STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Tổng tiết |
Tên lớp tín chỉ |
Số tiết/ tuần |
Ca học |
Giáo viên |
Phòng học |
Thời gian |
Tháng 8 |
Tháng 9 |
Tháng 10 |
Tháng 11 |
Tháng 12 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
14 20 |
21 27 |
28 03 |
04 10 |
11 17 |
18 24 |
25 01 |
02 08 |
09 15 |
16 22 |
23 29 |
30 05 |
06 12 |
13 19 |
20 26 |
27 03 |
04 10 |
11 17 |
18 24 |
25 31 |
1 |
ASXH2.1.3 |
An sinh xã hội II |
3 |
50 |
ASXH2.1.3_1712_15CT.1_LT |
5 |
Sáng |
Tào Quang Tiến |
Khu B2-14.B2 |
Thứ 2(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
2 |
ASXH2.1.3 |
An sinh xã hội II |
3 |
50 |
ASXH2.1.3_1712_15CT.2_LT |
5 |
Chiều |
Tào Quang Tiến |
Khu B2-14.B2 |
Thứ 7(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
3 |
BHNT.1.2 |
Bảo hiểm nhân thọ |
2 |
36 |
BHNT.1.2_1711_15BH.1_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Thị Hải Âu |
Khu B1-07.B1 |
Thứ 5(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
BHNT.1.2 |
Bảo hiểm nhân thọ |
2 |
36 |
BHNT.1.2_1711_15BH.2_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Thị Hải Âu |
Khu B1-02.B1 |
Thứ 6(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
BHPNT2.1.2 |
Bảo hiểm phi nhân thọ II |
2 |
36 |
BHPNT2.1.2_1711_15BH.1_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Thị Hải Âu |
Khu B1-02.B1 |
Thứ 6(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
BHPNT2.1.2 |
Bảo hiểm phi nhân thọ II |
2 |
36 |
BHPNT2.1.2_1711_15BH.2_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Thị Hải Âu |
Khu B1-05.B1 |
Thứ 4(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
BHXHTN.1.2 |
Bảo hiểm xã hội tự nguyện |
2 |
30 |
BHXHTN.1.2_1712_14BH.1_LT |
5 |
Sáng |
Hoàng Võ Hằng Phương |
Khu B1-02.B1 |
Thứ 3(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
8 |
BHXHTN.1.2 |
Bảo hiểm xã hội tự nguyện |
2 |
30 |
BHXHTN.1.2_1712_14BH.2_LT |
5 |
Chiều |
Hoàng Võ Hằng Phương |
Khu B1-02.B1 |
Thứ 4(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
9 |
CTCGD.1.3 |
Công tác xã hội cá nhân và gia đình |
3 |
50 |
CTCGD.1.3_1712_15CT.1_LT |
5 |
Sáng |
Công Hoàng Thuận |
Khu B2-14.B2 |
Thứ 6(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
10 |
CTCGD.1.3 |
Công tác xã hội cá nhân và gia đình |
3 |
50 |
CTCGD.1.3_1712_15CT.2_LT |
5 |
Chiều |
Công Hoàng Thuận |
Khu B2-14.B2 |
Thứ 2(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
11 |
CTXHN.1.3 |
Công tác xã hội nhóm |
3 |
50 |
CTXHN.1.3_1712_15CT.1_LT |
5 |
Sáng |
Bùi Thị Xuân Mai |
Khu B2-14.B2 |
Thứ 5(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
12 |
CTXHN.1.3 |
Công tác xã hội nhóm |
3 |
50 |
CTXHN.1.3_1712_15CT.2_LT |
5 |
Chiều |
Bùi Thị Xuân Mai |
Khu B2-14.B2 |
Thứ 4(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
13 |
CTSKT.1.3 |
CTXH trong CSSK tâm thần |
3 |
50 |
CTSKT.1.3_1711_14CT.1_LT |
5 |
Sáng |
Bùi Thị Xuân Mai |
Khu B1-03.B1 |
Thứ 4(T1-5) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
