T9-11)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
437 THCB1.1.2 Tin học cơ bản I 2 45 THCB1.1.2_1711_17.17_LT 3 Chiều Huỳnh Hữu Nghĩa Khu B3-405.B3_PM Thứ 4(T6-8)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
438 THCB1.1.2 Tin học cơ bản I 2 45 THCB1.1.2_1711_17.18_LT 3 Chiều Huỳnh Hữu Nghĩa Khu B3-405.B3_PM Thứ 4(T9-11)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
439 THCB1.1.2 Tin học cơ bản I 2 45 THCB1.1.2_1711_17.19_LT 3 Chiều Lê Hùng Tú Khu B3-404.B3_PM Thứ 5(T6-8)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
440 THCB1.1.2 Tin học cơ bản I 2 45 THCB1.1.2_1711_17.20_LT 3 Chiều Lê Hùng Tú Khu B3-404.B3_PM Thứ 5(T9-11)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
441 THCB1.1.2 Tin học cơ bản I 2 45 THCB1.1.2_1711_17.21_LT 3 Chiều Huỳnh Hữu Nghĩa Khu B3-405.B3_PM Thứ 6(T6-8)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
442 THCB1.1.2 Tin học cơ bản I 2 45 THCB1.1.2_1711_17.22_LT 3 Chiều Huỳnh Hữu Nghĩa Khu B3-405.B3_PM Thứ 6(T9-11)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
443 THCB1.1.2 Tin học cơ bản I 2 45 THCB1.1.2_1711_17.23_LT 3 Chiều Lê Hùng Tú Khu B3-404.B3_PM Thứ 7(T6-8)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
444 THCB1.1.2 Tin học cơ bản I 2 45 THCB1.1.2_1711_17.24_LT 3 Chiều Lê Hùng Tú Khu B3-404.B3_PM Thứ 7(T9-11)   H H H H H H H H H H H H H H H H      
445 LĐ0267 Tổ chức bộ máy và phân tích CV 3 50 LĐ0267_1711_15NL.1_LT 5 Sáng Đỗ Thị Tý Khu B4-01.B4 Thứ 6(T1-5) H H H H H H H H                        
446 LĐ0267 Tổ chức bộ máy và phân tích CV 3 50 LĐ0267_1711_15NL.2_LT 5 Sáng Vũ Thúy Anh Khu B2-13.B2 Thứ 4(T1-5) H H H H H H H H                        
447 LĐ0267 Tổ chức bộ máy và phân tích CV 3 50 LĐ0267_1711_15NL.3_LT 5 Chiều Vũ Thúy Anh Khu B2-08.B2 Thứ 5(T6-10) H H H H H H H H                        
448 LĐ0267 Tổ chức bộ máy và phân tích CV 3 50 LĐ0267_1711_15NL.4_LT 5 Chiều Vũ Thúy Anh Khu B1-07.B1 Thứ 2(T6-10) H H H H H H H H                        
449 TCLD.1.2 Tổ chức lao động 2 36 TCLD.1.2_1711_15NL.1_LT 5 Sáng Đỗ Thị Tý Khu B2-13.B2 Thứ 3(T1-5) H H H H H H H H                        
450 TCLD.1.2 Tổ chức lao động 2 36 TCLD.1.2_1711_15NL.2_LT 5 Sáng Đỗ Thị Tý Khu B3-101.B3 Thứ 2(T1-5) H H H H H H H H                        
451 TCLD.1.2 Tổ chức lao động 2 36 TCLD.1.2_1711_15NL.3_LT 5 Chiều Đỗ Thị Tý Khu B4-01.B4 Thứ 7(T6-10) H H H H H H H H                        
452 TCLD.1.2 Tổ chức lao động 2 36 TCLD.1.2_1711_15NL.4_LT 5 Chiều Đỗ Thị Tý Khu B4-01.B4 Thứ 6(T6-10) H H H H H H H H                        
453 TCC1.1.2 Toán cao cấp I 2 30 TCC1.1.2_1711_17.1_LT 5 Sáng Tô Thị Thanh Hà Khu B4-01.B4 Thứ 5(T1-5)                       H H H H H H H H  
454 TCC1.1.2 Toán cao cấp I 2 30 TCC1.1.2_1711_17.2_LT 5 Sáng Tô Thị Thanh Hà Khu B4-02.B4 Thứ 4(T1-5)                       H H H H H H H H  
455 TCC1.1.2 Toán cao cấp I 2 30 TCC1.1.2_1711_17.3_LT 5 Sáng Nguyễn Thị Kim Loan Khu B4-02.B4 Thứ 5(T1-5)                       H H H H H H H H  