CTSKT.1.3 |
CTXH trong CSSK tâm thần |
3 |
50 |
CTSKT.1.3_1711_14CT.2_LT |
5 |
Chiều |
Bùi Thị Xuân Mai |
Khu B1-03.B1 |
Thứ 4(T6-10) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
CTHIV.1.3 |
CTXH với người có HIV |
3 |
50 |
CTHIV.1.3_1711_14CT.1_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Minh Phúc |
Khu B1-03.B1 |
Thứ 5(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
CTHIV.1.3 |
CTXH với người có HIV |
3 |
50 |
CTHIV.1.3_1711_14CT.2_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Minh Phúc |
Khu B1-03.B1 |
Thứ 5(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
CTNKT.1.3 |
CTXH với người khuyết tật |
3 |
50 |
CTNKT.1.3_1711_14CT.1_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Minh Tuấn |
Khu B1-03.B1 |
Thứ 2(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
CTNKT.1.3 |
CTXH với người khuyết tật |
3 |
50 |
CTNKT.1.3_1711_14CT.2_LT |
5 |
Chiều |
Nguyễn Minh Tuấn |
Khu B1-03.B1 |
Thứ 2(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
CTNN.1.3 |
CTXH với người nghèo |
3 |
50 |
CTNN.1.3_1711_14CT.1_LT |
5 |
Sáng |
Công Hoàng Thuận |
Khu B1-03.B1 |
Thứ 6(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
CTNN.1.3 |
CTXH với người nghèo |
3 |
50 |
CTNN.1.3_1711_14CT.2_LT |
5 |
Chiều |
Công Hoàng Thuận |
Khu B1-03.B1 |
Thứ 6(T6-10) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
DCVN.1.2 |
Đại cương văn hóa Việt Nam |
2 |
30 |
DCVN.1.2_1711_17.1_LT |
5 |
Sáng |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Khu B3-302.B3 |
Thứ 7(T1-5) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
DCVN.1.2 |
Đại cương văn hóa Việt Nam |
2 |
30 |
DCVN.1.2_1711_17.2_LT |
5 |
Chiều |
Vũ Thị Thu Huyền |
Khu B3-205 |
Thứ 2(T6-10) |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
DSMT.1.2 |
Dân số và môi trường |
2 |
36 |
DSMT.1.2_1712_16CT.1_LT |
5 |
Sáng |
Đinh Kiệm |
Khu B2-13.B2 |
Thứ 5(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
24 |
DSMT.1.2 |
Dân số và môi trường |
2 |
36 |
DSMT.1.2_1712_16NL.1_LT |
5 |
Sáng |
Đoàn Thị Thủy |
Khu B1-05.B1 |
Thứ 3(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
25 |
DSMT.1.2 |
Dân số và môi trường |
2 |
36 |
DSMT.1.2_1712_16NL.2_LT |
5 |
Sáng |
Lê Thị Cẩm Trang |
Khu B1-05.B1 |
Thứ 2(T1-5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
26 |
DSMT.1.2 |
Dân số và môi trường |
2 |
36 |
DSMT.1.2_1712_16NL.3_LT |
5 |
Chiều |
Đinh Kiệm |
Khu B4-01.B4 |
Thứ 3(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
27 |
DSMT.1.2 |
Dân số và môi trường |
2 |
36 |
DSMT.1.2_1712_16NL.4_LT |
5 |
Chiều |
Lê Thị Cẩm Trang |
Khu B2-10.B2 |
Thứ 2(T6-10) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
28 |
LĐ0059 |
Điều tra xã hội học lao động |
2 |
36 |
LĐ0059_1711_14NL.1_LT |
1 |
Sáng |
Phạm Thanh Hải |
Khu B2-11.B2 |
Thứ 5(T1-5) |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29 |
LĐ0059 |
Điều tra xã hội học lao động |
2 |
36 |
LĐ0059_1711_14NL.2_LT |