456 TCC1.1.2 Toán cao cấp I 2 30 TCC1.1.2_1711_17.4_LT 5 Sáng Tô Thị Thanh Hà Khu B4-01.B4 Thứ 3(T1-5)                       H H H H H H H H  
457 TCC1.1.2 Toán cao cấp I 2 30 TCC1.1.2_1711_17.5_LT 5 Sáng Nguyễn Thị Kim Loan Khu B4-02.B4 Thứ 2(T1-5)                       H H H H H H H H  
458 TCC1.1.2 Toán cao cấp I 2 30 TCC1.1.2_1711_17.6_LT 5 Chiều Tô Thị Thanh Hà Khu B4-02.B4 Thứ 5(T6-10)                       H H H H H H H H  
459 TCC1.1.2 Toán cao cấp I 2 30 TCC1.1.2_1711_17.7_LT 5 Chiều Nguyễn Thị Kim Loan Khu B4-02.B4 Thứ 4(T6-10)                       H H H H H H H H  
460 TCC1.1.2 Toán cao cấp I 2 30 TCC1.1.2_1711_17.8_LT 5 Chiều Nguyễn Thị Kim Loan Khu B4-03.B4 Thứ 5(T6-10)                       H H H H H H H H  
461 TCC1.1.2 Toán cao cấp I 2 30 TCC1.1.2_1711_17.9_LT 5 Chiều Nguyễn Thị Kim Loan Khu B4-03.B4 Thứ 3(T6-10)                       H H H H H H H H  
462 TNDN.1.2 Trách nhiệm XH của DN trong LĐ 2 30 TNDN.1.2_1712_14NL.1_LT 1 Sáng Đoàn Thị Thủy Khu B2-11.B2 Thứ 2(T1-5)                       H H H H H H H H  
463 TNDN.1.2 Trách nhiệm XH của DN trong LĐ 2 30 TNDN.1.2_1712_14NL.2_LT 1 Sáng Đinh Kiệm Khu B2-11.B2 Thứ 3(T1-5)                       H H H H H H H H  
464 TNDN.1.2 Trách nhiệm XH của DN trong LĐ 2 30 TNDN.1.2_1712_14NL.3_LT 1 Chiều Đoàn Thị Thủy Khu B2-11.B2 Thứ 2(T6-10)                       H H H H H H H H  
465 TNDN.1.2 Trách nhiệm XH của DN trong LĐ 2 30 TNDN.1.2_1712_14NL.4_LT 1 Chiều Đoàn Thị Thủy Khu B2-10.B2 Thứ 3(T6-10)                       H H H H H H H H  
466 TNDN.1.2 Trách nhiệm XH của DN trong LĐ 2 30 TNDN.1.2_1712_14NL.5_LT 1 Chiều Đoàn Thị Thủy Khu B2-10.B2 Thứ 7(T6-10)                       H H H H H H H H  
467 TTHCM.1.2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 37 TTHCM.1.2_1712_16BH.1_LT 5 Sáng Trần Bá Hiệp Khu B3-104.B3 Thứ 3(T1-5)                       H H H H H H H H  
468 TTHCM.1.2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 37 TTHCM.1.2_1712_16CT.1_LT 5 Sáng Trần Bá Hiệp Khu B3-103.B3 Thứ 6(T1-5)                       H H H H H H H H  
469 TTHCM.1.2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 37 TTHCM.1.2_1712_16CT.2_LT 5 Chiều Huỳnh Thị Phương Trang Khu B1-02.B1 Thứ 7(T6-10)                       H H H H H H H H  
470 TTHCM.1.2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 38 TTHCM.1.2_1712_16KD.1_LT 5 Sáng Huỳnh Thị Phương Trang Khu B3-101.B3 Thứ 2(T1-5)                       H H H H H H H H  
471 TTHCM.1.2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 38 TTHCM.1.2_1712_16KD.2_LT 5 Chiều Huỳnh Thị Phương Trang Khu B1-05.B1 Thứ 2(T6-10)                       H H H H H H H H  
472 TTHCM.1.2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 37 TTHCM.1.2_1712_16KT.1_LT 5 Sáng Trần Bá Hiệp Khu B3-101.B3 Thứ 4(T1-5)                       H H H H H H H H  
473 TTHCM.1.2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 37 TTHCM.1.2_1712_16KT.2_LT 5 Chiều Huỳnh Thị Phương Trang Khu B1-04.B1 Thứ 5(T6-10)                       H H H H H H H H  
474 TTHCM.1.2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 37 TTHCM.1.2_1712_16KT.3_LT 5 Chiều Trần Bá Hiệp Khu B1-04.B1 Thứ 2(T6-10)                       H H H H H H H H  
475 TTHCM.1.2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 38 TTHCM.1.2_1712_16NL.1_LT 5 Sáng Trần Bá Hiệp Khu B1-07.B1 Thứ 7(T1-5)                       H H H H H H H H  
476 TTHCM.1.2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 38 TTHCM.1.2_1712_16NL.2_LT 5 Sáng Huỳnh Thị Phương Trang Khu B2-09.B2 Thứ 7(T1-5)                       H H H H H H H H  
477 TTHCM.1.2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 38 TTHCM.1.2_1712_16NL.3_LT 5 Chiều Trần Bá Hiệp Khu B2-12.B2 Thứ 5(T6-10)                       H H H H H H H H  
478 TTHCM.1.2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 38 TTHCM.1.2_1712_16NL.4_LT 5 Chiều Huỳnh Thị Phương Trang Khu B3-104.B3 Thứ 6(T6-10)                       H H H H H H H H  
479 VHTC.1.2 Văn hóa tổ chức 2 36 VHTC.1.2_1711_14NL.1_LT 1 Sáng Nguyễn Công Toại Khu B2-13.B2 Thứ 6(T1-5) H H H H H H H H                        
480 VHTC.1.2 Văn hóa tổ chức 2 36 VHTC.1.2_1711_14NL.2_LT 1 Sáng Nguyễn Công Toại Khu B2-13.B2 Thứ 2(T1-5) H H H H H H H H                        
481 VHTC.1.2 Văn hóa tổ chức 2 36 VHTC.1.2_1711_14NL.3_LT 1 Chiều Nguyễn Công Toại Khu B2-13.B2 Thứ 4(T6-10) H H H H H H H H                        
482 VHTC.1.2 Văn hóa tổ chức 2 36 VHTC.1.2_1711_14NL.4_LT 1 Chiều Nguyễn Công Toại Khu B2-13.B2 Thứ 2(T6-10) H H H H H H H H                        
483 VHTC.1.2 Văn hóa tổ chức 2 36 VHTC.1.2_1711_14NL.5_LT 1 Chiều Nguyễn Công Toại Khu B2-13.B2 Thứ 6(T6-10) H H H H H H H H                        
484 XHDC.1.2 Xã hội học đại cương 2 30 XHDC.1.2_1711_17.1_LT 5 Sáng Lê Hồng Ngọc Bích Khu B2-14.B2 Thứ 4(T1-5)   H H H H H H H                        
485 XHDC.1.2 Xã hội học đại cương 2 30 XHDC.1.2_1711_17.2_LT 5 Sáng Lê Hồng Ngọc Bích Khu B2-14.B2 Thứ 6(T1-5)   H H H H H H H                        
486 XHVH.1.2 Xã hội học văn hóa 2 30 XHVH.1.2_1712_14CT.1_LT 5 Sáng Lê Hồng Ngọc Bích Khu B1-03.B1 Thứ 2(T1-5)                       H H H H H H H H  
487 XHVH.1.2 Xã hội học văn hóa 2 30 XHVH.1.2_1712_14CT.2_LT 5 Chiều Lê Hồng Ngọc Bích Khu B1-03.B1 Thứ 4(T6-10)                       H H H H H H H H  
488 XDBL.1.2 Xây dựng thang bảng lương 2 36 XDBL.1.2_1712_14NL.1_LT 1 Sáng Trần Quốc Việt Khu B2-11.B2 Thứ 4(T1-5)                       H H H H H H H H  
489 XDBL.1.2 Xây dựng thang bảng lương 2 36 XDBL.1.2_1712_14NL.2_LT 1 Sáng Trần Quốc Việt Khu B2-11.B2 Thứ 5(T1-5)                       H H H H H H H H  
490 XDBL.1.2 Xây dựng thang bảng lương 2 36 XDBL.1.2_1712_14NL.3_LT 1 Chiều Trần Quốc Việt Khu B2-11.B2 Thứ 4(T6-10)                       H H H H H H H H  
491 XDBL.1.2 Xây dựng thang bảng lương 2 36 XDBL.1.2_1712_14NL.4_LT 1 Chiều Trần Quốc Việt Khu B2-11.B2 Thứ 5(T6-10)                       H H H H H H H H  
492 XDBL.1.2 Xây dựng thang bảng lương 2 36 XDBL.1.2_1712_14NL.5_LT 1 Chiều Trần Quốc Việt Khu B2-10.B2 Thứ 6(T6-10)                       H H H H H H H H  

 

Các thông báo khác